Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
Tìm hiểu về thuốc Phenelzine trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của phenelzine là gì?
Phenelzine là một thuốc chống trầm cảm (ức chế monoamine oxidase). Thuốc này điều trị trầm cảm bằng cách phục hồi sự cân bằng các chất tự nhiên (chất dẫn truyền thần kinh) trong não. Phenelzine có thể cải thiện tâm trạng và cảm giác hạnh phúc. Thuốc này thường được dùng cho những người không có đáp ứng với các thuốc khác điều trị bệnh tương tự.
Bạn nên dùng phenelzine như thế nào?
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng phenelzine. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dùng thuốc bằng đường uống, thường 1 – 3 lần/ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này có thể được dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của cơ thể với điều trị.
Để giảm nguy cơ gặp các tác dụng phụ, bác sĩ có thể cho bạn bắt đầu dùng từ liều thấp và tăng dần liều. Một khi tình trạng của bạn cải thiện và bạn cảm thấy khỏe hơn, bác sĩ có thể giảm liều của bạn. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Không tự ý thay đổi liều thuốc hoặc dùng thường xuyên hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn mà còn gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.
Dùng thuốc đều đặn để có được lợi ích tối đa của thuốc. Để dễ nhớ, nên dùng vào cùng các giờ mỗi ngày. Có thể mất vài tuần để nhận thấy được tác dụng tối đa của thuốc này. Không tự ý ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thuốc này có thể gây ra hội chứng cai thuốc, đặc biệt nếu thuốc được dùng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc dùng với liều cao. Nếu đột ngột ngưng dùng thuốc, hội chứng cai thuốc (như bồn chồn, lú lẫn, ảo giác, đau đầu, suy nhược, và tiêu chảy) có thể xảy ra. Để ngăn ngừa các triệu chứng này, bác sĩ có thể giảm dần liều của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng nào khi ngưng dùng thuốc.
Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trầm trọng hơn.
Bạn nên bảo quản phenelzine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng phenelzine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trầm cảm
Liều khởi đầu: 15 mg đường uống 3 lần/ngày.
Liều duy trì: liều lượng nên được tăng lên đến ít nhất 60 mg/ngày, và 90 mg/ngày ở một số trường hợp để duy trì đrủ chất ức chế MAO. Sau khi đạt được tác dụng tối đa, có thể giảm dần liều từ từ trong vài tuần xuống còn 15 mg/ngày hoặc mỗi 2 ngày.
Liều dùng phenelzine cho trẻ em là gì?
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc này chưa được chứng minh ở bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Phenelzine có những dạng và hàm lượng nào?
Phenelzine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng phenelzine?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất kỳ triệu chứng nào dưới đây (nặng hơn, hoặc mới xuất hiện): thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, lo lắng, lên cơn hoảng loạn, khó ngủ, hoặc nếu bạn cảm thấy hấp tấp, dễ bị kích động, thù địch, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động thái quá (về tinh thần hoặc thể chất), chán nản hơn hay có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Ngưng dùng phenelzine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Đau đầu đột ngột và nghiêm trọng, nhịp tim đập nhanh, cứng cổ, buồn nôn, nôn mửa, đổ mồ hôi lạnh, đổ mồ hôi, các vấn đề tầm nhìn, nhạy cảm với ánh sáng; Đau ngực, nhịp tim đập nhanh hoặc chậm; Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng; Kích động, có suy nghĩ hay hành vi bất thường; Cảm giác choáng váng, ngất xỉu.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Chóng mặt; Cảm thấy suy nhược hoặc buồn ngủ; Khó ngủ (mất ngủ); Táo bón, khó chịu dạ dày; Khô miệng, giảm đi tiểu; Liệt dương, khó đạt cực khoái.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo:
Trước khi dùng phenelzine bạn nên biết những gì?
Trong khi quyết định dùng một loại thuốc, cần phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích của thuốc. Đối với thuốc này, cần xem xét các yếu tố sau:
Dị ứng
Báo cho bác sĩ biết nếu bạn từng bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Đồng thời báo cho nhân viên y tế biết nếu bạn có bất kỳ dạng dị ứng nào, như di ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc đông vật. Đối với các thuốc không kê đơn, đọc kỹ thành phần trên bao bì sản phẩm.
Trẻ em
Chưa có nghiên cứu đầy đủ nào cho thấy mối liên hệ giữa tuổi tác và hiệu quả của thuốc này lên trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu được thực hiện cho đến nay vẫn chưa cho thấy các vấn đề cụ thể liên quan đến tuổi tác có thể gây hạn chế tác dụng của thuốc này ở người cao tuổi. Tuy nhiên, các bệnh nhân cao tuổi dễ mắc các vấn đề về thận, gan, hoặc tim có liên quan đến tuổi tác, cần thận trọng và điều chỉnh liều đối với bệnh nhân cao tuổi dùng phenelzine.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Phenelzine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:
Amitriptyline; Amoxapine; Amphetamine; Apraclonidine; Atomoxetine; Benzphetamine; Brimonidine; Bromocriptine; Bupropion; Buspirone; Carbamazepine; Carbidopa; Carbinoxamine; Citalopram; Clomipramine; Clovoxamine; Cocaine; Cyclobenzaprine; Cyproheptadine; Desipramine; Desvenlafaxine; Dexfenfluramine; Dexmethylphenidate; Dextroamphetamine; Dextromethorphan; Diethylpropion; Dopamine; Doxylamine; Duloxetine; Entacapone; Epinephrine; Escitalopram; Femoxetine; Fenfluramine; Fluoxetine; Fluvoxamine; Guanadrel; Guanethidine; Hydroxytryptophan; Imipramine; Isocarboxazid; Isometheptene; Levodopa; Levomethadyl; Levomilnacipran; Linezolid; Lisdexamfetamine; Maprotiline; Mazindol; Meperidine; Mephentermine; Methadone; Methamphetamine; Methotrimeprazine; Methyldopa; Xanh methylene; Methylphenidate; Milnacipran; Mirtazapine; Nefazodone; Nefopam; Norepinephrine; Nortriptyline; Opipramol; Paroxetine; Phendimetrazine; Phenelzine; Phenmetrazine; Phentermine; Phenylalanine; Phenylephrine; Phenylpropanolamine; Procarbazine; Protriptyline; Pseudoephedrine; Rasagiline; Reserpine; Rizatriptan; Selegiline; Sertraline; Sibutramine; Sumatriptan; Tapentadol; Tetrabenazine; Tranylcypromine; Trazodone; Trimipramine; Tryptophan; Venlafaxine; Vilazodone; Vortioxetine; Zolmitriptan.
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Albuterol; Altretamine; Arformoterol; Avocado; Bambuterol; Bitter orange; Clenbuterol; Colterol; Difenoxin; Diphenoxylate; Dolasetron; Dothiepin; Doxepin; Droperidol; Ephedrine; Ethchlorvynol; Fenoterol; Fentanyl; Formoterol; Frovatriptan; Granisetron; Guarana; Hexoprenaline; Hydrocodone; Hydromorphone; Indacaterol; Iobenguane I 123; Isoetharine; Kava; Levalbuterol; Licorice; Lithium; Lofepramine; Lorcaserin; Ma Huang; Mate; Metaproterenol; Metaraminol; Metoclopramide; Morphine; Morphine sulfate liposome; Naratriptan; Olodaterol; Oxycodone; Palonosetron; Pirbuterol; Procaterol; Reboxetine; Reproterol; Ritodrine; Salmeterol; St John’s Wort; Terbutaline; Tolcapone; Tramadol; Tretoquinol; Tulobuterol; Tyrosine; Vilanterol;
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Acarbose; Acetohexamide; Benfluorex; Chlorpropamide; Ginseng; Gliclazide; Glimepiride; Glipizide; Gliquidone; Glyburide; Guar Gum; Insulin; Insulin aspart, tái tổ hợp; Insulin degludec; Insulin detemir; Insulin glargine, tái tổ hợp; Insulin glulisine; Insulin human regular; Insulin lispro, tái tổ hợp; Metformin; Metoprolol; Miglitol; Nadolol; Repaglinide; Tolazamide; Tolbutamide; Troglitazone.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với phenelzine không?
Một số loại thuốc không nên được dùng trong khoảng thời gian ăn uống hoặc khi ăn một số loại thực phẩm nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu bia hay thuốc lá cũng có thể có tương tác với thuốc. Các tương tác thuốc dưới đây được lựa chọn dựa trên mức độ nghiêm trọng tiềm năng cơ bản và không nhất thiết là bao gồm tất cả.
Dùng thuốc với bất kỳ sản phẩm nào dưới đây thường không được khuyên dùng, nhưng có thể không tránh khỏi ở một số trường hợp. Nếu dùng chung, bác sĩ có thể phải thay đổi liều dùng hoặc mức độ dùng thuốc, hoặc cho bạn các chỉ dẫn đặc biệt về thực phẩm, rượu bia, hoặc thuốc lá.
Caffeine; Thực phẩm chứa dopamine; Thực phẩm chứa tyramine.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến phenelzine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn lưỡng cực (bệnh hưng – trầm cảm); Suy tim sung huyết; Bệnh thận mức độ nặng; Có tiền sử mắc bệnh gan; Bệnh u tủy thượng thận (pheochromocytoma) – Không nên dùng cho bệnh nhân mắc các tình trạng này; Tiểu đường; Hạ huyết áp thấp; Bệnh tâm thần phân liệt – Dùng thận trọng. Có thể làm cho các tình trạng này trở nên nặng hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Buồn ngủ; Chóng mặt; Ngất xỉu; Khó chịu; Hiếu động thái quá; Kích động; Đau đầu; Ảo giác; Cứng cơ hàm; Cong, cứng lưng; Động kinh; Hôn mê; Mạch đập nhanh, không đều; Đau ngực; Thở chậm; Sốt; Đổ mồ hôi; Da mát, ẩm ướt.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Phenelzine Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương