Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
Tìm hiểu về thuốc Pergolide trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc pergolide là gì?
Pergolide được dùng để điều trị bệnh Parkinson, một dạng bệnh có liên quan đến lượng dopamine thấp trong não. Pergolide có một số tác dụng tương tự như dopamine trong cơ thể.
Pergolide được dùng để điều trị cứng cơ, run, co giật, và kiểm soát cơ bắp kém gây ra bởi bệnh Parkinson. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thuốc pergolide kết hợp với các loại thuốc khác trong điều trị bệnh Parkinson.
Pergolide còn có thể được dùng cho các mục đích khác ngoài các mục đích kể trên.
Bạn nên dùng thuốc pergolide như thế nào?
Bạn nên dùng pergolide theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khi dùng thuốc này, bạn nên uống thuốc với nhiều nước, cũng như dùng đầy đủ và đều đặn để phát huy tối đa công dụng của thuốc.
Bạn không nên tự ý ngưng dùng pergolide mà không báo trước với bác sĩ. Việc đột ngột ngưng dùng pergolide có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm như tăng thân nhiệt, cứng cơ, rối loạn hoặc thay đổi ý thức và các vấn đề khác.
Ngoài ra, bạn có thể cần phải xét nghiệm máu hoặc làm các kiểm tra sức khỏe trong khi điều trị với pergolide để giám sát tiến triển và các tác dụng phụ.
Bạn nên bảo quản pergolide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc pergolide cho người lớn như thế nào?
Vào tháng 3 năm 2007, thuốc pergolide đã bị rút khỏi thị trường Mỹ do các báo cáo về tổn hại van tim nghiêm trọng do dùng thuốc gia tăng. Liều dùng dưới đây được áp dụng khi thuốc còn được lưu hành tại Mỹ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Parkinson:
Liều khởi đầu: bạn dùng 0,05 mg uống 1 lần một ngày trong hai ngày đầu tiên.
Liều duy trì: bạn tăng dần từ 0,1 đến 0,15 mg mỗi ba ngày trong 12 ngày tiếp theo. Sau đó, bạn tăng 0,25 mg mỗi ba ngày cho đến khi đạt được liều tối ưu. Liều hàng ngày thường được chia làm 3-4 liều/ngày.
Liều trung bình là 3 mg một ngày.
Liều tối đa: hiện chưa có nghiên cứu về liều dùng trên 5 mg một ngày cho người lớn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn nội tiết tố chất Prolactin:
Liều khởi đầu: bạn dùng 0,05 mg uống một lần một ngày.
Liều duy trì: bạn có thể dùng tăng liều dần 0,025-0,05 nếu cần thiết để kiểm soát lượng prolactin.
Hầu hết bệnh nhân có phản ứng với liều 0,1 mg uống 1 lần một ngày.
Liều dùng thuốc pergolide cho trẻ em như thế nào?
Vào tháng 3 năm 2007, thuốc pergolide đã bị rút khỏi thị trường Mỹ do các báo cáo về tổn hại van tim nghiêm trọng do dùng thuốc gia tăng. Liều dùng dưới đây được áp dụng khi thuốc còn được lưu hành tại Mỹ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc hội chứng Tourette:
Bạn dùng thuốc này cho trẻ 8-17 tuổi theo liều lượng sau:
Liều khởi đầu, bạn cho trẻ dùng 25 mcg một ngày. Sau 2-3 ngày, bạn có thể điều chỉnh liều thành 50 mcg cho trẻ uống 3 lần mỗi ngày và tăng lên 50 mcg mỗi 3 ngày đến liều cuối là 150 mcg uống 3 lần một ngày.
Liều tối đa được sử dụng ở 4 bệnh nhi là 300 mcg mỗi 3 lần một ngày.
Thuốc pergolide có những dạng và hàm lượng nào?
Pergolide có dạng và hàm lượng là: viên nén: 0.05mg, 0.25 mg, 1 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc pergolide?
Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra khi sử dụng pergolide:
Đau ngực (nghiêm trọng); Co giật (động kinh); Khó thở; Ngất xỉu; Nhịp tim nhanh hoặc mạch không đều; Nhức đầu (nghiêm trọng hoặc kéo dài); Huyết áp cao hoặc thấp (không đều); Đổ mồ hôi nhiều; Mất kiểm soát đi tiểu; Buồn nôn và nôn mửa (nghiêm trọng hoặc kéo dài); Căng thẳng; Cứng cơ nghiêm trọng; Đột ngột suy nhược hoặc mệt mỏi bất thường; Thở ngắn; Da nhợt nhạt bất thường; Thay đổi thị lực như mờ mắt, mù tạm thời; Đau bụng hoặc tăng áp lực bụng; Ớn lạnh; Ho, sốt; Giảm tiểu; Đau bên trong hoặc trên dưới lưng.
Ngoài ra, một số tác dụng thường gặp hơn bao gồm:
Lo âu; Tắc ngực; Táo bón; Chóng mặt hoặc đầu lâng lâng, đặc biệt là khi chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi sang tư thế đứng; Buồn ngủ; Ợ nóng; Đau lưng dưới; Đau cơ; Buồn nôn; Sổ mũi hoặc nghẹt mũi; Khó ngủ; Suy nhược; Nước tiểu có màu đục; Lú lẫn; Tiểu khó hoặc tiểu đau; Hay buồn tiểu; Ảo giác; Có các hành động không kiểm soát được mặt, lưỡi, tay, bàn tay, đầu và toàn thân trên.
Bên cạnh đó, các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:
Chóng mặt; Nóng mặt; Tiêu chảy; Khô miệng; Mất cảm giác ngon miệng; Nôn mửa; Sưng mặt, tay và chân.
Một số tác dụng phụ của pergolide có thể không đáng lo ngại. Khi cơ thể bạn đã thích nghi được với thuốc, các tác dụng phụ này có thể biến mất. Nhân viên y tế có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc giảm các tác dụng phụ này, nhưng bạn nên kiểm tra xem nếu bất kỳ tác dụng nào dưới đây có kéo dài, hoặc nếu bạn lo ngại về chúng:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Bạn cần biết những gì trước khi dùng thuốc pergolide?
Bạn chú ý không dùng pergolide mesylate nếu:
Bạn bị dị ứng với các thành phần của pergolide mestylate; Bạn dị ứng với các loại thuốc ergot (chẳng hạn như ergotamine).
Trước khi dùng pergolide, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với pergolide hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác; Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc pergolide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Thuốc đối kháng dopamin, chẳng hạn như các thuốc an thần kinh (phenothiazin, butyrophenones, thioxanthines) hoặc metoclopramide – bạn thường không nên dùng đồng thời với pergolide mesylate (vốn là một chất chủ vận dopamine) để tránh các tác nhân này có thể làm giảm hiệu quả của Permax®.
Ngoài ra, do thuốc pergolide mesylate khoảng 90% gắn kết với protein huyết tương, nên bạn cần thận trọng nếu pergolide mesylate được dùng chung với thuốc khác có ảnh hưởng đến việc gắn kết protein.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc pergolide không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng tới thuốc pergolide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Pergolide. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương