Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
Thuốc Chlor – Trimenton® thường được dùng để giảm triệu chứng của viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi và các triệu chứng liên quan khác. Để hiểu rõ hơn về thuốc Chlor – Trimenton®, mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
Tên gốc: chlorpheniramine
Tên biệt dược: Chlor – Trimenton®
Phân nhóm: thuốc kháng histamine H1
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Chlor – Trimenton® là gì?
Thuốc Chlor – Trimenton® thường được dùng để giảm triệu chứng của viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi, chảy nước mắt, ngứa mũi và họng, hắt hơi do nhiễm trùng đường hô hấp trên (như cảm lạnh), dị ứng hoặc sốt.
Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng histamine H1, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của histamine làm giảm các triệu chứng như chảy nước mắt và hắt hơi.
Thuốc Chlor – Trimenton® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Chlor – Trimenton® cho người lớn như thế nào?
Đối với dạng thuốc viên nén hoặc siro, bạn dùng 4 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày.
Đối với dạng viên nén phóng thích kéo dài, bạn dùng 8 mg uống mỗi 8 đến 12 giờ hoặc dùng 12 mg uống mỗi 12 giờ, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày;
Đối với dạng viên nang phóng thích kéo dài, bạn dùng 12 mg uống mỗi ngày, không được vượt quá 24 mg mỗi ngày;
Đối với dạng viên nang phóng thích ổn định, bạn dùng 8-12 mg uống mỗi 8 đến 12 giờ, có thể tăng liều đến 16 đến 24 mg mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Chlor – Trimenton® cho người lớn tuổi như thế nào?
Người lớn tuổi uống 4 mg mỗi 12 giờ hoặc uống cách ngày, đối với viên nén phóng thích ổn định thì uống 8 mg mỗi ngày.
Thuốc kháng histamine không có tác dụng liệt đối giao cảm có thể được cân nhắc sử dụng đầu tiên cho những trường hợp dị ứng.
Bạn cần tránh sử dụng những thuốc có tác dụng liệt đối giao cảm trên người già vì tăng các tác dụng liệt đối giao cảm như nhầm lẫn, khô miệng, táo bón và một số độc tính khác.
Những thuốc này có thể làm trầm trọng những tình trạng hiện có liên quan đến đường tiểu hoặc bệnh u xơ tuyến tiền liệt.
Liều dùng thuốc Chlor – Trimenton® cho trẻ em như thế nào?
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập cho trẻ dưới 2 tuổi.
Đối với trẻ từ 2 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 6 mg mỗi ngày.
Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ dùng 2 mg uống mỗi 4 đến 6 giờ, không được vượt quá 12 mg mỗi ngày.
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Chlor – Trimenton® như thế nào?
Đối với những chế phẩm thuốc bán không cần kê đơn, bạn cần đọc kĩ tất cả những hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu không hiểu, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn, theo đúng liều ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, thuốc này được khuyến cáo dùng kèm thức ăn hoặc sữa để hạn chế ảnh hưởng lên hệ tiêu hóa.
Đối với dạng phóng thích kéo dài, bạn cần nuốt nguyên viên, không được nhai, bẻ hoặc nghiền.
Đối với thuốc dạng lỏng, bạn cần sử dụng thiết bị đo liều cẩn thận theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không được dùng muỗng ăn có sẵn. Đối với hỗn dịch, bạn cần lắc kĩ thuốc trước khi uống.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Chlor – Trimenton®?
Thuốc Chlor – Trimenton® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu; Táo bón, rối loạn tiêu hóa; Nhìn mờ, giảm phối hợp; Khô miệng, mũi hoặc họng; Khô hoặc làm dày dịch màng phổi, khiến bạn khó thở hoặc thực hiện những hoạt động giúp làm sạch phổi. Để giảm thiểu tình trạng này, bạn nên uống thuốc với nhiều nước.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Chlor – Trimenton® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Chlor – Trimenton® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Chlor – Trimenton®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn bị tăng nhãn áp góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt, loét dạ dày tá tràng, tắc nghẽn cổ bàng quang, loạn nhịp tim, tiền sử hen suyễn, bệnh phổi (như khí phế thũng), bệnh tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch máu, đột quỵ, tắc ruột, khó tiểu, động kinh hoặc cường giáp. Chlor – Trimenton® không gây buồn ngủ chỉ chứa pseudoephedrine và không chứa chlorpheniramine.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Chlor – Trimenton® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Chlor – Trimenton® khi dùng chung như:
Thuốc kháng histamine thoa da như kem/thuốc mỡ/khí dung diphendydramine; Thuốc chống co thắt như atropine, belladon; Scopolamine; Thuốc trị bệnh Parkinson như benztropine, trihexylphenidyl; Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (như amitriptyline).
Thuốc Chlor – Trimenton® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc trên hệ thần kinh trung ương như buồn ngủ, chóng mặt, khó tập trung. Một số người có thể bị suy giảm khả năng suy nghĩ và phán xét. Bạn nên tránh những hoạt động đòi hỏi tập trung trí óc như lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang được điều trị bằng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Chlor – Trimenton®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Quá mẫn; Bệnh đường hô hấp dưới như hen suyễn; Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng; Điều dưỡng, y tá (phụ nữ); Hen cấp, hội chứng ngưng thở khi ngủ.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Chlor – Trimenton® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Chlor – Trimenton® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Chlor – Trimenton® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Chlor – Trimenton® có những dạng và hàm lượng sau:
Chlor – Trimenton® 12 giờ (viên nén phóng thích kéo dài) chứa 12 mg chlorpheniramine maleate; Chlor – Trimenton® trị dị ứng 4 giờ, viên nén chứa 4 mg chlorpheniramine maleate.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Chlor – Trimenton®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc mọi người điều trị bệnh hiệu quả!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày