Review 1 lớp 2
Bài học Review 1 giúp các em tổng hợp kiến thức cơ bản từ Unit 1 đến Unit 5. Bài học dưới đây gồm có hai phần được eLib biên soạn đầy đủ và chi tiết, giúp các em ôn lại từ vựng, cách phát âm và các mẫu câu quan trọng trong các Unit một cách khoa học nhất.
Mục lục nội dung
1. Review 1
1.1. Task 1 Review 1
Listen and read. (Nghe và đọc)
Tạm dịch
Phil: Xin chào, mình là Phonic Phil!
Sue: ... và mình là Super Sue!
1. Phil: Hôm nay là sinh nhật của Super Sue. Mình đang làm bánh.
2. Phil: Sue ở đây!
3. Phil: Xin chào, Sue! Chúc mừng sinh nhật!
Sue: Cảm ơn, Phil.
Phil: Mình đang làm bánh.
4. Sue và Phil: Ôi không!
1.2. Task 2 Review 1
Look again and circle. (Nhìn lại và khoanh tròn.)
Guide to answer
Tạm dịch
em bé/ con ong/ găng tay/ nho/ mật ong/ kem/ cầu trượt/ kẹo/ cái bàn/ cây
2. Self-check
2.1. Task 1 Self-check
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
1. a 2. ea 3. o 4. ee
2.2. Task 2 Self-check
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b 2. b 3. a
2.3. Task 3 Self-check
Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hay gạch chéo)
Guide to answer
1. ✓
2. ✓
3. x
4. ✓
2.4. Task 4 Self-check
Write and say (Viết và nói)
Guide to answer
1. gloves (găng tay)
2. table (cái bàn)
3. baby (em bé)
4. peach (quả đào)
2.5. Task 5 Self-check
Read and tick (Đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. a 2. a 3. a
2.6. Task 6 Self-check
Colour the things you like. Then write and say (Tô màu những thứ em thích. Sau đó viết lại và nói)
Guide to answer
Hi. I'm Hoa. I like grapes. (Xin chào. Mình là Hoa. Mình thích nho.)
2.7. Task 7 Self-check
Find the words. (Tìm các từ)
Guide to answer
2.8. Task 8 Self-check
Write the words (Viết các từ)
Guide to answer
peach (quả đào)
ice cream (kem)
tea (trà)
honey (mật ong)
3. Practice
Rewrite the sentences (Viết lại các câu sau)
1. tea/ I/ like
2. ice/ I/ cream/ like
3. Hi/ Quy/ I'm
4. I/ a/ can/ tree/ draw
5. It's/ peach/ a
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng đã học trong các Unit 1-5
- Các mẫu câu quan trọng:
+ Hỏi về việc nhìn thấy một vật hay một người với cấu trúc: Can you see the + vật/ người? (Bạn có thể thấy ... không?)
+ Nói về vị trí của một người hoặc một vật với cấu trúc: The + người/ vật + is/ are on the table. (...ở trên bàn)
+ Cấu trúc ai đó đang làm gì:
- Người + is/ are riding a bike/ bikes (...đang cỡi xe đạp)
- Người + is/ are playing on the slide (...đang chơi trên cầu trượt)
+ Cấu trúc ai đang ăn/ uống gì: They're having + đồ ăn/ thức uống (Họ đang ăn/ uống...)
+ Cấu trúc chỉ khả năng vẽ: I can draw a + một vật (Mình có thể vẽ ...)