Thuốc Nizoral® Shampoo - Điều trị lang ben, viêm da tiết bã
Thuốc Nizoral® Shampoo được dùng để điều trị lang ben, viêm da tiết bã nhờn và gàu. Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc như thế nào? Hy vọng bài viết dưới đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: ketoconazole
Tên biệt dược: Nizoral® Shampoo
Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Nizoral® Shampoo là gì?
Thuốc Nizoral® Shampoo thường được dùng để điều trị lang ben, viêm da tiết bã nhờn và gàu.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Nizoral® Shampoo cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị lang ben
Bạn thoa thuốc 1 lần mỗi ngày trong 5 ngày để điều trị. Để dự phòng, bạn thoa thuốc 1 lần mỗi ngày trong 3 ngày trong 1 đợt duy nhất trước khi vào hè.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm da tiết bã nhờn hoặc gàu
Để điều trị, bạn thoa thuốc 2 lần mỗi tuần trong 2 đến 4 tuần. Để duy trì, bạn thoa thuốc 1 lần mỗi 1 đến 2 tuần.
Liều dùng thuốc Nizoral® Shampoo cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Nizoral® Shampoo như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn gội hoặc thoa lên vùng da đầu hay da bị nhiễm nấm, để dầu gội tiếp xúc với da đầu hoặc da từ 3 đến 5 phút trước khi xả nước.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nizoral® Shampoo?
Thuốc Nizoral® Shampoo có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Kích ứng mắt; Tăng tiết nước mắt; Ban đỏ; Kích ứng; Tăng nhạy cảm; Ngứa; Mụn mủ; Phản ứng tại chỗ; Tăng cảm; Viêm nang lông; Rối loạn vị giác; Mụn trứng cá; Rụng tóc; Viêm da tiếp xúc; Khô da; Bất thường cấu trúc tóc; Phát ban; Cảm giác bỏng rát da; Rối loạn da; Tróc da; Phù mạch; Mề đay; Đổi màu tóc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Nizoral® Shampoo bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Nizoral® Shampoo bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Nếu bạn đã sử dụng corticosteroid bôi tại chỗ trong thời gian dài, bạn nên giảm liều dần và ngưng hẳn trong vòng 2 đến 3 tuần trong khi sử dụng dầu gội Nizoral® 2% để ngăn ngừa hiện tượng dội ngược. Bạn cần tránh để dầu gội tiếp xúc với mắt, nếu điều này xảy ra, bạn nên rửa mặt bằng nước sạch.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Nizoral® Shampoo có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Nizoral® Shampoo có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nizoral Shampoo ®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Nizoral® Shampoo như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Nizoral® Shampoo ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Nizoral® Shampoo có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Nizoral® Shampoo có dạng dầu gội đầu hàm lượng 2%.
eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nicol Fort® - Trị ho
- doc Thuốc Nicotine - Giúp cai thuốc lá
- doc Thuốc Nizoral® cream 2% - Điều trị nấm da
- doc Thuốc Nizatidine - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Nivalin® - Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh
- doc Thuốc Nitroxoline - Chống nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nitroprussid Sodium® - Điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao
- doc Thuốc Nitromint® - Ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Nitromint - Điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính
- doc Thuốc Nitroglycerin® - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nitrofural - Điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Nitrazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Nitazoxanide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nissel® - Điều trị viêm gan
- doc Thuốc Nisoldipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Ninh Tâm Vương - Dùng cho người bị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Nimustine - Điều trị u thần kinh đệm ác tính
- doc Thuốc Nimotop® - Dùng trong trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết
- doc Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não
- doc Thuốc Nimesulide - Điều trị các chứng đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Nilotinib - Điều trị bệnh ung thư máu
- doc Thuốc Nifurtoinol - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nifuratel - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Nifluril Gel Gingival® - Điều trị bong gân, viêm gân, đau cơ, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Nifedipine - Điều trị rối loạn tuần hoàn máu, bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nicotinamide - Điều trị mụn trứng cá, rối loạn viêm da
- doc Thuốc Nicorandil - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Niclosamid - Điều trị bệnh giun sán
- doc Thuốc Niceritrol - Điều trị bệnh tăng lipid máu
- doc Thuốc Nicergoline - Giãn mạch máu, bổ thần kinh
- doc Thuốc Nicardipine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Niaprazine - Điều trị chứng tự kỷ và chứng mất ngủ
- doc Thuốc Niacin + lovastatin - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Nga Phụ Khang - Điều trị bệnh phụ khoa