Thuốc Cilazapril- Điều trị tăng huyết áp, suy tim mãn tính
Cilazapril được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh như tăng huyết áp, suy tim mãn tính. Để hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo với bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của cilazapril là gì?
Cilazapril được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh như:
Tăng huyết áp; Suy tim mãn tính (kéo dài).
Thuốc hoạt động bằng cách làm thư giãn và mở rộng mạch máu. Điều này giúp làm giảm huyết áp. Thuốc cũng giúp tim bạn bơm máu đi khắp cơ thể dễ dàng hơn nếu bạn bị suy tim mãn tính.
Bạn nên dùng cilazapril như thế nào?
Luôn dùng thuốc này đúng theo chỉ định của bác sĩ. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn có vẻ trở nên xấu đi.
Bạn nên bảo quản cilazapril như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cilazapril cho người lớn là gì?
Liều khuyến cáo
Dùng một viên Cilazapril mỗi ngày. Nuốt viên thuốc với nước. Thời gian dùng thuốc Cilazapril không quan trọng. Tuy nhiên, luôn dùng trong khoảng thời gian nhất định trong ngày. Có thể dùng Cilazapril trước hoặc sau bữa ăn. Có thể chia viên nén thành các liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều khởi đầu thông thường cho người lớn là dùng 1 mg mỗi ngày. Sau đó bác sĩ sẽ tăng liều dùng của bạn cho đến khi kiểm soát được huyết áp. Liều duy trì thông thường là dùng từ 2,5 mg – 5 mg mỗi ngày. Nếu bạn có vấn đề về thận, hoặc nếu bạn là người cao tuổi, bác sĩ có thể cho bạn dùng liều thấp hơn. Nếu bạn đang dùng thuốc lợi tiểu (viên nước), bác sĩ có thể cho bạn ngưng dùng thuốc khoảng 3 ngày trước khi bạn bắt đầu dùng Cilazapril. Do đó liều Cilazapril ban đầu sửa lại là 0,5 mg/ngày. Sau đó bác sĩ sẽ tăng liều dùng của bạn cho đến khi kiểm soát được huyết áp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim mãn tính:
Liều khởi đầu thông thường: dùng 0,5 mg mỗi ngày một lần. Nếu bạn là người cao tuổi, bác sĩ có thể sẽ cho bạn bắt đầu với mức 0,5 mg một ngày. Nếu bạn có vấn đề về thận hoặc gan, bác sĩ có thể cho bạn dùng liều ban đầu thấp hơn bình thường. Bác sĩ có thể sẽ tăng ít nhất 1 mg một ngày tùy thuộc vào phản ứng của bạn. Liều tối đa thông thường là 5 mg, dùng mỗi ngày một lần.
Liều dùng cilazapril cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cilazapril có những hàm lượng nào?
Cilazapril có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén bao phim: 0,5 mg; 1 mg; 2,5 mg; 5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cilazapril?
Các tác dụng phụ nặng: Nếu bạn mắc phản ứng nghiêm trọng như phù mạch, hãy ngưng dùng Cilazapril và đi khám bác sĩ ngay lập tức. Những dấu hiệu có thể bao gồm:
Sưng mặt, cổ họng, môi hoặc miệng một cách đột ngột. Điều này có thể gây khó thở hoặc nuốt.
Các vấn đề về máu:
Lượng tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu). Các dấu hiệu bao gồm cảm giác mệt mỏi, da nhợt nhạt, tim đập nhanh hay thình thịch (đánh trống ngực) và cảm thấy khó thở. Các loại tế bào máu trắng có mật độ thấp. Các dấu hiệu bao gồm tăng nhiễm trùng như trong miệng, nướu răng, cổ họng và phổi. Lượng tiểu cầu trong máu thấp. Các dấu hiệu bao gồm dễ bị bầm tím và chảy máu mũi.
Tác dụng phụ phổ biến khác:
Cảm thấy chóng mặt; Ho; Buồn nôn; Cảm thấy mệt; Nhức đầu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cilazapril bạn nên biết những gì?
Nói cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết trước khi bạn dùng Cilazapril:
Nếu bạn có vấn đề về tim. Cilazapril không nên dùng cho những người có bệnh tim. Nếu bạn dùng những một số thuốc khác để chữa trị tăng huyết áp. Nếu bạn có vần đề với máu lên não.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Cilazapril có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cilazapril không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cilazapril?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn mắc bệnh về thận hoặc có vấn đề với việc cung cấp máu đến thận như hẹp động mạch thận. Nếu bạn có vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc nếu bạn đang bị vàng da. Nếu bạn đang phải chạy thận. Nếu bạn vừa mới bị nôn hoặc bị tiêu chảy. Nếu bạn đang thực hiện theo chế độ ăn uống để kiểm soát lượng muối (natri). Nếu bạn đang lên kế hoạch điều trị để giảm dị ứng do ong hay ong đốt (gây tê). Nếu bạn đang chuẩn bị phẫu thuật (bao gồm cả phẫu thuật nha khoa). Do một số anaesthetics có thể làm giảm huyết áp và khiến huyết áp trở nên quá thấp. Nếu bạn bị đầy chất lỏng trong bụng (cổ trướng). Nếu bạn bị tiểu đường. Nếu bạn mắc bệnh collagen mạch máu.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cilazapril, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cilostazol - Cải thiện triệu chứng tuần hoàn máu ở chân
- doc Thuốc Chlorcyclizine - Điều trị viêm mũi dị ứng và cổ họng
- doc Thuốc Cilnidipine - Điều trị các bệnh tim mạch
- doc Thuốc Cisapride - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Ciprofloxacin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide - Điều trị lo âu và cai rượu
- doc Thuốc Chenodeoxycholic acid - Tác dụng tan sỏi mật
- doc Thuốc Chloramphenicol - Điều trị nhiễm khuẩn mắt
- doc Thuốc Chloral hydrate - Tác dụng bình tĩnh trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Citalopram - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Chlormadinone - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Chlortalidone - Giảm lượng nước trong cơ thể
- doc Thuốc Chlorprothixene - Điều trị các tiến triển trong hệ thần kinh
- doc Thuốc Cidofovir - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Chlorphenamine - Điều trị sổ mũi, viêm mũi
- doc Thuốc Cinnarizine - Điều trị triệu chứng của bệnh Ménière
- doc Thuốc Cimetidine - Điều trị loét dạ dày và ruột
- doc Thuốc Ciclesonide - Điều trị các triệu chứng bệnh trong mũi
- doc Thuốc Chlorpromazine - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Cicletanine - Tác dụng giảm tốc độ lọc cầu thận
- doc Thuốc Chlorpropamide - Điều trị tiểu đường
- doc Thuốc Chlorphenoxamine - Điều trị buồn nôn, ói mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Chlortetracycline - Tác dụng tổng hợp protein
- doc Thuốc Cinacalcet - Điều trị chứng tăng hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Ciclopirox - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Chlorhexidine - Làm sạch da, ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Citicoline - Điệu trị bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Chloroquine - Điều trị sốt rét
- doc Thuốc Cisplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Chlorambucil - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Choriogonadotropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Chlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Chlorethamine - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Cholestyramine - Hỗ trợ giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Charcocaps® - Điều trị đầy hơi
- doc Chất ức chế aromatase - Giảm sản xuất estrogen trong cơ thể
- doc Thuốc Chestal® - Trị ho
- doc Chitosan® 2% - Hỗ trợ cầm máu, làm lành vết thương
- doc Thuốc Chlor – Trimenton® - Điều trị viêm xoang, nghẹt mũi, sổ mũi
- doc Thuốc Chloraseptic® - Điều trị đau lở miệng, kích ứng vùng miệng
- doc Thuốc Chlordiazepoxide + Clidinium bromide - Điều trị các vấn đề dạ dày, ruột
- doc Thuốc Chlorhexidine Gluconate - Điều trị bệnh viêm nướu răng
- doc Thuốc Chlorophyll® 50 mg - Khử mùi hôi của hơi thở
- doc Thuốc Cinnarizin Actavis - Điều trị rối loạn cân bằng nội mô
- doc Thuốc Chlorzoxazone - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Choline salicylate - Giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Choline theophylline - Hỗ trợ giải phóng theophylline trong cơ thể
- doc Thuốc Chongwae Evasol® - Điều trị triệu chứng thiếu protein
- doc Thuốc Chophytol - Lợi tiểu, thông mật
- doc Thuốc Chorionic gonadotrophin - Kích thích sản xuất hoóc-môn steroid sinh dục
- doc Thuốc Chromium picolinate - Điều trị chứng thiếu crôm
- doc Thuốc Chymobest - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Chymodk - Giảm viêm, phù mô mềm
- doc Thuốc Chymotase® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus
- doc Thuốc Cicabio® - Làm lành, phục hồi da bị kích ứng
- doc Thuốc Ciloxan® - Điều trị các vấn đề về mắt và tai
- doc Thuốc Cimacin® - Điều trị sạm da
- doc Thuốc Cimetidin 200mg - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Cimetidin 300mg - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Cinoxacin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Ciprobay® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cisatracurium - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Ciprofloxacin + dexamethasone - Điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn
- doc Thuốc Ciprofibrate - Hỗ trợ điều trị giảm lượng mỡ trong máu
- doc Thuốc Citrarginine® - Điều trị các chứng rối loạn gan
- doc Thuốc Citro Cool® - Điều trị bệnh dạ dày