Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
Thuốc Cefdinir 300mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, dùng điều trị nhiễm khuẫn đường hô hấp như viêm phổi cộng đồng, viêm xoang và các triệu chứng liên quan khác. Để hiểu rõ hơn về thuốc Cefdinir 300mg, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Cefdinir
Phân nhóm: Thuốc kháng sinh – Cephalosporin
Tên biệt dược: Cefdinir 300mg
1. Tác dụng của Cefdinir 300mg
Tác dụng của Cefdinir 300mg là gì?
Người lớn và thiếu niên:
Cefdinir 300mg được chỉ định ở người lớn và thanh thiếu niên trong các trường hợp sau:
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng, do các tác nhân Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Streptococcus pneumoniae (chủng nhạy cảm với penicillin) và Moraxella catarrhalis (gồm cả chủng sản xuất enzyme β–lactamase);
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn cũng được gây ra bởi những tác nhân kể trên Viêm xoang cấp tính do Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis (gồm cả chủng sinh β–lactamase) ;
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da do Staphylococcus aureus (gồm cả chủng sinh β–lactamase) và Streptococcus pyogenes.
Trẻ em:
Sử dụng Cefdinir 300mg cho trẻ em để điều trị:
- Viêm tai giữa cấp tính gây ra bởi Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Streptococcus pneumoniae, và Moraxella catarrhalis (gồm cả chủng sinh β–lactamase) ;
- Viêm hầu họng/viêm amidan do Streptococcus pyogenes;
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da do Staphylococcus aureus (gồm cả chủng sinh β–lactamase) và Streptococcus pyogenes.
2. Liều dùng thuốc Cefdinir 300mg
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cefdinir 300mg cho người lớn như thế nào?
Viêm phổi mắc phải cộng đồng: 300 mg/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày. Đợt cấp của viêm phế quản mãn: 300 mg/lần, 2 lần/ngày hoặc 600 mg/lần, trong 10 ngày. Viêm xoang cấp tính: 300 mg/lần, 2 lần/ngày hoặc 600 mg/lần, trong 10 ngày. Viêm hầu họng/viêm amidan: 300 mg/lần, 2 lần/ngày hoặc 600 mg/lần, trong 5–10 ngày. Viêm da và cấu trúc da: 300 mg/lần, 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
Liều dùng thuốc Cefdinir 300mg cho trẻ em (6 tháng – 12 tuổi)
Viêm tai giữa cấp: 7 mg/kg x 2 lần hoặc 14 mg/kg x 1 lần, trong 5–10 ngày. Viêm hầu họng/viêm amidan: 7 mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14 mg/kg x 1 lần, trong 5–10 ngày. Viêm da và cấu trúc da: 7 mg/kg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
Liều dùng thuốc Cefdinir 300mg với cho đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận:
Người lớn với độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút: 300 mg/ngày. Trẻ em với độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút/1,73 m2: uống 7 mg/kg/ngày (tối đa 300 mg/ngày).
Bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo: Liều khuyến cáo là 300 mg/ngày hoặc 7 mg/kg tại thời điểm kết thúc một đợt chạy thận, cách ngày dùng một liều.
3. Cách dùng thuốc Cefdinir 300mg
Bạn nên dùng thuốc Cefdinir 300mg như thế nào?
Bạn chỉ dùng thuốc theo đơn chỉ định của bác sĩ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn không tự ý ngưng sử dụng Cefdnir 300mg hay dùng thuốc quá 10 ngày.
Thuốc Cefdinir 300mg chống chỉ định với:
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh họ cephalosporin, penicilin.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Chưa có thông tin về tình trạng quá liều cefdinir. Các triệu chứng và dấu hiệu chung khi ngộ độc quá liều các kháng sinh β–lactam là buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật. Khi đó, bạn có thể được điều trị quá liều bằng lọc máu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Cefdinir 300mg
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cefdinir 300mg?
Các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra bao gồm:
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn Phát ban đỏ, đau đầu Hội chứng Stevens–Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm đại tràng giả mạc, vàng da, giảm huyết cầu, giảm bạch cầu (rất hiếm khi xảy ra).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Cefdinir 300mg
Trước khi dùng thuốc Cefdinir 300mg, bạn nên lưu ý những gì?
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc Cefdinir 300mg cho người có tiền sử bệnh viêm đại tràng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Cefdinir 300mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Bạn chỉ sử dụng thuốc Cefdinir 300mg cho phụ nữ có thai và đang cho con bú khi được bác sĩ chỉ định, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Đối với người vận hành máy móc, tàu xe: thuốc Cefdinir 300mg không ảnh hưởng đến khả năng lái tàu xe và vận hành máy móc.
6. Tương tác thuốc với Cefdinir 300mg
Thuốc Cefdinir 300mg có thể tương tác với các thuốc nào?
Thuốc Cefdinir 300mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Cefdinir 300mg bao gồm:
Các thuốc antacid và các chế phẩm có chứa sắt làm ảnh hưởng tới việc hấp thu cefdinir. Vì vậy, bạn cần phải uống trước hoặc sau cefdinir khoảng 2 giờ. Thuốc bổ trẻ em có bổ sung sắt ảnh hưởng không đáng kể đến sự hấp thu của cefdinir nên bạn có thể sử dụng đồng thời. Phần cefdinir không hấp thu có thể tương tác với sắt làm cho phân có màu đỏ gạch. Phản ứng dương tính giả khi thử ceton niệu nếu dùng chung với nitroprusside. Có thể cho kết quả dương tính giả khi thử glucose niệu bằng dung dịch thuốc thử benedict hoặc fehling. Các cephalosporin đôi khi cũng gây dương tính giả cho xét nghiệm Coomb trực tiếp.
Thuốc Cefdinir 300mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cefdinir 300mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Cefdinir 300mg
Bạn nên bảo quản thuốc Cefdinir 300mg như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng.
8. Dạng bào chế của thuốc Cefdinir 300mg
Thuốc Cefdinir 300mg có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Cefdinir 300mg được bào chế dưới dạng viên nang cứng với hàm lượng cefdinir trong mỗi viên là 300mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cefdinir 300mg, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt