Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
Ciprofloxacin + dexamethasone được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai giữa ở trẻ em có đặt ống tai , cũng như bệnh nhiễm trùng tai ngoài ở trẻ em và người lớn. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của ciprofloxacin + dexamethasone là gì?
Ciprofloxacin + dexamethasone được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai giữa ở trẻ em có đặt ống tai , cũng như bệnh nhiễm trùng tai ngoài ở trẻ em và người lớn. Thuốc này chứa hoạt chất ciprofloxacin (thuốc kháng sinh nhóm quinolone) và dexamethasone (thuốc kháng viêm corticosteroid). Loại thuốc nhỏ tai này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và làm giảm tình trạng sưng viêm và khó chịu ở tai.
Thuốc này chỉ điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Thuốc sẽ không có hiệu quả đối với các loại bệnh nhiễm trùng tai khác. Việc sử dụng không cần thiết hoặc quá liều bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào đều có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Bạn nên dùng ciprofloxacin + dexamethasone như thế nào?
Đọc kỹ tờ thông tin bệnh nhân được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này thường được sử dụng hai lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nên làm sạch và khô ống tai trước khi dùng thuốc này.
Để dùng liều lượng chính xác và tránh tình trạng nhiễm bẩn, hãy nhờ một người khác nhỏ thuốc giúp bạn. Trước khi sử dụng thuốc, cầm lọ thuốc trong bàn tay trong vài phút để làm ấm lọ thuốc. Điều này sẽ làm giảm thiểu tình trạng choáng váng.
Để nhỏ thuốc, trước tiên phải rửa sạch tay. Để tránh làm nhiễm bẩn, không chạm vào vào đầu lọ thuốc hoặc để cho đầu lọ thuốc chạm vào tai hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Lắc đều lọ thuốc trước khi sử dụng.
Khi điều trị bệnh nhiễm trùng tai giữa ở trẻ em có đặt ống tai, trẻ nên nằm xuống và giữ tai cần được nhỏ thuốc phải hướng lên trên. Giữ lọ thuốc ở ngay phía trên tai, và nhỏ lượng thuốc được chỉ định vào bên trong ống tai. Sau đó ấn nhẹ nhàng 5 lần động tác lên xuống xuống phần sụn tai bao phủ một phần lỗ tai. Điều này sẽ làm cho thuốc chảy qua ống tai để vào màng nhĩ và vào bên trong tai giữa. Giữ nghiêng đầu với tai được nhỏ thuốc hướng lên trên trong vòng tối thiểu 1 phút hoặc đặt một nút bông gòn mềm vào tai nếu được hướng dẫn làm như vậy.
Khi điều trị bệnh nhiễm trùng tai ngoài, bệnh nhân nên nằm xuống và tai cần được nhỏ thuốc phải hướng lên trên. Giữ lọ thuốc ở ngay phía trên tai, và nhỏ lượng thuốc được chỉ định vào bên trong ống tai. Trong khi nhỏ thuốc vào bên trong tai người lớn, nhẹ nhàng kéo dái tai hướng lên trên và về phía sau để cho giọt thuốc chảy vào bên trong ống tai. Đối với trẻ em, nhẹ nhàng kéo dái tai hướng xuống dưới và ra phía sau. Giữ nghiêng đầu với phần tai được nhỏ thuốc hướng lên trên trong vòng tối thiểu 1 phút hoặc đặt một nút bông gòn mềm vào tai nếu được hướng dẫn làm như vậy.
Lặp lại những bước nêu trên cho phần tai còn lại nếu được hướng dẫn làm như vậy. Không được súc rửa lọ thuốc. Đậy nắp lọ thuốc sau khi dùng.
Dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết thời gian được chỉ định, cho dù các triệu chứng đã biến mất chỉ sau vài ngày. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của căn bệnh nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn sau 7 ngày điều trị. Thông báo với bác sĩ nếu có bất kỳ loại chất lỏng nào ở bên trong tai sau khi đã chấm dứt việc điều trị.
Không được sử dụng thuốc này ở mắt.
Bạn nên bảo quản ciprofloxacin + dexamethasone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều lượng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng ciprofloxacin + dexamethasone cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm tai ngoài
Nhỏ 4 giọt vào phần tai bị bệnh hai lần mỗi ngày trong vòng 7 ngày.
Liều dùng ciprofloxacin + dexamethasone cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm tai giữa
≥ 6 tháng tuổi: nhỏ 4 giọt vào tai bị bệnh hai lần mỗi ngày trong vòng 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm tai ngoài
≥ 6 tháng tuổi: nhỏ 4 giọt vào tai bị bệnh hai lần mỗi ngày trong vòng 7 ngày.
Ciprofloxacin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng nào?
Ciprofloxacin và dexamethasone có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc nhỏ tai ciprofloxacin 3 mg/ml, dexamethasone 1 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Ciprofloxacin + dexamethasone?
Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra các tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc, hoặc mắc các tác dụng phụ nhẹ. Hãy đi khám bác sĩ nếu bất kỳ các tác dụng phụ thông thường nào sau đây vẫn tiếp diễn hoặc gây khó chịu:
Tình trạng khó chịu, đau, hoặc ngứa ở tai. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban; ngứa; khó thở; đau thắt ngực; sưng phù ở miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi); giảm thính lực. Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng ciprofloxacin + dexamethasone bạn nên biết những gì?
Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến ciprofloxacin và dexamethasone. Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, đặc biệt là bất kỳ tình trạng nào sau đây:
Nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, thực phẩm chức năng và các loại thảo dược; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn, hoặc với các loại chất khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Ciprofloxacin + dexamethasone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ciprofloxacin + dexamethasone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ciprofloxacin + dexamethasone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày