Unit 8 lớp 2: At the school festival

Bài học Unit 8 giới thiệu đến các em chủ đề mới "At the school festival". Với các bài tập khác nhau, các em sẽ năm được cách phát âm các từ chứa "oo", cấu trúc việc đang diễn ra, cách viết "oo" và một số từ vựng về chủ đề này. Hơn nữa, các em sẽ có thời gian thư giãn để dễ dàng ghi nhớ kiến thức trong bài qua bài hát.

Unit 8 lớp 2: At the school festival

1. Unit 8 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 8 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

school (trường học)

balloo(bóng bay)

foo(đồ ăn)

scooter (xe nhỏ hai bánh)

2. Unit 8 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 8 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

school (trường học)

food (đồ ăn)

scooter (xe nhỏ hai bánh)

balloon (bóng bay)

2.2. Task 3 Unit 8 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

Bạn có thể thấy bạn nữ không?

Cô ấy đang cầm quả bóng bay.

Một quả bóng bay màu đỏ, đỏ,

Ở trong sân trường.

Bạn có thể thấy bạn nam không?

Cậu ấy đang cỡi xe nhỏ hai bánh.

Một chiếc xe nhỏ hai bánh màu xanh, xanh,

Gần gian hàng bán đồ ăn.

2.3. Task 4 Unit 8 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b     2. a

3. Unit 8 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 8 lớp 2

Let's talk (Nói)

Guide to answer

He's drawing a balloon. (Cậu ấy đang vẽ một quả bóng bay.)

She's riding a scooter. (Cô ấy đang cỡi xe nhỏ hai bánh.)

She's buying food. (Cô ấy đang mua đồ ăn.)

3.2. Task 6 Unit 8 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 8 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Ở sân trường, 

Có một cô gái.

Cô ấy đang ăn tại gian hàng đồ ăn.

Cô ấy đang ăn tại gian hàng đồ ăn.

Ở sân trường, 

Có một chàng trai.

Cậu ấy đang cỡi xe nhỏ hai bánh màu đỏ.

Và cầm một quả bóng bay màu đỏ.

4. Practice

Match the words with the correct pictures. (Nối các từ với đúng bức tranh)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này, các em cần ghi nhớ:

- Cách phát âm các từ chứa "oo"

- Cấu trúc diễn tả việc đang diễn ra: She's/ He's + V-ing (Cô ấy/ Cậu ấy đang làm gì)

- Cách viết chữ cái oo

- Giai điệu và lời bài hát trong bài.

- Các từ vựng sau:

  • school (trường học)
  • food (đồ ăn)
  • scooter (xe nhỏ hai bánh)
  • balloon (bóng bay)
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM