Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Language
Bài học Unit 9 Tiếng Anh lớp 11 mới phần Language giới thiệu các em một số từ vựng, cách phát âm đặc biệt và các điểm ngữ pháp mới liên quan đến chủ đề bài học "Các thành phố trong tương lai". Mời các em cùng tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Vocabulary
1.1. Task 1 Unit 9 lớp 11
Write the words or phrases given in the box next to their meanings. (Viết từ hoặc cụm từ cho trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.)
Guide to answer
1. inhabitant 2. infrastructure
3. renewable 4. urban
5. liveable 6. sustainable
7. overcrowded 8. quality of life
Tạm dịch:
1. dân cư - một người sống ở một nơi cụ thể
2. cơ sở hạ tầng - hệ thống cơ bản cần thiết cho một quốc gia hoặc tổ chức hoạt động thuận lợi
3. tái tạo - (của một nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc một nguồn năng lượng) mà không bao giờ được sử dụng hết
4. đô thị - liên quan đến thị trấn hoặc thành phố
5. hợp để sống được - phù hợp để sống
6. bền vững - có thể được sử dụng mà không gây tổn hại cho môi trường
7. quá tải - (của một nơi) chứa quá nhiều người hoặc vật
8. chất lượng cuộc sống - phúc lợi chung của cá nhân và xã hội
1.2. Task 2 Unit 9 lớp 11
Complete the sentences with the right form of the words or phrases in 1. (Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ / cụm từ ở bài tập 1.)
Guide to answer
1. The main goal of urban planning is providing a healthier environment for people living in the city. (Mục tiêu chính của quy hoạch đô thị là tạo môi trường lành mạnh hơn cho người dân sống trong thành phố.)
2. The government needs to solve the pollution problems to make the city liveable. (Chính phủ cần giải quyết các vấn đề về ô nhiễm để thành phố là nơi có thể sống được.)
3. The country's infrastructure is in poor condition and needs to be upgraded.(Cơ sở hạ tầng của đất nước đang trong tình trạng nghèo nàn và cần được nâng cấp.)
4. Pollution and heavy traffic are common problems in overcrowded ities. (Ô nhiễm và giao thông là những vấn đề phổ biến ở các thành phố đông dân.)
5. The original inhabitants of this island lived a very simple life. (Những cư dân gốc của hòn đảo này sống một cuộc sống rất đơn giản.)
6. The most common renewable sources of energy are the wind and sun. (Các nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất là gió và mặt trời.)
7. Many researchers claim that yoga practice and physical activities can improve people's quality of life. (Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng tập yoga và hoạt động thể chất có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.)
8. Farmers should use sustainable methods to produce clean and healthy food. (Nông dân nên sử dụng các phương pháp bền vững để sản xuất thực phẩm sạch và lành mạnh.)
2. Pronunciation
Intonation: Question tags (Ngữ điệu: Câu hỏi đuôi)
2.1. Task 1 Unit 9 lớp 11
Listen and decide whether the question tags in B’s responses have a rising or falling intonation. Mark ↗ (rising intonation) or ↘ (falling intonation) after the question tags. (Nghe và nói xem những câu hỏi đuôi trong phần trả lời của B có ngữ điệu lên hay xuống. Đánh dấu ↗ (ngữ điệu lên) hay ↘ (ngữ điệu xuống) sau những câu hỏi đuôi.)
Click to listen
Guide to answer
1. A: What a boring lecture!
B: Yes. It was dull, wasn’t it? ↘
2. A: Please turn down the volume. It’s too loud.
B: You don’t like rock music, do you? ↗
3. A: I don’t have any plans for tonight.
B: Let’s go to the cinema, shall we? ↗
4. A: I believe people will have a better life in the future.
B: Yes, I agree. Life will be more enjoyable than it is today, won’t it? ↘
5. A: Where can I put these flowers?
B: Put them near the window, will you?
Tạm dịch:
1. A: Thật là một bài giảng buồn chán!
B: Vâng. Nó ngu xuẩn, phải không?
2. A: Xin hãy giảm âm lượng. Ồn quá.
B: Bạn không thích nhạc rock, đúng không?
3. A: Tôi không có kế hoạch cho tối nay.
B: Chúng ta đi xem phim chứ?
4. A: Tôi tin rằng mọi người sẽ có cuộc sống tốt đẹp hơn trong tương lai.
B: đúng vậy, tôi đồng ý. Cuộc sống sẽ thú vị hơn nhiều so với hiện nay, đúng không?
5. A: Tôi có thể đặt những bông hoa này ở đâu?
B: Để chúng gần cửa sổ, được không?
2.2. Task 2 Unit 9 lớp 11
Listen and repeat the exchanges in 1. (Nghe và lặp lại câu trả lời ở bài tập 1.)
Click to listen
3. Grammar
Question tags (Câu hỏi đuôi)
3.1. Task 1 Unit 9 lớp 11
Match the question tags with the statements to make complete sentences. (Ghép phần hỏi đuôi với phần câu kề để hoàn thành câu.)
Guide to answer
1. c 2. h 3. f 4. d
5. g 6. a 7. b 8. e
Tạm dịch:
1. Bạn đã xem bộ phim đó, phải không?
2. Tôi không làm phiền bạn, phải không?
3. Mọi người sẽ đi du lịch bằng xe ô tô năng lượng mặt trời trong tương lai, phải không?
4. Bạn chưa bao giờ đến Châu Âu, phải không?
5. Hành lý này đã đến, phải không?
6. Tôi nghĩ mọi người sẽ ở đó, phải không?
7. Đừng ở lại muộn vào ban đêm, được chứ?
8. Sẽ không có phương tiện vận tải riêng trong tương lai, phải không?
3.2. Task 2 Unit 9 lớp 11
Complete the sentences with the correct question tags. (Hoàn thành câu bằng câu hỏi đuôi.)
Guide to answer
1. There's no milk in the fridge, is there? (Không có sữa trong tủ lạnh, phải không?)
2. You can drive a car, can’t you? (Bạn có thể lái xe, đúng không?)
3. I believe nothing serious has happened, has it? (Tôi tin rằng không có gì nghiêm trọng đã xảy ra, phải không?)
4. Please give me a hand, will / would / could / won't you? (Làm ơn hãy giúp tôi, được chứ?)
5. Let's review the lesson together, shall we? (Bọn mình cùng nhau xem lại bài học này, được chứ?)
6. I think these are your papers, aren’t they? (Tớ nghĩ đây là giấy của cậu, phải không?)
7. Somebody's just called my name, haven’t they? (Có ai vừa gọi tên tớ, đúng không?)
8. Jane has got no problems at work, has she? (Jane không gặp chuyện gì ở chỗ làm, đúng không?)
Conditional sentences type 0 (Câu điều kiện loại 0)
3.3. Task 3 Unit 9 lớp 11
Match the if - clauses with the result clauses. (Ghép các mệnh đề if với các mệnh đề kết quả.)
Guide to answer
1. e 2. c 3. f 4. a
5. h 6. b 7. d 8. g
Tạm dịch:
1. Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ trở thành đá.
2. Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi.
3. Nếu bạn tháo pin ra khỏi điện thoại di động, nó sẽ tắt.
4. Nếu bạn nhân 1 với 0, bạn sẽ được 0.
5. Nếu bố tôi đi làm vào sáng sớm thứ 7, bố thường đến phòng tập thể dục.
6. Nếu bạn đã hoàn thành công việc của mình, hãy về nhà và nghỉ ngơi.
7. Nếu hôm nay bạn đang đi học, hãy đón tôi trên đường bạn đi.
8. Nếu bạn cố trộn dầu với nước, dầu sẽ nổi lên trên và nước sẽ xuống dưới.
3.4. Task 4 Unit 9 lớp 11
Combine the sentences or rewrite them to make conditional sentences. Decide whether to use type 0 or 1. (Nối những cặp câu dưới đây, viết chúng thành câu điều kiện, loại 0 hoặc 1.)
Example:
You get to the airport early. Wait for me in the lounge. (Bạn đến sân bay sớm. Đợi tôi trong phòng khách.)
⇒ If you get to the airport early, wait for me in the lounge. (type 0) (Nếu bạn lên sân bay sớm, đợi tôi ở phòng khách. (loại 0))
1. The baby is crying. He may be hungry. (Đứa bé đang khóc. Có thể nó đói)
2. You travel on a budget flight, so you have to pay for your drinks and food. (Bạn đi du lịch trên một chuyến bay giá rẻ, vì vậy bạn phải trả tiền cho đồ uống và thức ăn của bạn.)
3. Whenever the weather is fine. I walk to work instead of driving. (Bất cứ khi nào thời tiết đẹp, tôi đi bộ đi làm thay vì lái xe.)
4. People start using more solar energy. There will be less pollution. (Mọi người bắt đầu sử dụng năng lượng mặt trời nhiều hơn. Sẽ ít ô nhiễm hơn.)
5. They usually play soccer when they have no homework. (Họ thường chơi bóng đá khi họ không có bài tập ở nhà.)
6. You travel by train. It takes five hours to get to Nha Trang. (Bạn đi du lịch bằng tàu hỏa. Phải mất năm giờ để đến Nha Trang.)
7. The government plans to reduce the use of fossil fuels. Our city will become a more liveable place. (Chính phủ có kế hoạch giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi dễ sống hơn.)
Guide to answer
1. If the baby is crying, he may be hungry. / The baby may be hungry if he is crying. (Type 1) (Nếu đứa bé khóc, có thể nó đói.)
2. If you travel on a budget flight, you have to pay for your drink and food. (type 0) (Nếu bạn đi du lịch trên một chuyến bay giá rẻ, bạn phải trả tiền cho đồ uống và thức ăn của bạn.)
3. If the weather is fine, I walk to work instead of driving. / I walk ... if the weather is fine. (Type 0) (Nếu thời tiết đẹp, tôi đi bộ để làm việc thay vì lái xe.)
4. If people start using more solar energy, there will be less pollution. (Type 1) (Nếu người ta bắt đầu sử dụng năng lượng mặt trời nhiều hơn, thì sẽ ít ô nhiễm hơn.)
5. If they have no homework, they usually play soccer. (Type 0) (Nếu họ không có bài tập ở nhà, họ thường chơi bóng đá.)
6. If you travel by train, it takes five hours to get to Nha Trang. (Type 0) (Nếu bạn đi du lịch bằng tàu hỏa, phải mất 5 giờ để đến Nha Trang. )
7. If the government reduces / manages to reduce the use of fossil fuels, our city will become a more liveable place. (Type 1) (Nếu chính phủ có kế hoạch giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi dễ sống hơn.)
4. Practice Task 1
Add tag questions to the following.
1. Lan enjoys watching TV after dinner, ............?
2. Tam didn't go to school yesterday, ........?
3. They'll buy a new computer, .........?
4. She can drink lots of tomato juice everyday, .............?
5. She may not come to class today, .............?
6. We should follow the traffic rules strictly, .............?
5. Practice Task 2
Put the verbs in the correct conditional type
1. If I study hard, I (pass) this year’s exam.
2. If the weather is fine, we (go) on a picnic.
3. If I (go) to Paris, I will visit the Eiffel Tower.
4. If they don’t invite me, I (go).
5. If he (get) my email, he will send the information we need.
6. If she travels to London, she (visit) the museums.
Để biết cách phát âm và nhấn âm mới cũng như hiểu thêm về chủ đề "Cities Of The Future", mời các em đến với phần trắc nghiệm Unit 9 Language Tiếng Anh 11 mới và cùng luyện tập.
7. Conclusion
Kết thúc bài học Unit 9 Tiếng Anh mới Lớp 11 – Language, các em cần nắm:
- Các từ vựng: inhabitant, infrastructure, renewable, urban, liveable, sustainable, overcrowded, quality of life
- Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi
- Ngữ pháp:
+ Câu hỏi đuôi là kiểu câu hỏi bao gồm 2 phần, phân cách nhau bằng dấu phẩy: Phần trước dấu phẩy là một mệnh đề hoàn chỉnh, phần sau dấu phẩy ở dạng nghi vấn (được gọi là “đuôi”) dùng để tìm kiếm sự xác nhận thông tin được đề cập đến ở phần trước.
Cấu trúc:
- Mệnh đề chính (khẳng định), câu hỏi đuôi (phủ định). Ex: She is tall, isn’t she? (Cô ấy không cao lắm nhỉ?)
- Mệnh đề chính (phủ định), câu hỏi đuôi (khẳng định). Ex: He isn’t a doctor, is he? (Anh ta không phải là bác sĩ đấy chứ?)
Lưu ý: Phần đuôi khi ở thể phủ định luôn để ở dạng viết tắt.
+ Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả thực tế, sự thực, thói quen hoặc sự kiện thường xuyên.
Cấu trúc: If + S + V(s,es), S+ V(s,es)/câu mệnh lệnh
Ex: If I make a silly mistake, I laugh. (Nếu tôi mắc phải lỗi sai ngớ ngẩn nào đó, tôi thường tự cười mình.)
Tham khảo thêm
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Getting Started
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Reading
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Speaking
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Listening
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Writing
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Communication and Culture
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Looking Back
- doc Unit 9 lớp 11: Cities Of The Future - Project