Unit 18 lớp 2: On the train
Mời các em đến với bài học Unit 18 để làm quen với một chủ đề mới "On the train". Bài học sẽ hướng dẫn các em phát âm "tr" cũng như cung cấp cho các em các từ mới liên quan đến âm "tr", sau đó hướng dẫn các em cách hỏi và trả lời về vị trí của một vật và giúp các em rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
Mục lục nội dung
1. Unit 18 lớp 2 Lesson 1
1.1. Task 1 Unit 18 lớp 2
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)
train (tàu hỏa)
truck (xe tải)
tray (cái khay)
trolley (xe đẩy)
2. Unit 18 lớp 2 Lesson 2
2.1. Task 2 Unit 18 lớp 2
Ponit and say (Chỉ vào và nói)
Guide to answer
train (tàu hỏa)
tray (cái khay)
trolley (xe đẩy)
2.2. Task 3 Unit 18 lớp 2
Chant! (Hát)
Tạm dịch
Tr, tr, xe tải. Tr, tr, xe tải.
Hãy nhìn chiếc xe tải.
Chiếc xe tải ở trên đường.
Tr, tr, xe đẩy. Tr, tr, xe đẩy.
Hãy nhìn chiếc xe đẩy.
Chiếc xe đẩy trên tàu hỏa.
Tr, tr, cái khay. Tr, tr, cái khay.
Hãy nhìn cái khay.
Cái khay ở trên bàn.
2.3. Task 4 Unit 18 lớp 2
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b 2. a
3. Unit 18 lớp 2 Lesson 3
3.1. Task 5 Unit 18 lớp 2
Let's talk (Nói)
Guide to answer
a. Where' s the truck? (Chiếc xe tải ở đâu?)
It's on the road. (Chiếc xe tải ở trên đường.)
b. Where' s the trolley. (Chiếc xe đẩy ở đâu?)
It's on the train. (Chiếc xe đẩy trên tàu hỏa.)
c. Where' s the tray? (Cái khay ở đâu?)
It's on the table. (Cái khay ở trên bàn.)
3.2. Task 6 Unit 18 lớp 2
Look and write (Nhìn và viết)
3.3. Task 7 Unit 18 lớp 2
Sing! (Hát)
Tạm dịch
Có một chiếc tàu hỏa tại nhà ga.
Có một cái cây ở sân ga.
Có một chiếc xe đẩy gần chiếc tàu hỏa.
Trên xe đẩy, có một cái khay.
Có một cái cây. Có một chiếc tàu hỏa.
Có một chiếc xe đẩy. Có một cái khay.
4. Practice
Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn)
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm "tr" trong các từ.
- Cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí của một vật:
- Where' s the + vật? (...ở đâu?)
- It's on the.... (Nó ở trên....)
- Cách viết chữ cái tr
- Lời và giai điệu của bài hát trong bài.
- Các từ mới:
- train (tàu hỏa)
- truck (xe tải)
- tray (cái khay)
- trolley (xe đẩy)