Unit 3 lớp 11: Become Independent - Looking Back
Bài học Unit 3 lớp 11 mới phần Looking Back giúp các em củng cố kiến thức bài học về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề bài học trở nên độc lập. Mời các em cùng tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Pronunciation
1.1. Task 1 Unit 3 lớp 11
Listen and repeat these sentences. Then listen again and link (∪) the final consonants and initial vowels. (Nghe và lặp lại những câu này. Sau đó nghe lại và đánh dấu nối các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu.)
Click to listen
Tạm dịch
1. Anh ấy là giáo viên tiếng Anh tại một trường học ở thành phố.
2. Anh tôi hiểu thông tin đầy đủ về các vấn đề địa phương.
3. Hầu hết người Mỹ sử dụng một số hình thức kỷ luật cho con cái của họ.
4. Mục tiêu của cha mẹ người Mỹ nhằm giúp con họ trở nên độc lập.
5. Cha mẹ cô ấy thậm chí còn hỏi ý kiến của cô ấy trước khi họ đưa ra những quyết định quan trọng.
1.2. Task 2 Unit 3 lớp 11
Read the paragraph below and link (∪) the final consonants and initial vowels. The listen and check your answers. (Hãy nghe đoạn dưới đây và nối các phụ âm cuối các nguyên âm đầu. Sau đó nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em)
Tạm dịch
Tự lập là có thể tự chăm sóc mình, và không phải dựa vào bất cứ ai khác. Đó là điều mà nhiều người trẻ tuổi phấn đấu. Tuy nhiên, khả năng sống tự lập không phát triển tự nhiên: bạn cần một số kỹ năng sống để ngừng dựa vào cha mẹ và anh chị em ruột của bạn.
2. Vocabulary
Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành câu với các từ trong khung)
reliability decision well-informed determined responsibly independent confident decisiveness |
Guide to answer
1. When Lan was small, she was encouraged to speak out her opinions. That’s why she’s so confident now. (Khi Lan còn nhỏ, cô ấy được khuyến khích phát biểu ý kiến của cô. Đó là lý do tại sao bây giờ cô ấy tự tin.)
2. He tries to keep himself well-informed, so he reads most of the local newspapers and also gets a lot of information from the Internet. (Anh ấy cố gắng trau dồi cho mình thông tin tốt, vì vậy anh ấy đọc hầu hết các tờ báo địa phương và cũng nhận được rất nhiều thông tin từ Internet.)
3. Whenever she wants something, she tries her best to get it and doesn’t let anyone discourage her. She’s so determined. (Bất cứ khi nào cô ấy muốn một cái gì đó, cô ấy cố gắng hết sức để có được nó và không để cho ai đó làm nản chí. Cô ấy rất quyết tâm.)
4. Before making a decision he often considers different options. (Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy thường xem xét các lựa chọn khác nhau.)
5. Her decisiveness makes her a good leader. (Sự quyết đoán của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.)
6. Everyone should act responsibly in order to protect our environment. (Mọi người nên hành động một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường của chúng ta.)
7. Reliability is necessary for a good friendship. (Độ tin cậy là cần thiết cho một tình bạn tốt.)
8. You need to have a number of life skills to become independent. (Bạn cần phải có một số kỹ năng sống để trở thành độc lập.)
3. Grammar
3.1. Task 1 Unit 3 lớp 11
Combine the sentences, using to-infinitives. (Hãy nối các câu lại với nhau, sử dụng động từ nguyên mẫu có TO.)
1. Denis received a letter from his mother. He was happy.
2. Ann passed the exam. She was so lucky.
3. You can't learn a foreign language in one day. It's impossible.
4. The students will take part in the 'Green Day' activities. They are very keen.
5. You should develop habits that will keep your body healthy and clean. It's necessary.
6. We've heard that Helen is feeling better now. We are relieved.
7. We can't guess what will happen. It's difficult.
8. You should learn how to get from one place to another. It's important.
9. You should learn how to cope with loneliness. It's important.
10. Dave received a birthday gift from an old friend. He was very surprised.
Guide to answer
1. Denis was happy to receive a letter from his mother. (Denis vui mừng nhận được một lá thư của mẹ.)
2. Ann was so lucky to pass the exam. (Ann rất may mắn vượt qua kỳ thi.)
3. It's impossible to learn a foreign language in one day. (Không thể học một ngôn ngữ nước ngoài trong một ngày.)
4. The students are very keen to take part in the 'Green Day' activities. (Sinh viên rất nhiệt tình tham gia các hoạt động "Ngày Xanh".)
5. It's necessary for you to develop habits that will keep your body healthy and clean. (Đó là cần thiết để phát triển những thói quen sẽ giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh và sạch sẽ.)
6. We are relieved to hear that Helen is feeling better now. (Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe rằng bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn.)
7. It's difficult to guess what will happen. (Thật khó để đoán điều gì sẽ xảy ra.)
8. It's important to learn how to get from one place to another. (Điều quan trọng là học cách đi từ nơi này sang nơi khác.)
9. It's important to learn how to cope with loneliness. (Điều quan trọng là phải học cách đối mặt với sự cô đơn.)
10. Dave was very surprised to receive a birthday gift from an old friend. (Dave rất ngạc nhiên khi nhận được một món quà sinh nhật từ một người bạn cũ.)
3.2. Task 2 Unit 3 lớp 11
Rewrite the sentences, using the nouns in brackets and to-infinitives without changing rhe meanings of the sentences. (Viết lại câu, sử dụng danh từ cho trong ngoặc đơn và động từ nguyên mẫu có TO mà không thay đổi nghĩa của câu.)
1. They want to win the first prize, but that seems unrealistic. (goal)
2. Nobody knew that he had always wanted to become a doctor. (dream)
3. She didn't obey the school rules and that upset her parents very much. (failure)
4. It's amazing that Tania can speak three foreign languages. (ability)
5. Tom tried hard to persuade his parents to allow him to join the club, but he failed. (attempt)
6. He tried hard to overcome any difficulties by himself. (effort)
Guide to answer
1. Their goal to win the first prize seems unrealistic. (Mục tiêu giành giải nhất của họ nghe vẻ hơi viển vông.)
2. Nobody knew about his dream to become a doctor. (Không ai biết gì về ước mơ trở thành bác sĩ của anh ấy.)
3. Her failure to obey the school rules upset her parents very much. (Việc cô ấy không tuân thủ quy định của nhà trường đã làm phiền lòng cha mẹ cô rất nhiều.)
4. Tania's ability to speak three foreign languages is amazing. (Khả năng nói được 3 ngoại ngữ của Tania thật đáng kinh ngạc.)
5. Tom's attempt to persuade his parents to allow him to join the club failed. (Nỗ lực thuyết phục cha mẹ cho tham gia câu lạc bộ của Tom đã thất bại.)
6. He made an effort to overcome any difficulties by himself. (Anh ấy đã cố gắng tự mình vượt qua mọi khó khăn.)
4. Practice Task 1
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1: It is unnecessary for ____ to do this task. It's not ours.
A. we B. us C. they D. Our
Question 2: She left a message with a request ____ in the contract
A. not to sign B. not sign C. to not sign D. don't sign
5. Practice Task 2
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Question 1: In spite of poverty and dreadful conditions, they still manage to keep their self-respect.
A. self-reliant B. self-restraint C. self-esteem D. self-assured
Question 2: All students are revising carefully, for the final test is approaching soon.
A. going fast B. reaching fast C. coming near D. getting near
Để ôn tập các từ và các điểm ngữ pháp có trong Unit 3, mời các em cùng thử sức làm đề kiểm tra trắc nghiệm Unit 3 Looking Back Tiếng Anh 11 mới sau đây.
7. Conclusion
Kết thúc bài học Unit 3 Tiếng Anh Lớp 11 mới – Looking Back, các em học sinh cần ghi nhớ các kiến thức quan trọng sau:
- Cách nối phụ âm cuối với nguyên âm đầu
- Các từ vựng: confident, well-informed, determined, decision, decisiveness, responsibly, reliability, independent
- Cách nối hai câu sử dụng động từ nguyên mẫu có "to"
Tham khảo thêm
- doc Unit 3 lớp 11: Becoming Independent - Getting Started
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Language
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Reading
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Speaking
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Listening
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Writing
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Communication and Culture
- doc Unit 3 lớp 11: Become Independent - Project