Unit 10 lớp 2: In the classroom

Mời các em đến với bài học Unit 10 để làm quen với một chủ đề mới "In the classroom". Trong bài học này, các em sẽ được học cách đánh vần các từ mới có chứa "er" và biết thêm một cấu trúc mới chỉ nghề nghiệp "He's/ She's ...". Với các bài tập cũng như bài hát được biên soạn cẩn thận và chi tiết, eLib hi vọng đây là tài liệu học tập bổ ích cho các em.

Unit 10 lớp 2: In the classroom

1. Unit 10 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 10 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

baker (thợ làm bánh)

teacher (giáo viên)

dancer (vũ công)

driver (tài xế)

2. Unit 10 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 10 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

baker (thợ làm bánh)

dancer (vũ công)

driver (tài xế)

teacher (giáo viên)

2.2. Task 3 Unit 10 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

Bạn muốn là gì?

Bạn muốn là gì?

Vũ công? Thợ làm bánh?

Bạn muốn làm gì?

Vũ công, vũ công.

Mình muốn là vũ công.

Bạn muốn là gì?

Bạn muốn là gì?

Giáo viên? Tài xế?

Bạn muốn là gì?

Giáo viên, giáo viên.

Mình muốn là giáo viên.

2.3. Task 4 Unit 10 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a     2. b

3. Unit 10 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 10 lớp 2

Let's talk (Nói)

Guide to answer

a. She's a teacher. (Cô ấy là giáo viên)

b. He's a baker. (Ông ấy là thợ làm bánh)

c. She's a dancer. (Cô ấy là vũ công)

d. She's a driver. (Bà ấy là tài xế)

3.2. Task 6 Unit 10 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 10 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Bố bạn làm nghề gì?

Bố bạn làm nghề gì?

Ông ấy là tài xế xe buýt.

Ông ấy lái xe buýt mỗi ngày.

Mẹ bạn làm nghề gì?

Mẹ bạn làm nghề gì?

Bà ấy là giáo viên trường học.

Bà ấy đến trường mỗi ngày.

4. Practice

Circle er in the words (Khoanh tròn "er" trong các từ)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

- Cách phát âm "er" trong các từ.

- Cấu trúc chỉ nghề nghiệp: He's/ She's + nghề nghiệp (Anh ấy/ Cô ấy là ...)

- Cách viết chữ cái er

- Lời và giai điệu của bài hát trong bài.

- Các từ mới:

  • baker (thợ làm bánh)
  • dancer (vũ công)
  • driver (tài xế)
  • teacher (giáo viên)
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM