Unit 6 lớp 6: Places-In the city
Bài học Unit 6 lớp 6 "Places" phần In the city hướng dẫn các em miêu tả một số địa điểm trong thành phố.
Mục lục nội dung
1. Task 1 In the city Unit 6 lớp 6
Listen and read. Then answer the questions (Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
Minh lives in the city with his mother, father and sister.
Their house is next to a store.
On the street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.
In the neighborhood, there is a hospital, a factory, a museum and a stadium.
Minh’s father works in the factory. His mother works in the hospital.
Tạm dịch
Minh sống ở thành phố với cha, mẹ và chị. Nhà của họ ở kế một cửa hàng. Trên đường, có một nhà hàng, một tiệm sách và một ngôi đình.
Ở vùng lân cận, có một bệnh viện, một nhà máy, một bảo tàng và một sân vận động. Cha của Minh làm việc ở nhà máy. Mẹ cậu ấy làm việc ở bệnh viện.
Answer true or false (Trả lời đúng hoặc sai)
a) Minh lives in the country.
b) There are four people in his family.
c) Their house is next to a bookstore.
d) There is a museum near their house.
e) Minh's mother works in a factory.
f) Minh’s father works in a hospital.
Guide to answer
a. False b. False c. False
d. True e. False f. False
Tạm dịch
a. Minh sống ở nông thôn.
b. Có 4 người trong gia đình anh ấy.
c. Nhà của họ ở bên cạnh một nhà sách.
d. Có một viện bảo tàng gần nhà họ.
e. Mẹ của Minh làm việc ở nhà máy.
f. Cha của Minh làm việc ở bệnh viện.
2. Task 2 In the city Unit 6 lớp 6
Read Exercise B1 again. Then complete the sentences (Đọc lại bài tập B1. Sau đó hoàn chỉnh các câu)
a. Minh and his family live in the ... .
b. On their street, there is a ... , a ... and a ... .
c. His mother works in a ... .
d. Minh’s house is next to a ... .
e. His father works in a ... .
Guide to answer
a. Minh and his family live in the city.
b. On their street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.
c. His mother works in a hospital.
d. Minh’s house is next to a store.
e. His father works in a factory.
Tạm dịch
a. Minh và gia đình sống ở thành phố.
b. Trên đường của họ, có một nhà hàng, một nhà sách và một ngôi đền.
c. Mẹ của bạn ấy làm việc ở bệnh viện.
d. Nhà của mình cạnh một cửa hàng.
e. Cha của bạn ấy làm việc ở nhà máy.
3. Task 3 In the city Unit 6 lớp 6
Listen. Write the words you hear in your exercise book (Nghe. Viết từ em nghe vào tập bài tập)
a) museum stadium temple hospital
b) restaurant store bookstore factory
c) park river lake yard
d) hotel house street tree
Guide to answer
a) temple
b) factory
c) yard
d) street
4. Task 4 In the city Unit 6 lớp 6
Play with words (Chơi với chữ)
I live in a house
On a street,
In a city.
I live in a house
On a street,
In a city,
Near a restaurant
Where friends meet
To eat.
Tạm dịch
Tôi sống trong một ngôi nhà
Trên một con đường,
Trong một thành phố.
Tôi sống trong một ngôi nhà
Trên một con đường,
Trong một thành phố,
Gần một nhà hàng
Nơi những người bạn gặp gỡ
Để ăn uống.
5. Remember
near
in
next to
on
6. Practice Task 1
Make questions with "where is ... ? where are ... ?" and then answer (Đặt câu hỏi với ‘where is…. ? where are…. ?’ và trả lời)
Examples
1. your pen/ in the box.
Where is your pen?
⇒ It’s in the box.
2. the students /in the class.
Where are the students?
⇒They’re in the class.
3. the children/ in the room.
……………………………. ? …………………………………
4. her father/ in the house.
……………………………. . ? …………………………………
5. his pencil/ in the desk.
………………………………? …………………………………
6. your eraser/ on the table.
………………………………. ? ………………………………….
7. Lan’s house/ in the country.
…………………………………. ? …………………………………….
8. their classroom / on the second floor.
…………………………………. . ? ……………………………………. .
9. her ruler/ in the box.
……………………………? …………………………………………
10. the clock / on the wall.
……………………………. ? …………………………………….
7. Practice Task 2
Use the given words to write the complete passage and then answer the questions (Dùng các từ gợi ý dưới đây để viết thành đoạn văn, rồi trả lời các câu hỏi bên dưới)
Nam/ 12 years old. He/ Grade 6. He/ live/ with his mother/ father/ 2 sisters/ city. His house/ next/ store. On the street/ there/ restaurant/ bookstore/ and/ temple (miếu, đền, đình). In the neighborhood/ there/ hospital/ and/ factory. Nam’s father/ work/ factory. His mother/ work/ hospital.
1. How old is Nam? ………………………………
2. Which grade is he in? …………………………
3. Where does he live? …………………………………
4. Does he live with his parents (his father and mother) and 2 sisters? …………………………
5. Is his house next to a store? …………………………………
6. What is there on the street? …………………………………………………………….
7. Is there a hospital in the neighborhood? …………………………………
8. Is there a school in the neighborhood? ……………………………….
9. Where does Nam’s father work? …………………………………….
8. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau
1. Từ vựng
Ôn tập các từ vựng chỉ địa điểm nổi tiếng ở thành phố đã được học ở lesson A: Our house
2. Ngữ pháp
Một số từ chỉ vị trí ở bài học này:
- near: gần một nơi hay vật nào đó
The receptionist is near the front door. (Quầy tiếp tân gần cửa trước.)
- in: tại nơi nào đó
I work in the hospital (Tôi làm việc tại bệnh viện.)
- next to: kế bên, bên cạnh
My house is next to a store. (Nhà tôi nằm ở bên cạnh cửa hàng)
- on: trên
The clock on the wall. (Đồng hồ treo trên tường.)