Thuốc Niclosamid - Điều trị bệnh giun sán
Niclosamid được sử dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm giun sán. Ngoài ra còn có thể sử dụng trong các mục đích nào? Mời bạn tìm hiểu thêm về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc của Natri nitroprusside qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: niclosamid
Tên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®
Phân nhóm: thuốc trừ giun sán
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc niclosamid là gì?
Niclosamid thuộc nhóm thuốc diệt giun sán, được sử dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm giun sán.
Niclosamid được dùng để điều trị nhiễm sán dải cá, sán dải lùn và sán dải bò. Niclosamid cũng có thể được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng sán dải khác theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc sẽ không có hiệu quả đối với các loại nhiễm trùng khác (ví dụ như giun kim hoặc giun tròn).
Niclosamid hoạt động bằng cách tiêu diệt khi tiếp xúc với các loài sán dây. Những con giun bị tiêu diệt sau đó được thải qua đường phân. Tuy nhiên, bạn có thể không thấy chúng vì đôi khi chúng đã bị phân hủy trong ruột.
Niclosamid là thuốc chỉ dùng theo toa của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc niclosamid cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán dải lợn:
Bạn dùng 2 g uống 1 liều duy nhất sau khi ăn nhẹ vào buổi sáng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán dải bò hoặc cá:
Bạn dùng 1 g uống sau khi ăn sáng và dùng 1 g một giờ sau đó.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán dải lùn:
Bạn dùng liều khởi đầu 2 g vào ngày đầu tiên và dùng 1 g mỗi ngày trong 6 ngày tiếp theo.
Liều dùng thuốc niclosamid cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm sán dải lợn:
Bạn cho trẻ dùng 1 liều duy nhất sau khi ăn nhẹ vào buổi sáng với liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi cuả trẻ như sau:
Trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ uống 500 mg; Đối với trẻ 2-6 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 g.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm sán dải bò hoặc cá:
Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi cuả trẻ như sau:
Đối với trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ dùng 250 mg sau khi ăn sáng và dùng 250 mg một giờ sau đó;
Đối với trẻ 2-6 tuổi, bạn dùng 500 mg sau khi ăn sáng và dùng 500 mg một giờ sau đó.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm sán dải lùn:
Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi cuả trẻ như sau:
Đối với trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ dùng 500 mg vào ngày đầu và dùng 250 mg mỗi ngày trong 6 ngày tiếp theo;
Đối với trẻ 2-6 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 g vào ngày đầu và dùng 500 mg mỗi ngày trong 6 ngày tiếp theo.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc niclosamid như thế nào?
Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn hoặc theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy bệnh trở nên nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc niclosamid?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ bao gồm:
Rối loạn đường tiêu hóa (như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng); Choáng váng; Ngứa.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc niclosamid bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng niclosamid, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với niclosamid hay bất kỳ loại thuốc khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác mà bạn đang dùng, bao gồm các vitamin; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng niclosamid, hãy gọi cho bác sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc niclosamid có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc niclosamid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc niclosamid?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc niclosamid như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc niclosamid có những dạng và hàm lượng nào?
Niclosamide có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, nhai: 500 mg.
Trên đây là các thông tin về thuốc Niclosamide - điều trị các bệnh nhiễm giun sán. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nicol Fort® - Trị ho
- doc Thuốc Nicotine - Giúp cai thuốc lá
- doc Thuốc Nizoral® Shampoo - Điều trị lang ben, viêm da tiết bã
- doc Thuốc Nizoral® cream 2% - Điều trị nấm da
- doc Thuốc Nizatidine - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Nivalin® - Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh
- doc Thuốc Nitroxoline - Chống nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nitroprussid Sodium® - Điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao
- doc Thuốc Nitromint® - Ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Nitromint - Điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính
- doc Thuốc Nitroglycerin® - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nitrofural - Điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Nitrazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Nitazoxanide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nissel® - Điều trị viêm gan
- doc Thuốc Nisoldipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Ninh Tâm Vương - Dùng cho người bị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Nimustine - Điều trị u thần kinh đệm ác tính
- doc Thuốc Nimotop® - Dùng trong trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết
- doc Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não
- doc Thuốc Nimesulide - Điều trị các chứng đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Nilotinib - Điều trị bệnh ung thư máu
- doc Thuốc Nifurtoinol - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nifuratel - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Nifluril Gel Gingival® - Điều trị bong gân, viêm gân, đau cơ, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Nifedipine - Điều trị rối loạn tuần hoàn máu, bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nicotinamide - Điều trị mụn trứng cá, rối loạn viêm da
- doc Thuốc Nicorandil - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Niceritrol - Điều trị bệnh tăng lipid máu
- doc Thuốc Nicergoline - Giãn mạch máu, bổ thần kinh
- doc Thuốc Nicardipine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Niaprazine - Điều trị chứng tự kỷ và chứng mất ngủ
- doc Thuốc Niacin + lovastatin - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Nga Phụ Khang - Điều trị bệnh phụ khoa