Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
Tìm hiểu về thuốc kháng sinh Ceftizoxime bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của ceftizoxime là gì?
Ceftizoxime là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Ceftizoxime hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.
Thuốc tiêm ceftizoxime được dùng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, bao gồm các nhiễm khuẩn ở mức độ nặng và đe dọa tính mạng.
Ceftizoxime cũng còn được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong bảng hướng dẫn thuốc này.
Bạn nên dùng ceftizoxime như thế nào?
Ceftizoxime được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Tiêm truyền tĩnh mạch phải chậm và có thể mất đến 30 phút để hoàn thành việc tiêm.
Bác sĩ, điều dưỡng, hoặc nhân viên chăm sóc sức khỏe sẽ tiêm thuốc cho bạn. Bạn có thể được hướng dẫn về cách sử dụng thuốc tiêm tại nhà. Không được sử dụng thuốc này tại nhà nếu bạn không hiểu đầy đủ về cách tiêm thuốc và vứt bỏ đúng cách kim tiêm, ống bơm tiêm, và các vật dụng khác được sử dụng cho việc tiêm thuốc.
Dùng thuốc này theo đúng như chỉ định. Không được tự ý dùng thuốc với liều lượng lớn hơn, hoặc dùng thuốc kéo dài hơn chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo chỉ dẫn trên toa thuốc.
Dùng thuốc này cho đến hết thời gian điều trị được chỉ định bởi bác sĩ. Các triệu triệu chứng có thể được cải thiện tốt hơn trước khi nhiễm trùng được điều trị đầy đủ. Ceftizoxime sẽ không có hiệu quả đối với các nhiễm trùng do virus như bệnh cảm, cúm thông thường.
Bạn nên bảo quản ceftizoxime như thế nào?
Để sử dụng thuốc này, hãy rã đông thuốc trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng. Không hâm nóng thuốc trong lò vi sóng hoặc trong nước sôi. Giữ thuốc đã được rã đông trong tủ lạnh và sử dụng thuốc trong vòng 28 ngày sau khi đã làm rã đông. Không được làm đông lại thuốc đã được rã đông.
Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng ceftizoxime cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị vãng khuẩn huyết
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 4 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm bàng quang
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 500 mg sau mỗi 12 giờ trong vòng 3 đến 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm nắp thanh quản
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 4 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 7 đến 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng ổ bụng
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 4 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 3 đến 4 tuần, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng khớp
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp từ 1 đến 4 g thuốc sau mỗi 8 đến 12 giờ đồng hồ trong vòng 3 đến 4 tuần lễ, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Quá trình điều trị lâu hơn, lên đến 6 tuần, có thể được chỉ định trong các trường hợp có liên quan đến nhiễm trùng khớp xương nhân tạo. Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm màng não
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 3 g sau mỗi 6 đến 12 giờ trong vòng 10 đến 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm tủy xương
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 2 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 4 đến 6 tuần, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phúc mạc
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 4 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 10 đến 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 4 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 7 đến 21 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Có thể sử dụng liều lượng lên đến 12 g/ngày đối với các nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm thận – bể thận
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 2 g thuốc sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 14 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 2 g sau mỗi 8 đến 12 giờ trong vòng 7 đến 10 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Đối với các nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, như nhiễm trùng mô mềm do bệnh tiểu đường, thời gian điều trị từ 14 đến 21 ngày có thể được chỉ định.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng đường tiết niệu
Truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 đến 2 g thuốc sau mỗi 8 đến 12 giờ.
Liều dùng ceftizoxime cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Ceftizoxime có những dạng và hàm lượng nào?
Ceftizoxime có những dạng và hàm lượng sau:
- Thuốc tiêm: 1 g, 2 g.
- Bột pha thuốc tiêm: 500 mg, 1 g, 2 g, 10 g
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ceftizoxime?
Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy nước hoặc có máu; Đau nhức nặng, nóng rát, sưng tấy, hoặc thay đổi ở vùng da nơi được tiêm thuốc; Phát ban da, thâm tím, ngứa ran ở mức độ nặng, tê cóng, đau nhức, yếu cơ; Nhịp tim không đều; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm; Dễ thâm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường; Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da; Co giật; Vàng da.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau nhức, tổn thương, hoặc chai cứng ở vùng da nơi được tiêm thuốc; Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng; Tê cóng hoặc ngứa ran; Đau đầu; Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng ceftizoxime bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng ceftizoxime, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với ceftizoxime, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác; Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, các vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược; Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm đại tràng hoặc các vấn đề về dạ dày, suy dinh dưỡng, bệnh gan; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng ceftizoxime, hãy báo với bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Ceftizoxime có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ceftizoxime không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ceftizoxime?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị bệnh thận, gan, hoặc các bệnh về đường tiêu hóa (đặc biệt là viêm đại tràng); Báo với bác sĩ nếu bạn bị tiểu đường và thường xuyên kiểm tra lượng đường trong nước tiểu, hãy sử dụng Clinistix hoặc TesTape. Không được sử dụng thuốc viên Clinitest bởi vì ceftizoxime có thể làm cho kết quả dương tính bị sai lệch.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ceftizoxime. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không khuyến khích bạn đọc tự chẩn đoán bệnh hay thực hiện các phương pháp điều trị y khoa tại nhà.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt