Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Speaking
Bài học Unit 10 lớp 11 mới phần Speaking giới thiệu đến các em các chủ đề "Chăm sóc sức khỏe của bạn". Qua các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ học được các bí quyết làm đẹp da, bảo vệ mắt.... Mời các em cùng tham khảo bài học để hiểu rõ hơn.
Mục lục nội dung
Take care of your body (Chăm sóc cho cơ thể của bạn)
1. Task 1 Unit 10 lớp 11 Speaking
Below is a set of note cards for a talk about skincare. Use the words and phrases in the box to complete them. (Dưới đây là những phiếu ghi chú cho một bài nói chuyện về cách bảo vệ da. Dùng từ và cụm từ cho trong khung để hoàn thành phần ghi chép đó.)
Guide to answer
B1: - wear protective clothing ⟶ avoid sunburn
- wear suncreen with a sun protection factor (SPF) of at least 15
B2: - eat a wide variety of fruit and vegetables ⟶ provide vitamins and nutrients
- drink a lot of water ⟶ prevent water loss
B3: - wash your face twice a day with warm water and mild soap ⟶ remove dirt
- don't squeeze pimples ⟶ can lead to welling, redness and infection
Tạm dịch:
A. Giới thiệu (1)
- Chào buổi sáng.
- Hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc da của bạn.
- Dưới đây là một số mẹo để giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về da phổ biến.
B. Thủ thuật chăm sóc da (2)
B1. Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời:
- mặc quần áo bảo hộ ⇒ tránh cháy nắng
- Nên sử dụng kem chống nắng với yếu tố bảo vệ nắng (SPF) ít nhất là 15
B2. Cung cấp chất dinh dưỡng cho làn da khỏe mạnh: (3)
- ăn nhiều trái cây và rau quả ⇒ cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng
- uống nhiều nước ⇒ ngăn ngừa mất nước
B3. Ngăn ngừa các vấn đề về da thông thường: (4)
- rửa mặt hai lần một ngày bằng nước ấm và xà phòng nhẹ ⇒ loại bỏ bụi bẩn
- Không bóp mụn cóc có thể dẫn đến sưng tấy, đỏ mắt và nhiễm trùng
C. Kết luận (5)
- Da khỏe mạnh là điều cần thiết cho sự sống còn của con người. Do đó, bạn cần chăm sóc da tốt bằng cách bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, ăn uống tốt và ngăn ngừa các vấn đề về da thông thường.
- Hy vọng bạn thấy lời khuyên của tôi hữu ích. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
2. Task 2 Unit 10 lớp 11 Speaking
Work in pairs. Use the note cards to talk about skincare, paving attention to the following: (Làm việc theo cặp, dùng các phiếu ghi chú về cách bảo vệ da, tập trung vào những điều sau đây: )
Tạm dịch:
a. Lướt qua các ghi chú; không đọc chúng.
b. Sử dụng các từ liên kết và biểu thức hoặc thiết bị do dự để nghe tự nhiên hơn và trơn tru hơn.
Ví dụ:
Tôi nghĩ / Theo ý kiến của tôi / Đầu tiên / Tiếp theo / Hơn nữa Vâng / Hãy để tôi nhìn thấy / Thực tế / Làm thế nào tôi có thể đặt nó?
c. Để làm cho lời khuyên của bạn nghe đáng tin cậy hơn, hãy sử dụng lời nói được báo cáo để trích dẫn nguồn của họ.
Ví dụ:
Các chuyên gia da khuyên dùng kem chống nắng với yếu tố bảo vệ nắng ít nhất là 15.
Các nghiên cứu cho thấy rằng ăn nhiều trái cây và rau cải có thể cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng cho làn da khỏe mạnh.
d. Giữ liên lạc bằng mắt với bạn cộng tác của bạn.
e. Sử dụng các cử chỉ thích hợp và các biểu hiện trên khuôn mặt để hỗ trợ những ý tưởng của bạn.
3. Task 3 Unit 10 lớp 11 Speaking
Prepare another set of note cards for a talk about how to take care your vision. Use the information below and your own ideas. (Chuẩn bị một số ý chính viết trên các tờ ghi chép về cách chăm sóc thị lực. Dùng thông tin cho bên dưới và ý kiến cá nhân em để trình bày.)
Taking care of your vision
– wear sunglasses to protect your eyes
– don’t stare at a computer screen for too long; look across the room every 30 minutes
– read in well-lit rooms
– keep a distance of at least 1.5 metres from the TV set
– follow doctor’s orders if you wear contact lenses
– see an eye specialist if you can’t see well or your eyes are injured
Tạm dịch:
Chăm sóc thị lực
- đeo kính mát để báo vệ mắt
- không dán mắt vào màn hình quá lâu: cứ 30 phút lại nhìn xuyên phòng
- hãy đọc trong những phòng có ánh sáng tốt
- giữ khoảng cách ít nhất cách ti vi 1,5m
- tuân theo chỉ định của bác sĩ nếu bạn đeo kính áp trònc
- gặp chuyên gia mat nếu bạn nhìn không rõ hoặc mắt bạn bị tổn thương
4. Task 4 Unit 10 lớp 11 Speaking
Work in groups of four or five. Take turns to present your talk to your group members. (Làm việc theo nhóm 4-5 người. Lần lượt trình bày ý kiến với các bạn trong nhóm.)
Guide to answer
Hello everyone,
Today I am going to talk about how to take care of your vision.
Here are some tips for keeping your eyes healthy and preventing common visual problems.
Firstly, wear sunglasses to protect your eyes from harmful rays. Secondly, don’t stare at a computer screen for too long; look across the room every 30 minutes. Besides, remember to read in well-lit rooms, not too dark or too bright. Moreover, when watching TV, keep a distance of at least 1,5 meters and follow doctor’s orders if you wear contact lenses.
Healthy eyes are essential to human life. Therefore, you need to take good care of your vision by protecting it from the sun, eating well, and preventing common visual problems.
Thanks for listening.
Tạm dịch
Xin chào tất cả mọi người,
Hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc thị lực của bạn.
Dưới đây là một số mẹo để giữ cho đôi mắt của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về thị lực phổ biến.
Thứ nhất, đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi các tia có hại. Thứ hai, không nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính quá lâu; nhìn khắp phòng sau mỗi 30 phút. Bên cạnh đó, hãy nhớ đọc sách trong phòng đủ ánh sáng, không quá tối hoặc quá sáng. Hơn nữa, khi xem TV, hãy giữ khoảng cách ít nhất 1,5 mét và tuân theo chỉ định của bác sĩ nếu bạn đeo kính áp tròng.
Đôi mắt khỏe là điều cần thiết đối với cuộc sống của con người. Vì vậy, bạn cần phải chăm sóc thị lực của mình thật tốt bằng cách bảo vệ nó khỏi ánh nắng mặt trời, ăn uống điều độ và ngăn ngừa các vấn đề về thị lực thường gặp.
Cảm ơn vì đã lắng nghe.
5. Practice Task 1
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 1: A. sugar B. consume C. trans-fat D. obesity
Question 2: A. vitamin B. mineral C. diet D. fitness
Question 3: A medicine. B. remedy C. exercise D. obesity
Question 4: A balanced B. yoga C. fatty D. natural
Question 5: A. vegetable B. hygiene C. sugary D. longevity
6. Practice Task 2
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct response to each of the following exchanges. Two friends Nam and Lan are talking about the topic of healthy lifestyle and longevity.
Question 1: Nam: What do you personally do to keep fit? - Lan: ____
A. I think keeping fit is necessary for everyone.
B. As far as I know, more and more people exercise to keep fit.
C. Fitness centres are mushrooming.
D. I just do morning exercise and maintain a balanced diet.
Question 2: Lan: Do you think it's important for young people to keep fit? - Nam: ____
A. Why do they need to keep fit?
B. It's very important for old-aged people to have a healthy lifestyle.
C. I do think so. As the main labour force of the country, they must be strong.
D. It doesn't cost much to work out in the gym these days.
Question 3: Nam: Do you do any sports ? - Lan: ____
A. More and more people are talking about sports events these days.
B. I used to, but now I don't. I'm too busy.
C. There are different types of sports.
D. Sportsmen should be highly paid.
Question 4: Lan: What do people do to keep fit? - Nam: ____
A. Everyone wants to keep fit these days.
B. So many people do harm to their health by smoking or drinking.
C. They combine exercising and having a balanced diet.
D. Not many people can afford to eat healthily.
Question 5: Nam: Do young people you know get enough exercise? - Lan: ____
A. Not really. They are a little bit lazy.
B. Getting enough exercise is very important.
C. They tend to eat too much junk food.
D. Fast food is the young people's favourite food
Để biết cách nhấn âm cũng như phát âm ở các từ khác nhau giúp ích cho việc rèn luyện kĩ năng nói, mời các em đến với phần luyện tập trắc nghiệm Unit 10 Speaking Tiếng Anh 11 mới sau đây.
8. Conclusion
Kết thúc bài học Unit 10 Tiếng Anh Lớp 11 mới – Speaking, các em học sinh cần ghi nhớ làm bài tập đầy đủ, biết đưa ra các bí quyết chăm sóc sức khỏe và tự tin trình bày ý kiến của mình trước cả lớp.
Tham khảo thêm
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Getting Started
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Language
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Reading
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Listening
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Writing
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Communication and Culture
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Looking Back
- doc Unit 10 lớp 11: Healthy Lifestyle And Longevity - Project