Thuốc Nitroprussid Sodium® - Điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao
Nitroprussid Sodium® điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao đe dọa tính mạng. Hãy cùng tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc qua bài viết dưới đây. eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nitroprusside
Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khác
Tên biệt dược: Nitropress®, Nitroprussid Sodium®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Nitroprussid Sodium® là gì?
Nitroprussid Sodium® là loại thuốc thường được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết và huyết áp cao đe dọa tính mạng. Nitroprusside Sodium® cũng được sử dụng để giữ huyết áp thấp trong suốt quá trình phẫu thuật.
Ngoài ra, Nitroprussid Sodium® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này điều trị một số bệnh lý khi có sự chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Nitroprussid Sodium® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng cho tình trạng tăng huyết áp khẩn cấp: ban đầu người bệnh cần dùng 0,3mcg/kg cân nặng/phút IBW tiêm tĩnh mạch liên tục. Sau đó, liều duy trì được điều chỉnh lên đến tối đa là 10mcg/kg cân nặng/phút IBW.
Liều dùng cho tình trạng suy tim sung huyết: ban đầu người bệnh cần dùng 10-15mcg/phút tiêm tĩnh mạch liên tục. Sau đó, liều duy trì được điều chỉnh lên 10 đến 200mcg/ phút tối đa là 280 mcg/phút (4 mcg/ kg cân nặng/phút).
Liều dùng thuốc Nitroprussid Sodium® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng an toàn chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Nitroprussid Sodium® như thế nào?
Nitroprusside Sodium® được tiêm vào tĩnh mạch bởi bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. Bạn sẽ được tiêm thuốc trong phòng khám hoặc bệnh viện.
Nitroprusside Sodium® thường được chỉ định dùng trong khoảng thời gian cần thiết cho đến khi cơ thể đáp ứng với thuốc.
Chức năng hô hấp, huyết áp, mức oxy và các dấu hiệu quan trọng khác sẽ được kiểm soát chặt chẽ trong khi bạn đang điều trị bằng Nitroprusside Sodium®. Máu và nước tiểu cũng có thể cần phải kiểm tra trong quá trình điều trị.
Nếu có bất cứ thắc mắc gì về cách dùng, bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nitroprussid Sodium®?
Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng Nitroprussid Sodium®:
Phát ban da nhẹ; Đau dạ dày nhẹ hoặc buồn nôn; Cảm giác châm chích dưới da; Tĩnh mạch dưới da sẫm màu hơn; Kích ứng quanh vùng tiêm.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Nitroprussid Sodium® bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với nitroprusside, hoặc nếu bạn mắc bệnh mất thị lực di truyền (bệnh Leber), mắc các vấn đề về mắt do hút thuốc hoặc có tiền sử có cục máu đông trong não.
Trong tình huống khẩn cấp, trước khi được điều trị, bạn nên nói với bác sĩ hoặc y tá về tình trạng sức khoẻ của bản thân hoặc nếu bạn đang mang thai hay cho con bú. Bạn hãy chắc chắn rằng bạn sẽ thông báo cho bác sĩ biết mình đang điều trị bằng thuốc này trước đó.
Thuốc này có an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú?
Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Nitroprussid Sodium® có thể tương tác với thuốc nào?
Nitroprussid Sodium® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thuốc Nitroprussid Sodium® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu có thể tương tác với Nitroprussid Sodium® và làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.
Thuốc Nitroprussid Sodium® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe nào?
Nitroprussid Sodium® có thể tương tác với tình trạng sức khoẻ của bạn. Sự tương tác này có thể làm tồi tệ thêm tình trạng sức khoẻ của bạn hoặc thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Bạn cần báo với bác sĩ nếu bạn có bất kì vấn đề nào về sức khoẻ.
Các tình trạng bệnh lý có thể tương tác với thuốc này là:
Huyết áp cao; Bệnh thận; Bệnh gan; Thiếu máu (thiếu tế bào hồng cầu); Chứng động kinh hoặc co giật; Tiền sử chấn thương ở đầu hoặc u não.
6. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Nitroprussid Sodium® như thế nào?
Nitroprussid Sodium® được bảo quản ở 20°C đến 25°C, tránh ánh sáng.
8. Dạng bào chế
Thuốc Nitroprussid Sodium® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Nitroprussid Sodium® có dạng dung dịch tiêm truyền 25mg/2ml, lọ tiêm liều duy nhất (2ml).
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Nitroprussid Sodium®. Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nicol Fort® - Trị ho
- doc Thuốc Nicotine - Giúp cai thuốc lá
- doc Thuốc Nizoral® Shampoo - Điều trị lang ben, viêm da tiết bã
- doc Thuốc Nizoral® cream 2% - Điều trị nấm da
- doc Thuốc Nizatidine - Điều trị loét dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Nivalin® - Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh
- doc Thuốc Nitroxoline - Chống nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nitromint® - Ngăn ngừa đau thắt ngực
- doc Thuốc Nitromint - Điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính
- doc Thuốc Nitroglycerin® - Điều trị bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nitrofural - Điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng
- doc Thuốc Nitrazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Nitazoxanide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nissel® - Điều trị viêm gan
- doc Thuốc Nisoldipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Ninh Tâm Vương - Dùng cho người bị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Nimustine - Điều trị u thần kinh đệm ác tính
- doc Thuốc Nimotop® - Dùng trong trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết
- doc Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não
- doc Thuốc Nimesulide - Điều trị các chứng đau lưng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Nilotinib - Điều trị bệnh ung thư máu
- doc Thuốc Nifurtoinol - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Nifuratel - Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Nifluril Gel Gingival® - Điều trị bong gân, viêm gân, đau cơ, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Nifedipine - Điều trị rối loạn tuần hoàn máu, bệnh tim mạch
- doc Thuốc Nicotinamide - Điều trị mụn trứng cá, rối loạn viêm da
- doc Thuốc Nicorandil - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Niclosamid - Điều trị bệnh giun sán
- doc Thuốc Niceritrol - Điều trị bệnh tăng lipid máu
- doc Thuốc Nicergoline - Giãn mạch máu, bổ thần kinh
- doc Thuốc Nicardipine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Niaprazine - Điều trị chứng tự kỷ và chứng mất ngủ
- doc Thuốc Niacin + lovastatin - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Nga Phụ Khang - Điều trị bệnh phụ khoa