Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
Tìm hiểu về thuốc Paracetamol + codeine trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của paracetamol + codeine là gì?
Paracetamol + codeine, còn được gọi là acetominophen và codein, la thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định của bác sĩ. Paracetamol + codeine là chất gây mê kết hợp giảm đau/hạ sốt. Thuốc hoạt động trong não và hệ thần kinh để giảm đau.
Bạn nên dùng paracetamol + codeine như thế nào?
Sử dụng paracetamol và codeine theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.
Uống paracetamol và codeine chung hoặc không cùng với thức ăn. Nếu đang mắc phải đau bao tử, dùng chung với thức ăn để làm giảm kích ứng dạ dày.
Nếu bạn đang dùng acetaminophen và codeine thường xuyên hoặc lâu hơn một vài tuần, không đột ngột ngưng dùng thuốc mà không kiểm tra với bác sĩ của bạn. Bác sĩ của bạn có thể cần phải dần dần giảm liều.
Bạn nên bảo quản paracetamol + codeine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng paracetamol + codeine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn giảm đau thông thường:
Liều khởi đầu: 1 viên (paracetamol 300 mg/30 mg codeine hoặc paracetamol 650 mg/60 mg codeine) hoặc 15 ml siro uống mỗi 4 giờ khi cần thiết. Liều đơn (loại): Codein 15 mg đến 60 mg/paracetamol 300 mg đến 1000 mg. Liều dùng có thể được lặp lại tới mỗi 4 giờ. Liều tối đa trong 24 giờ: Codein 360 mg/paracetamol 4000 mg.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ho
Liều khởi đầu: 1 viên (paracetamol 300 mg/codeine 15-30 mg) hoặc 5-10 ml chất lỏng uống mỗi 4-6 giờ khi cần thiết.
Liều dùng paracetamol + codeine cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em giảm đau
3-6 tuổi: 5 mL uống 3-4 lần một ngày khi cần thiết. 7-11 tuổi: 10 ml uống 3-4 lần một ngày khi cần thiết. Lớn hơn hoặc bằng 12 tuổi: 15 ml uống mỗi 4 giờ khi cần thiết
Paracetamol + codeine có những hàm lượng nào?
Paracetamol + codeine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên caplet:
Ratio-Lenoltec No. 1 Tylenol No. 1: paracetamol 300 mg, codeine phosphate 8 mg và 15 mg caffeine. Tylenol No 1 Forte: paracetamol 500 mg, codeine phosphate 8 mg và 15 mg caffeine.
Dung dịch uống:
Tylenol Elixir với Codein: paracetamol 160 mg codeine phosphate và 8 mg mỗi 5 ml (500 ml).
Viên nén:
Ratio-Emtec, triatec-30: paracetamol 300 mg codeine phosphate 30 mg. Ratio-Lenoltec No 1: paracetamol 300 mg, codeine phosphate 8 mg và 15 mg caffeine.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng paracetamol + codeine?
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc tác dụng phụ không đáng kể. Kiểm tra với bác sĩ nếu có bất cứ phản ứng phụ thường gặp gây khó chịu: Táo bón; chóng mặt; buồn ngủ; choáng váng; đau dạ dày nhẹ; buồn nôn; nôn.
Hãy đi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra:
Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, cổ họng, hoặc lưỡi, khản giọng không bình thường); Thay đổi trong lượng nước tiểu thải ra; Nhầm lẫn; Ngất xỉu; Sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dai; Những thay đổi về tinh thần hoặc tâm trạng (ví dụ, kích động, lo âu, trầm cảm); Táo bón nặng hay kéo dài; Chóng mặt nặng hoặc dai dẳng, buồn ngủ, đau đầu, hay choáng váng; Khó thở; Thở chậm, thở nông, hoặc khó thở; Triệu chứng của bệnh gan (ví dụ nước tiểu đậm màu, phân nhạt màu, mất cảm giác ngon miệng, đau bụng bất thường hoặc trầm trọng, vàng da hoặc mắt); Đi tiểu khó khăn; Bầm tím hoặc chảy máu bất thường; Mệt mỏi hoặc yếu bất thường; Thay đổi thị lực.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng paracetamol + codeine bạn nên biết những gì?
Một số tình trạng bệnh có thể tương tác với paracetamol và codeine. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tình trạng sức khỏe của bạn, đặc biệt:
Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc thuốc không kê theo toa, thuốc thảo dược, thực phẩm bổ sung. Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác. Nếu bạn bị dị ứng với các loại thuốc gây nghiện khác (ví dụ, hydrocodone, morphine, oxycodone) Nếu bạn bị buồn ngủ nghiêm trọng hoặc gần đây đã có bất kỳ chấn thương đầu, tăng áp lực trong não, các khối u não, nhiễm trùng não hoặc hệ thần kinh.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Paracetamol + codeine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với paracetamol và codeine. Nói với bác sĩ nếu bạn dùng bất kì loại thuốc nào sau đây:
Isoniazid, thuốc giảm đau có chất gây mê khác (ví dụ, morphine), perampanel, hoặc các loại thuốc ngủ (ví dụ, zolpidem) vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ paracetamol + codeine. Buprenorphine, naltrexone, hoặc quinidine, vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của paracetamol + codeine. Thuốc chống đông máu (ví dụ, warfarin) hoặc natri oxybate (GHB) vì nguy cơ tác dụng phụ của chúng có thể được tăng lên do paracetamol + codeine. Thuốc có thể gây hại gan (ví dụ, methotrexate, ketoconazole, một số loại thuốc cho nhiễm HIV) vì nguy cơ tác dụng phụ ở gan có thể được tăng lên. Hãy hỏi bác sĩ của bạn nếu bạn không chắc chắn bất kỳ loại thuốc bạn dùng có thể gây tổn hại cho gan.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới paracetamol + codeine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến paracetamol + codeine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn có tiền sử bệnh tim (ví dụ, corpulmonale, nhịp tim chậm hoặc đột xuất), huyết áp thấp, vấn đề dạ dày hoặc ruột (ví dụ, tắc nghẽn, viêm, tê liệt), viêm tuyến tụy (viêm tụy), các vấn đề túi mật, vấn đề gan (ví dụ, viêm gan), các vấn đề về thận, động kinh, các vấn đề về tuyến giáp, tuyến thượng thận (ví dụ như bệnh Addison), cong vẹo cột sống, các vấn đề tuyến tiền liệt (ví dụ, phì đại tuyến tiền liệt), hoặc khó đi tiểu. Nếu bạn mắc bệnh suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc các vấn đề hô hấp khác. Nếu bạn vừa phẫu thuật (như phẫu thuật dạ dày hoặc ruột) hoặc đang lên kế hoạch phẫu thuật. Nếu bạn có sức khỏe yếu, thừa cân nghiêm trọng, mất nước hoặc có lượng máu thấp, hay bị đau dạ dày hoặc táo bón.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các bài viết của eLib chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Các bạn nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để có kết quả tốt
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương