Thuốc Panadol Extra with Optizorb - Giảm đau hạ sốt
Panadol Extra with Optizorb chứa paracetamol và caffein, dùng điều trị đau nhẹ đến vừa và hạ sốt như đau đầu, đau cơ, sốt sau khi tiêm. Mời các bạn cùng tìm hiểu về thuốc cùng eLib.VN qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Paracetamol (xem thêm paracetamol là gì?), caffein
Tên biệt dược: Panadol Extra with Optizorb
1. Tác dụng của thuốc Panadol Extra with Optizorb
Tác dụng của thuốc Panadol Extra with Optizorb là gì?
Panadol Extra with Optizorb chứa paracetamol là một chất hạ sốt, giảm đau và caffeine là một chất tăng cường tác dụng giảm đau của paracetamol. Panadol Extra with Optizorb có hiệu quả trong việc điều trị đau nhẹ đến vừa và hạ sốt bao gồm:
Đau đầu Đau nửa đầu Đau cơ Đau bụng kinh Đau họng Đau cơ xương Sốt và đau sau khi tiêm vắc xin Đau sau khi nhổ răng hoặc sau các thủ thuật nha khoa Đau răng Đau do viêm xương khớp
2. Liều dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb cho người lớn như thế nào?
Người lớn (kể cả người cao tuổi) và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
Nên dùng 500mg paracetamol/65mg caffeine đến 1000mg paracetamol/130mg caffeine (1 hoặc 2 viên) mỗi 4–6 giờ nếu cần Liều tối đa hàng ngày: 4000mg/520mg (paracetamol/caffeine) Thời gian tối thiểu dùng liều lặp lại: 4 giờ
Liều dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb cho trẻ em như thế nào?
Không khuyến nghị dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb
Bạn nên dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb như thế nào?
Bạn dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb theo đường uống và theo liều chỉ định. Không dùng quá liều và không dùng thuốc thường xuyên hơn 4 giờ. Bạn nên sử dụng liều thấp nhất cần thiết để có hiệu quả điều trị. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nguyên tắc chung khi dùng thuốc này là chỉ uống khi cần thiết, khoảng cách giữa 2 liều tối thiểu là 4 giờ. Nếu bạn không chắc chắn nên làm gì, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Tác dụng phụ của thuốc Panadol Extra with Optizorb
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb?
Bạn có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc này và khi đó bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức:
Phản ứng dị ứng như phát ban da hoặc ngứa, đôi khi có vấn đề về hô hấp hay sưng môi, lưỡi, cổ họng hay mặt; Phát ban hay bong da; loét miệng; Có phản ứng về hô hấp; Bị bầm tím hay chảy máu mà không rõ nguyên nhân.
Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường hiếm khi xảy ra.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb
Trước khi dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không nên dùng với các thuốc khác có chứa paracetamol. Sử dụng đồng thời các thuốc khác có chứa paracetamol có thể dẫn đến tình trạng quá liều. Dùng quá liều paracetamol có thể gây ra suy gan, điều này có thể dẫn đến việc ghép gan hay tử vong.
Trên các bệnh nhân đang bị các bệnh về gan, có sự gia tăng nguy cơ gây hại của paracetamol đối với gan. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này khi được chẩn đoán là suy gan hoặc suy thận.
Các phản ứng phụ trên da mặc dù tỉ lệ mắc phải không cao nhưng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng bao gồm hội chứng Stevens–Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP). Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu thấy có triệu chứng bất thường nào.
Bạn cũng cần kiểm tra với bác sĩ trước khi dùng thuốc nếu:
Có vấn đề về gan hay thận Nhẹ cân hay suy dinh dưỡng Uống rượu thường xuyên Có dấu hiệu nhiễm trùng nặng vì có thể làm tăng nguy cơ chuyển hóa axit trong máu.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Panadol Extra with Optizorb trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Không khuyến cáo dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
6. Tương tác xảy ra với thuốc Panadol Extra with Optizorb
Thuốc Panadol Extra with Optizorb có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Panadol Extra with Optizorb có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn không nên dùng thuốc này chung với các thuốc khác cũng chứa paracetamol. Uống quá nhiều paracetamol có thể gây tổn hại nghiêm trọng.
Thuốc Panadol Extra with Optizorb có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Thuốc này có chứa caffein nên bạn cần tránh uống chung với các thức uống có chứa caffein như trà, cà phê, thức uống đóng hộp có caffein. Lượng caffein cao có thể gây ra khó ngủ, run và cảm giác khó chịu ở ngực do nhịp tim nhanh.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Panadol Extra with Optizorb?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Panadol Extra with Optizorb
Bạn nên bảo quản thuốc Panadol Extra with Optizorb như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Panadol Extra with Optizorb
Thuốc Panadol Extra with Optizorb có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Panadol Extra with Optizorb có dạng viên nén bao phim màu trắng hoặc trắng ngà. Mỗi viên có chứa các hoạt chất chính như sau:
Paracetamol…..500mg Caffein…………..65mg
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Panadol Extra with Optizorb. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pefloxacin - Điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Paracetamol + codeine - Thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải
- doc Thuốc Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn và nôn
- doc Thuốc Paroxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Parecoxib - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Pantoprazole - Điều trị các vấn đề dạ dày
- doc Thuốc Paromomycin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
- doc Thuốc Paracetamol - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2b - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pamidronate - Điều trị nồng độ canxi trong máu cao
- doc Thuốc Physostigmine - Điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Physogel® Al Cream - Làm mịn làn da khô và nhạy cảm
- doc Thuốc Phyllantol - Điều trị bệnh tiêu hóa, gan mật
- doc Thuốc Phụ Lạc Cao EX - Giúp tăng cường lưu thông khí huyết
- doc Thuốc Phosphatidylcholine - Điều trị bệnh viêm gan
- doc Thuốc Phosphalugel® - Điều trị tình trạng đau dạ dày
- doc Thuốc Phezam® - Điều trị suy mạch não mạn tính và tiềm tàng
- doc Thuốc Phenytoin - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Phenylpropanolamine - Điều trị các tắc nghẽn do dị ứng, sốt mùa hè
- doc Thuốc Phenylephrine - Giảm tạm thời chứng nghẹt mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Phenylbutazone - Giảm đau và viêm
- doc Thuốc Phentermine - Giúp kiềm chế cảm giác thèm ăn
- doc Thuốc Phenoxymethyl penicillin - Điều trị nhiễm trùng trong miệng và cổ họng
- doc Thuốc Phenoxybenzamine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Phenol - Điều trị đau họng, đau miệng
- doc Thuốc Phenobarbital - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Phenindione - Điều trị khối đông máu trong động mạch
- doc Thuốc Phenindamine - Điều trị hắt hơi sổ mũi
- doc Thuốc PHENERGAN® CREAM - Điều trị ngứa, ngứa sẩn
- doc Thuốc Phenelzine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Phendimetrazine - Điều trị béo phì
- doc Thuốc Phenazopyridine - Giảm các triệu chứng do kích ứng đường tiểu
- doc Thuốc Pharmaton® Matruelle - Bổ sung vào chế độ ăn cho phụ nữ mang thai
- doc Thuốc Pharmaton® Fizzi - Bổ sung dưỡng chất và vitamin
- doc Thuốc PHARMATON KIDDI® - Bổ sung vitamin
- doc Thuốc Pharmaton Capsules - Điều trị các vấn đề liên quan đến tuổi tác
- doc Pharmatex® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Phaanedol® - Giảm đau nhanh các triệu chứng sốt
- doc Thuốc Perphenazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Permixon 160mg - Điều trị những rối loạn tiểu tiện
- doc Thuốc Permethrin - Điều trị ghẻ lở do ve/mạt gây ra làm cho da bạn bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Peritol® - Điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch
- doc Thuốc Perindopril + Indapamide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Perindopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pergolide - Điều trị cứng cơ, run, co giật,
- doc Thuốc Peramivir - Điều trị các triệu chứng do virus cúm
- doc Thuốc Pepto-Bismol® - Giảm tiêu chảy khi đi du lịch
- doc Thuốc Pepsane® - Điều trị triệu chứng đau dạ dày
- doc Thuốc Pentoxifylline - Cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu
- doc Thuốc Pentosan polysulfate sodium - Giảm đau do một bệnh rối loạn bàng quang
- doc Thuốc Penostop® - Giảm đau, hạ sốt và kháng viêm.
- doc Thuốc Penicillin V Kali 1.000.000IU - Điều trị Viêm amidan, viêm họng
- doc Thuốc Penicillin V - Điều trị các tình trạng như viêm phổi
- doc Thuốc Penicillamine - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Penciclovir - Điều trị lở miệng/rộp môi
- doc Thuốc Pemoline - Điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- doc Thuốc Pemetrexed - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Peginterferon alfa-2a - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Pedonase - Chữa trị các triệu chứng nhiễm khuẩn hô hấp
- doc Thuốc Peditral® Orange Flavour - Điều trị chứng mất nước
- doc Pediasure - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Pazopanib - Điều trị ung thư thận
- doc Thuốc Paxirasol® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Paxeladine® - Điều trị ho do cảm cúm, viêm mũi họng
- doc Thuốc Passedyl Sirop® - Dùng để long đờm
- doc Thuốc PasAli-G.A® - Bổ sung testosterone nội sinh cho nam giới
- doc Thuốc Pasafe 500 - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Paricalcitol - Làm giảm lượng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Paratriam - Làm tiêu chất nhầy trong bệnh nhầy nhớt
- doc Thuốc Paratramol® - Điều trị tình trạng nhức đầu, đau răng
- doc Thuốc Paraldehyde - Điều trị các cơn co giật
- doc Thuốc Parafin - Dùng để làm mềm, giữ nước cho da
- doc Thuốc Papaverine - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Papain - Hỗ trợ tiêu hóa và điều trị giun ký sinh
- doc Thuốc Pancreatin - Điều tình trạng steatorrhea
- doc Thuốc Pantyrase® - Điều trị các triệu chứng đầy bụng
- doc Thuốc Pantostad 40 - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Pantoprazol® - Điều trị loét dạ dày-tá tràng
- doc Thuốc Pantoloc® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Panthenol - Điều trị tổn thương da do bỏng nhẹ
- doc Thuốc Pancrelase® - Chống rối loạn tiêu hóa do khó tiêu
- doc Thuốc Panatel® - Điều trị giun đũa, giun kim
- doc Thuốc Panangin® - Điều trị suy tim, đau tim,
- doc Thuốc Panadol Extra - Giảm đau hạ sốt
- doc Thuốc Panadol Cảm cúm - Điều trị cảm cúm, sốt, đau nhứt
- doc Thuốc Panadol - Điều trị giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Panadeine® - điều trị tiêu chảy, ho, nhức đầu, đau răng, đau thắt ngực
- doc Thuốc Panactol® - Điều trị sốt, cảm lạnh, đau nhứt
- doc Thuốc Pan – Amin G® - Bổ sung axit amin trước khi phẩu thuật
- doc Thuốc Palivizumad - Phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi
- doc Thuốc Paliperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Palbociclib - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Paclitaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Pacific Ketoprofen® - Điều trị giảm đau do chấn thương