Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
Tìm hiểu về thuốc Peginterferon alfa-2b trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của peginterferon alfa-2b là gì?
Peginterferon alfa-2b được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mãn tính, nhiễm siêu vi gan.
Thuốc này làm giảm số lượng virus viêm gan siêu vi C trong cơ thể và giúp cho hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại nhiễm trùng. Chưa biết được nếu peginterferon có thể chữa khỏi nhiễm virus viêm gan C (vĩnh viễn loại bỏ virus từ cơ thể của bạn). Thực hiện quan hệ tình dục an toàn (bao gồm cả việc sử dụng bao cao su) để giảm nguy cơ lây truyền virus cho người khác.
Bạn nên dùng peginterferon alfa-2b như thế nào?
Tiêm thuốc này dưới da trên đùi hoặc bụng của bạn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi tuần. Một số thương hiệu cũng có thể được tiêm vào bề mặt bên ngoài của cánh tay trên. Không tiêm gần rốn hoặc ở vòng eo. Tiêm các vị trí khác nhau mỗi khi tự tiêm thuốc. Không lắc thuốc. Làm như vậy có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Liều lượng phải được dùng tại cùng một thời điểm trên cùng một ngày mỗi tuần. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kế quả xét nghiệm và sự thích ứng điều trị. Uống nhiều nước khi bạn dùng thuốc này trừ khi có sự chỉ dẫn khác của bác sĩ. Tờ hướng dẫn cách dùng khác có thể có sẵn trong hướng dẫn thuốc.
Nếu bạn dùng thuốc ở nhà, tìm hiểu tất cả khâu chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm nếu có các hạt hoặc thuốc màu. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng chất lỏng. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật tư y tế một cách an toàn. Chọn một vị trí tiêm mới mỗi lần tiêm. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa đau nhức.
Bạn nên bảo quản peginterferon alfa-2b như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng peginterferon alfa-2b cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn viêm gan C
Kết hợp trị liệu:
1,5 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần. Thời gian điều trị: Điều trị với peginterferon alfa-2b/ribavirin cho bệnh nhân chưa dùng qua alpha-interferon: Genotype 1: 48 tuần; Genotype 2 và 3: 24 tuần. Tái điều trị với peginterferon alfa-2b/ribavirin cho bệnh nhân thất bại ở đợt điều trị trước: 48 tuần, bất kể HCV genotype.
Trị liệu đơn:
1 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần. Thời gian điều trị: 1 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Melanoma ác tính
6 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần cho 8 liều, tiếp theo là 3 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần cho đến 5 năm. Sử dụng: Điều trị bổ trợ của khối u ác tính có di căn hạch nhỏ hoặc gộp trong vòng 84 ngày kể từ ngày phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn hạch bao gồm nạo hạch chậu.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng tiểu cầu
1,5-3 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư tế bào thận
6 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bạch cầu tủy mãn tính
6 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Melanoma – di căn
6 mcg/kg tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm gan B
100 mcg tiêm dưới da mỗi tuần một lần cho 31 tuần, sau đó 50 mcg tiêm dưới da mỗi tuần một lần từ tuần 32-52.
Liều dùng peginterferon alfa-2b cho trẻ em là gì?
3 tuổi trở lên: 60 mcg/m2 tiêm dưới da mỗi tuần một lần
Thời gian điều trị:
Genotype 1: 48 tuần; Genotype 2 và 3: 24 tuần.
Peginterferon alfa-2b có những hàm lượng nào?
Peginterferon alfa-2b có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm dưới da:
50 mcg/0,5 mL, 80 mcg/0,5 ml, 120 mcg/0,5 ml, 150 mcg/0,5 mL. 296 mcg, 444 mcg, 888 mcg, 4X296 MCG, 4X 444 MCG, 4 X 888 MCG (chứa polysorbate 80).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng peginterferon alfa-2b?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng peginterferon alfa-2b và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có những triệu chứng nặng hoặc xấu đi như: nhầm lẫn, trầm cảm, cảm giác mệt mỏi, lo âu, hung hăng, run, co giật cơ, co giật, suy nghĩ/ hành vi khác thường, suy nghĩ về tự tử hay tự làm tổn thương chính mình. Khi cơ thể phản ứng với peginterferon alfa-2b, bạn không nên sử dụng thuốc này lần nữa.
Ngừng sử dụng peginterferon alfa-2b và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Vấn đề tầm nhìn; Nhịp tim nhanh, cảm giác muốn xỉu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, da nhợt nhạt, dễ bầm tím hoặc chảy máu, yếu bất thường; Sốt cao với những cơn đau bụng dữ dội và tiêu chảy ra máu; Đau hay rát khi đi tiểu; Đau nặng ở bụng trên lan sang lưng, buồn nôn và nôn, nhịp tim nhanh; Ho có đờm, cảm thấy khó thở, đau ngực, tim đập không đều; Tê đột ngột hoặc yếu, các vấn đề tầm nhìn, lời nói, hoặc cân bằng; Triệu chứng gan mới hoặc xấu đi (đau bụng trên, nước tiểu sẫm màu, vàng da).
Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:
Nhức đầu, đau khớp hay bắp thịt; Buồn nôn, khô miệng, chán ăn, giảm cân; Chóng mặt, khó ngủ (mất ngủ), cảm thấy hơi lo lắng, trầm cảm, hay cáu kỉnh; Nơi tiêm thuốc đau, đỏ, sưng hoặc ngứa ngáy.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng peginterferon alfa-2b bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng thuốc này, cần cân nhắc những vấn đề sau đây:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với Peginterferon alfa-2b hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc thành phần một cách cẩn thận.
Bệnh nhi
Chưa có nghiên cứu thích hợp về sự tương hợp cho tác động của Peginterferon alfa-2b đối với trẻ em nhỏ hơn 3 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu cho nhóm tuổi này.
Người cao tuổi
Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của Peginterferon alfa-2b ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc vấn đề về thận liên quan đến tuổi tác, do đó cần sử dụng một cách thận trọng và điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng Peginterferon alfa-2b.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Peginterferon alfa-2b có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới peginterferon alfa-2b không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến peginterferon alfa-2b?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Dị ứng phản ứng (ví dụ sốc phản vệ, co thắt phế quản, hội chứng Stevens-Johnson); Viêm gan tự miễn (viêm gan); Xơ gan; Đau thắt ngực (đau ngực nặng); Nhồi máu cơ tim; Bệnh tim hoặc bệnh mạch máu; Vấn đề về nhịp tim (ví dụ loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh); Hạ huyết áp; Vấn đề xương tủy (ví dụ thiếu máu không tái tạo); Bệnh não; Vấn đề về hô hấp hoặc bệnh phổi khác (như bệnh phổi tắc nghẽn kinh niên hoặc COPD, viêm phổi, thâm nhiễm phổi, sarcoidosis); Trầm cảm hay bị bệnh tâm thần, hay có tiền sử; Bệnh tiểu đường; Bệnh võng mạc (biến chứng mắt do tiểu đường); Vấn đề về mắt hoặc tầm nhìn (ví dụ bệnh võng mạc, viêm dây thần kinh thị giác); Tăng đường huyết; Cao huyết áp dẫn tới bệnh võng mạc (vấn đề mắt gây ra bởi cao huyết áp); Tăng triglyceride máu (mức triglyceride cao hoặc các chất béo trong máu); Bệnh thận; Bệnh gan (bao gồm cả xơ gan), nặng; Bệnh vẩy nến; Vấn đề tâm thần; Viêm thấp khớp; Bệnh luput ban đỏ toàn thân; Bệnh tuyến giáp; Tiểu đường loại 1; Viêm đại tràng (viêm ruột); Viêm tụy; Bệnh tim (nặng và không ổn định); Bệnh thận; Thiếu máu hồng cầu hình liềm; Rối loạn máu di truyền; Ghép các bộ phận cơ thể (ví dụ như, gan).
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Các bài viết về thuốc Peginterferon alfa-2b của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Các bạn nên tham khaỏ ý kiến bác sĩ truóc khi sử dụng để có kết quả tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương