Thuốc Nicergoline - Giãn mạch máu, bổ thần kinh
Thuốc Nicergoline được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nicergoline
Tên biệt dược: Sermion®, Circulat®, Nicerbium®, Nicergolin®, Nilogrin®
Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh và thuốc bổ thần kinh
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc nicergoline là gì?
Nicergolin được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Các rối loạn chuyển hóa ở mạch máu não mãn tính và cấp tính (xơ vữa động mạch não, huyết khối và tắc mạch máu não, thiếu máu não thoáng qua). Rối loạn chuyển hóa mạch máu ngoại biên cấp tính và mãn tính (cấu tạo và chức năng động mạch của các chi), bệnh Raynaud và các hội chứng khác do sự tưới máu ngoại vi thay đổi; Đau nửa đầu có nguồn gốc từ mạch máu; Hỗ trợ trị liệu trong các tình huống lâm sàng liên quan đến tăng ức chế kết tập tiểu cầu, sức ép lên động mạch; Rối loạn mạch máu võng mạc: huyết khối võng mạc, bệnh võng mạc đái tháo đường, thoái hóa điểm vàng và xơ cứng thành võng mạc; Rối loạn tiền đình tai trong mạch máu: chóng mặt, ảo giác thính giác, giảm thính lực.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nicergoline cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mạch máu ngoại vi hoặc bị suy sụp tinh thần kết hợp với suy mạch máu não:
Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng 10 mg uống 3 lần một ngày. Liều duy trì là 5-10 mg uống 3 lần một ngày. Liều tối đa lên đến 60 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.
Đối với dạng thuốc tiêm bắp, bạn dùng 2-4 mg tiêm 2 lần một ngày.
Đối với dạng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, bạn dùng 4-8 mg pha loãng với 250 ml dung dịch muối sinh lí tiêm chậm (hơn 30 phút).
Bệnh nhân suy thận cần giảm liều dùng.
Liều dùng thuốc nicergoline cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc nicergoline như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc khi bụng đói theo chỉ dẫn hoặc theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy bệnh trở nên nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nicergoline?
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng nicergoline bao gồm:
Rối loạn đường tiêu hóa; Hạ huyết áp (đặc biệt là sau khi tiêm truyền thuốc); Nóng bừng; Mệt mỏi; Tăng axit trong dạ dày; Buồn nôn; Tiêu chảy; Chóng mặt; Buồn ngủ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc nicergoline bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng nicergoline, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nicergolin hay bất kỳ loại thuốc khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác mà bạn đang dùng, bao gồm cả các vitamin; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng nicergolin, hãy gọi cho bác sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc nicergoline có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc nicergoline bao gồm:
Các thuốc trị tăng huyết áp; Propranolol.
Thuốc nicergoline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nicergoline?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc nicergoline như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc nicergoline có những dạng và hàm lượng nào?
Nicergoline có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, uống: 10 mg, 30 mg; Ống thuốc tiêm: 4 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốcNicergoline. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nicol Fort® - Trị ho
- doc Thuốc Nicotine - Giúp cai thuốc lá
- doc Thuốc Nizoral® Shampoo - Điều trị lang ben, viêm da tiết bã
- doc Thuốc Nizoral® cream 2% - Điều trị nấm da
- doc Thuốc Nizatidine - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Nivalin® - Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh
- doc Thuốc Nitroxoline - Chống nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nitroprussid Sodium® - Điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao
- doc Thuốc Nitromint® - Ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Nitromint - Điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính
- doc Thuốc Nitroglycerin® - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nitrofural - Điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Nitrazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Nitazoxanide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nissel® - Điều trị viêm gan
- doc Thuốc Nisoldipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Ninh Tâm Vương - Dùng cho người bị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Nimustine - Điều trị u thần kinh đệm ác tính
- doc Thuốc Nimotop® - Dùng trong trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết
- doc Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não
- doc Thuốc Nimesulide - Điều trị các chứng đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Nilotinib - Điều trị bệnh ung thư máu
- doc Thuốc Nifurtoinol - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nifuratel - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Nifluril Gel Gingival® - Điều trị bong gân, viêm gân, đau cơ, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Nifedipine - Điều trị rối loạn tuần hoàn máu, bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nicotinamide - Điều trị mụn trứng cá, rối loạn viêm da
- doc Thuốc Nicorandil - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Niclosamid - Điều trị bệnh giun sán
- doc Thuốc Niceritrol - Điều trị bệnh tăng lipid máu
- doc Thuốc Nicardipine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Niaprazine - Điều trị chứng tự kỷ và chứng mất ngủ
- doc Thuốc Niacin + lovastatin - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Nga Phụ Khang - Điều trị bệnh phụ khoa