Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não

Nimodipine có tác dụng gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Mời bạn cùng eib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc Nimodipine qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người. 

Thuốc Nimodipine - Điều trị bệnh chảy máu trong não

1. Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc nimodipine là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc nimodipine để làm giảm các bất thường  do một loại bệnh chảy máu trong não (xuất huyết dưới màng não-SAH). Nimodipine là thuốc chẹn kênh canxi. Cơ thể tự nhiên phản ứng với việc chảy máu bằng cách thu hẹp các mạch máu để làm chậm dòng máu lưu thông. Tuy nhiên, khi chảy máu trong não, việc ngăn chặn dòng màu lưu thông sẽ gây tổn thương nặng hơn cho não. Nimodipine tác động bằng cách làm giãn các mạch máu bị hẹp trong não gần khu vực chảy máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Tác động này giúp làm giảm tổn thương đến não. Thuốc cũng có thể được sử dụng để làm giảm các vấn đề do đột quỵ.

Một số tác dụng thuốc không được liệt kê trên nhãn được phê duyệt nhưng  bác sĩ có thể sẽ kê đơn cho bạn. Bạn chỉ dùng thuốc này điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc nimodipine như thế nào?

Bạn nên đọc tờ thông tin cho bệnh nhân trước khi bắt đầu dùng nimodipine và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn nên dùng nimodipine càng sớm càng tốt sau khi máu trong não bắt đầu chảy, thường dùng trong vòng 4 ngày. Nimodipine thường được dùng mỗi 4 giờ hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng dạng thuốc viên của thuốc này, hãy uống thuốc với nhiều nước (240 ml) trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Ngoài ra, bạn không nằm trong vòng 10 phút sau khi uống thuốc. Khi dùng, bạn nên nuốt cả viên thuốc thay vì nghiền hoặc bẻ nhỏ thuốc.

Nếu bạn đang dùng dạng viên nang của thuốc này, uống ít nhất 1 giờ trước và 2 giờ sau bữa ăn hoặc uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nuốt cả viên nang. Nếu bạn không thể nuốt toàn bộ viên nang, bạn có thể chọc một lỗ trong viên nang, rút chất lỏng ra ngoài bằng ống tiêm, sau đó uống chất lỏng này hoặc bơm chất lỏng này vào ống thông mũi dạ dày. Không trộn lẫn phần thuốc bên trong  viên nang với các chất lỏng khác vì như vậy có thể làm thuốc không có tác dụng. Bạn cũng không dùng thuốc này để tiêm.

Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng (dung dịch uống) của thuốc này, đo liều dùng cẩn thận với thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng muỗng ăn vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác. Sử dụng thuốc dạng lỏng ít nhất 1 giờ trước và 2 giờ sau bữa ăn. Bạn cũng có thể dùng thuốc dạng lỏng thông ống thông dạ dày hoặc ruột, hãy yêu cầu bác sĩ hướng dẫn chi tiết cách dùng.

Bạn không nên dùng các thuốc kháng axit 2 giờ trước hoặc sau khi uống nimodipine. Làm như vậy có thể ngăn thuốc phát huy tác dụng. Tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước bưởi chùm khi dùng thuốc này, trừ khi có chỉ định an toàn từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Bưởi chùm có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Liều lượng dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự đáp ứng với quá trình điều trị. Sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn, và thậm chí nếu bạn không cảm thấy bất kỳ dấu hiệu cải thiện các triệu chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chi tiết.

Bạn tuyệt đối không đột ngột ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Thông thường, bạn cần dùng thuốc trong 2 đến 4 tuần. Tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn nếu ngưng dùng thuốc quá sớm. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản nimodipine như thế nào?

 Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy,  bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và  thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt  thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc  công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng thuốc nimodipine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị xuất huyết dưới màng não:

Bạn dùng 60 mg uống mỗi 4 giờ. Quá trình điều trị nên được bắt đầu trong vòng 96 giờ sau khi phát bệnh và tiếp tục dùng trong 21 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ:

Uống 30 mg mỗi 6 giờ. Quá trình điều trị nên được bắt đầu trong vòng 24 giờ sau khi phát bệnh và tiếp tục dùng trong 28 ngày.

Lưu ý liều dùng này không được chấp thuận bởi FDA.

Liều dự phòng thông thường cho người lớn bị đau nửa đầu:

Bạn dùng 30 mg uống mỗi 6 giờ. Lưu ý liều dùng này không được chấp thuận bởi FDA.

Liều dùng thuốc nimodipine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc nimodipine có những dạng và hàm lượng nào?

Nimodipine có dạng và hàm lượng là: viên nang, dùng uống: 30 mg.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nimodipine?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng nimodipine và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

Tim đập nhanh bất thường hoặc chậm; Ngất xỉu hoặc chóng mặt nghiêm trọng; Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường; Sưng ở chân hoặc mắt cá chân;

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng nimodipine và nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ ít nghiêm trọng như:

Chóng mặt nhẹ; Nóng sốt (bị đỏ, nóng, hoặc cảm giác ngứa ran); Đau đầu; Buồn nôn, táo bón; Đổ mồ hôi.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng nimodipine, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nimodipine, bạn nên chú ý một số điều sau đây:

Bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nimodipine, bất kỳ thuốc  khác hoặc bất kỳ thành phần trong viên nang nimodipine hoặc dung dịch uống hoặc nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào trong danh sách dưới đây. Hơn nữa, nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với nimodipine, vì vậy hãy chắc chắn nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng, ngay cả khi chúng không có trong danh sách này. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận hơn cho các tác dụng phụ.

Thuốc kháng nấm bao gồm itraconazole (Onmel®, Sporanox®), ketoconazole (Nizoral®) và voriconazole (Vfend®); Clarithromycin (Biaxin®); Một số thuốc trị HIV bao gồm indinavir (Crixivan®), nelfinavir (Viracept®), ritonavir (Norvir®, trong Kaletra®), saquinavir (Invirase®); Nefazodone; Telithromycin (Ketek®). Aprepitant (Emend®); Armodafinil (Nuvigil®); Alprazolam (Niravam®, Xanax®); Amiodarone (Cordarone®, Pacerone®, Nexterone®); Atazanavir (Reyataz®), bosentan (Tracleer®); Cimetidine (Tagamet®); Conivaptan (Vaprisol®); Cyclosporine (Gengraf®, Neoral®, SANDIMUNE®); Delavirdine (Rescriptor®); Diltiazem (Cardizem®, Dilacor®, Tiazac®); Thuốc kết hợp dalfopristin + quinupristin (Synercid®); Efavirenz (Sustiva®, trong Atripla®); Erythromycin (E.E.S., E-Mycin®); Etravirine (Intelence®); Fluconazole (Diflucan®); Fluoxetine (Prozac, Sarafem, trong Symbyax®); Isoniazid (trong Rifater®, trong Rifamate®); Thuốc trị tăng huyết áp hoặc thuốc cho bệnh tim bao gồm thuốc lợi tiểu một số loại thuốc cho bệnh viêm gan bao gồm boceprevir (Victrelis®) và telaprevir (Incivek®; Một số thuốc trị co giật bao gồm carbamazepine (Carbatrol®, Equetro®, Tegretol®), phenobarbital (Luminal®), và phenytoin (Dilantin®); Modafinil (Provigil®); Nafcillin (Nallpen®); Thuốc tránh thai; Thuốc ức chế phosphodiesterase (PDE-5) bao gồm sildenafil (Revatio®, Viagra®), tadalafil (Cialis®) và vardenafil (Levitra®, Staxyn®); Pioglitazone (Actos®, trong Actoplus Met®, trong Duetact®, trong Oseni®); Posaconazole (Noxafil®); Prednisone (Rayos®); Rifampin (Rifadin®, Rifater®, Rimactane®, trong Rifamate®); Rufinamide (Banzel®); Axit valproic (Depakene®); Verapamil (Calan®, Covera®, Tarka®, Verelan®); Vemurafenib (Zelburaf®). Thảo dược như Echinacea và John’s wort.

Hơn nữa, bạn cần báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị bệnh gan hoặc nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng nimodipine, hãy gọi cho bác sĩ .

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai  kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Thuốc nimodipine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

John’s Wort; Thuốc động kinh như carbamazepine, fosphenytoin, phenobarbital, phenytoin, và những thuốc khác; Sildenafil (Viagra®) và các loại thuốc trị rối loạn cương dương khác; Thuốc kháng lao.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc nimodipine không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nimodipine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Bệnh gan (bao gồm xơ gan) – sử dụng thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì thuốc chậm đào thải ra khỏi cơ thể.

6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc nimodipine. Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM