Unit 10 lớp 6: Staying healthy-My favourite food
Bài học Unit 10 lớp 6 "Staying healthy" phần My favourite food hướng dẫn các em nói về món ăn/đồ uống mình yêu thích.
Mục lục nội dung
1. Task 1 My favourite food Unit 10 lớp 6
Listen and repeat. Then practise with a partner (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
Tạm dịch
carrots: củ cà rốt
tomatoes: cà chua
lettuce: cải mâm xôi
potatoes: khoai tây
beans: đậu
peas: hạt đậu
cabbages: bắp cải
onions: củ hành
A: Những cái này là gì?
B: Chúng là hạt đậu. Những cái kia là gì?
A: Chúng là cù cải đỏ (cà rốt).
2. Task 2 My favourite food Unit 10 lớp 6
Listen and repeat. Then practise with a partner (Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với một người bạn cùng học)
Tạm dịch
Nhân: Mai, thức ăn ưa thích của bạn là gì?
Mai: Tôi thích cá.
Nhân: Bạn thích rau củ không?
Mai: Vâng, tôi thích.
Nhân: Bạn thich cà rốt không?
Mai: Không, tôi không thích. Tôi thích đậu hạt to và đậu hạt nhỏ.
Now ask and answer the same questions with your partner (Bây giờ hỏi và trả lời cùng những câu hỏi trên với bạn cùng học)
Guide to answer
Ba: What’s your favorite food, Tan?
Tan: I like fish.
Ba: Do you like chicken?
Tan: No, I don’t like it.
Ba: Do you like fruit?
Tan: Yes, I do. I like bananas.
Ba: Do you like vegetables?
Tan: Yes, I do. I like lettuce and tomatoes. What about you?
Ba: Me? I like peas, carrots and tomatoes.
Tạm dịch
Ba: Món ăn yêu thích của bạn là gì, Tân?
Tân: Tôi thích cá.
Ba: Bạn có thích gà không?
Tân: Không, tôi không thích.
Ba: Bạn có thích trái cây không?
Tân: Vâng, tôi có. Tôi thích chuối.
Ba: Bạn có thích rau không?
Tân: Vâng, tôi có. Tôi thích rau diếp và cà chua. Thế còn bạn?
Ba: Mình á? Tôi thích đậu Hà Lan, cà rốt và cà chua.
3. Task 3 My favourite food Unit 10 lớp 6
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
cold drinks: thức uống lạnh
lemonade: nước chanh
water: nước
iced tea: trà đá
iced coffee: cà phê đá
orange juice: nước cam vắt
apple juice: nước táo ép
milk: sữa
soda: nước có gas
4. Task 4 My favourite food Unit 10 lớp 6
Practise in pairs (Thực hành từng đôi)
Do you like cold drinks?
Yes, I do.
What would you like?
I like iced tea. It's my favourite drink.
Tạm dịch
Bạn thích thức uống lạnh không?
Có.
Bạn thích thức uống gỉ?
Tôi thích trà đá. Nó là thức uống ưa thích của tôi.
5. Remember
I like ...
I don't like ...
He/ She likes ...
He/ She doesn't like ...
Do you like ...?
Yes, I do.
No I don't.
6. Practice Task 1
Make questions (Đặt câu hỏi)
1. My favorite drink is orange juice.
⇒ …………………………………………………………………………… ?
2. There’re some oranges in the basket.
⇒ ……………………………………………………………………………. ?
3. Nam’s mother wants some eggs.
⇒ ……………………………………………………………………………. ?
7. Practice Task 2
Read and answer the questions (Đọc và trả lời câu hỏi)
Jane: What is your favorite breakfast, Mai ?
Mai: I like noodles and chicken
Jane: Do you like rice and fish ?
Mai: No. I don’t. I don’t have rice and fish for breakfast.
Jane: And drink ? Do you like tea ?
Mai: No. I don’t. I like milk and apple juice.
Jane: And your brother ? Does he like apple juice ?
Mai: Yes, he does. But he doesn’t like noodles.
1. What does Mai like for breakfast ?
………………………………………………………………….
2. Does her brother like noodles ?
…………………………………………………………………………………
3. What’s Mai’s favorite drink ?
……………………………………………………………………………….
4. Does her brother like milk or tea ?
……………………………………………
5. What does he like ?
……………………………………………………………………………………..
8. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau
1. Từ vựng
- carrots: củ cà rốt
- tomatoes: cà chua
- lettuce: cải mâm xôi
- potatoes: khoai tây
- beans: đậu
- peas: hạt đậu
- cabbages: bắp cải
- onions: củ hành
- cold drinks: thức uống lạnh
- lemonade: nước chanh
- water: nước
- iced tea: trà đá
- iced coffee: cà phê đá
- orange juice: nước cam vắt
- apple juice: nước táo ép
- milk: sữa
- soda: nước có gas
2. Cấu trúc
Hỏi, đáp về thích hay không thích một món ăn hay đồ uống
Do you like ... ?
⇒ Yes, I do.
⇒ No, I don't like.
I like/ don't like ...
She likes/ doesn't like ...
Tham khảo thêm
- doc Unit 10 lớp 6: Staying healthy-How do you feel?
- doc Unit 10 lớp 6: Staying healthy-Food and drink