Unit 12 lớp 6: Sports and pastimes-How often?
Bài học Unit 12 lớp 6 "Sports and pastimes" phần How often? hướng dẫn các em làm quen với cấu trúc hỏi và trả lời về tần suất thực hiện một hành động gì đó.
Mục lục nội dung
1. Task 1 How often? Unit 12 lớp 6
Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại)
✓✓✓✓ always: luôn luôn
✓✓✓ usually: thường thường
✓✓ often: thường, hay
✓ sometimes: thỉnh thoảng, đôi khi
x never: không bao giờ
2. Task 2 How often? Unit 12 lớp 6
Listen and read (Nghe và đọc)
Tạm dịch
Thỉnh thoảng Ba và Lan đến sở thú. Họ đi khoảng ba lần một năm.
Họ thường đi chơi công viên. Họ đi khoảng 2 lần một tuần. Đôi khi họ có đi picnic, nhưng không thường xuyên.
Họ thường chơi thể thao, nhưng thi thoảng họ chơi thả diều.
Họ không bao giờ đi cắm trại vì họ không có lều.
Họ luôn luôn đi bộ đến trường và họ không bao giờ đi muộn.
Họ luôn luôn làm bài tập về nhà.
3. Task 3 How often? Unit 12 lớp 6
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Guide to answer
They always walk to school.
(Bao lâu thì họ đi bộ đi học một lần?)
(Họ thường xuyên đi bộ đến trường lắm.)
How often are Ba and Lan late for school?
They are never late for school.
(Bao lâu thì họ bị trễ học?)
(Họ không bao giờ trễ học.)
How often do Ba and Lan do their homework.
They always do their homework.
(Bao lâu thì họ làm bài tập về nhà một lần?)
(Họ luôn luôn làm bài tập về nhà.)
How often do Ba and Lan have a picnic?
They sometimes have a picnic but not always.
(Ba và Lan đi dã ngoại bao lâu một lần?)
(Họ thỉnh thoảng đi dã ngoại chứ không hẳn hay đi.)
How often do Ba and Lan play sports?
They usually play sports.
(Bao lâu thì họ chơi thể thao một lần?)
(Họ thường chơi thể thao.)
How often do Ba and Lan fly the kites?
They sometimes fly the kites.
(Bao lâu thì họ thả diều một lần?)
(Họ thỉnh thoảng mới thả diều.)
How often do Ba and Lan go camping?
They never go camping.
(Bao lâu thì họ đi cắm trại một lần?)
(Họ không bao giờ đi cả.)
How often do Ba and Lan walk to school?
4. Task 4 How often? Unit 12 lớp 6
Write sentences about you in your exercise book (Viết các câu về bạn vào trong vở bài tập)
Guide to answer
How often do you go to the zoo?
I never go to the zoo.
How often do you go to the park?
I often go to the park on the weekend.
How often do you play sports?
I usually play sports every morning.
How often do you go camping?
I sometimes go camping with my friends.
How often do you go fishing?
I sometimes go fishing.
How often do you help your mom?
I always help my mom.
How often are you late for school?
I am never late for school.
Tạm dịch
Bao lâu bạn đi sở thú một lần?
Tôi không bao giờ đi sở thú.
Bao lâu bạn đi công viên một lần?
Tôi thường đi công viên vào cuối tuần.
Bao lâu bạn chơi thể thao một lần?
Tôi thường chơi thể thao mỗi sáng
Bao lâu bạn đi cắm trại một lần?
Tôi thỉnh thoảng đi cắm trại với bạn của tôi.
Bao lâu bạn đi câu cá một lần?
Tôi thỉnh thoảng đi câu cá.
Bao lâu bạn giúp mẹ việc nhà một lần?
Tôi luôn giúp mẹ làm việc nhà.
Bao lâu bạn trễ học một lần?
Tôi chưa bao giờ đi học muộn.
5. Task 5 How often? Unit 12 lớp 6
Listen (Nghe)
How often do Nga and Lan do these things? (Nga và Lan có thường làm những điều này không?)
Guide to answer
a) Nga and Lan never go camping. (Nga và Lan không bao giờ đi cắm trại.)
b) They sometimes go to the zoo. (Họ đôi khi đi đến sở thú.)
c) They often go to the park. (Họ thường đến công viên.)
d) They often play sports. (Họ thường chơi thể thao.)
e) They usually have a picnic in the park. (Họ thường đi dã ngoại ở trong công viên.)
6. Task 6 How often? Unit 12 lớp 6
Read. Then answer the questions (Đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)
Minh likes walking. On the weekend, he often goes walking in the mountains. He usually goes with two friends. Minh and his friends always wear strong boots and warm clothes. They always take food and water and a camping stove. Sometimes, they camp overnight.
Tạm dịch
Minh thích đi bộ. Vào cuối tuần, anh ấy thường đi bộ lên núi. Anh thường đi với hai người bạn. Minh và các bạn của anh thường mang giày ống bền chắc và mặc quần áo ấm. Họ luôn mang theo thức ăn và nước và một bếp lò cắm trại. Thỉnh thoảng, họ cắm trại qua đêm.
Answer the questions (Trả lời câu hỏi)
Guide to answer
a) What does Minh like doing? (Minh thích làm gì?)
He likes walking. (Minh thích đi bộ)
b) What do they always wear? (Họ luôn luôn mặc gì?)
They always wear strong boots and warm clothes. (Họ luôn đi ủng dày và quần áo ấm.)
c) When does he go? (Anh ấy đi khi nào?)
He often goes at weekends. (Anh ấy thường đi vào cuối tuần.)
d) Who does he usually go with? (Anh ấy thường đi với ai?)
He usually goes with his two friends. (Anh ấy thường đi với hai người bạn.)
e) Where does he often go? (Anh ấy hay đi đâu?)
He often goes walking in the mountains. (Anh ấy thường đi bộ trên núi.)
f) What do they take? (Họ mang gì đi?)
They always take food and water and a camping stove. (Họ mang theo đồ ăn và nước và một lò nướng dã ngoại.)
7. Remember
8. Practice Task 1
Choose the best option (Chọn câu trả lời đúng)
1. Listen to music is their favorite _________________ .
A. sport B. pastime C. food D. time
2. ______________ is very good for your heath
A. Jogging B. Washing C. Looking D. Drinking
3. Which sports do you play, Trung? – I play ________________.
A. badminton B. swimming C. jogging D. aerobic
4. The boys are playing ____________ in that room.
A. soccer B. camping C. video games D. volleyball
5. The boys are playing ______________ in that room.
A. doing B. driving C. playing D. flying
6. She often listens to music in her _______________________.
A. free time B. weekend C. week D. time
7. My brother _________________ goes fishing, once or twice a month.
A. always B. sometimes C. usually D. sometimes.
8. The man ______________ travels by bus. He walks to work.
A. always B. sometimes C. usually D. never
9. My sister _____________________ late for school.
A. is never B. never is C. is not never D. never is not
10. How ___________________ do you go camping, Sang?
A. much B. many C. often D. old
9. Practice Task 2
Make questions with "How often ...?" (Đặt câu hỏi với "How often ...?")
1. She goes jogging once a week.
...............................................................?
2. They often go to the park.
............................................................. ?
3. She plays tennis every day.
................................................................... ?
4. I play badminton twice a week.
.................................................................... ?
5. They never go camping.
......................................................................... ?
6. They go swimming every weekend.
................................................................. ?
7. Mary plays ropes with Daisy three times a week.
............................................................. ?
10. Conclusion
Qua bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng sau
- Từ vựng (nhóm từ vựng chỉ mức độ thường xuyên)
always: luôn luôn
usually: thường thường
often: thường, hay
sometimes: thỉnh thoảng, đôi khi
never: không bao giờ
- Cấu trúc hỏi đáp về tần suất làm một việc gì đó đi kèm với câu trả lời có chứa các trạng từ chỉ sự thường xuyên
Ví dụ
How often do you read book? (Bao lâu bạn đọc sách một lần?)
I never read book. (Tôi không bao giờ đọc sách.)
Tham khảo thêm
- doc Unit 12 lớp 6: Sports and pastimes-What are they doing?
- doc Unit 12 lớp 6: Sports and pastimes-Free time