Unit 2 lớp 2: At the café

Mời các em đến với bài học Unit 2 dưới đây để tìm hiểu về chủ đề "At the café". Bài học hướng dẫn các em cách đánh vần các từ có chứa âm "a", giới thiệu đến các em cấu trúc để nói về vị trí của một người hoặc một vật; đồng thời cung cấp một số từ mới. Hi vọng các em sẽ dễ dàng ghi nhớ các kiến thức mới này thông qua các bài tập khác nhau và bài hát ngắn sinh động.

Unit 2 lớp 2: At the café

1. Unit 2 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 2 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

baby (em bé)

grapes (quả nho)

cake (bánh)

table (cái bàn)

2. Unit 2 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 2 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

baby (em bé)

grapes (quả nho)

cake (bánh)

table (cái bàn)

2.2. Task 3 Unit 2 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

A, a, những cái bánh. A, a, những cái bánh.

Bạn có thể thấy những cái bánh trên đĩa không?

A, a, những quả nho. A, a, những quả nho. 

Bạn có thể thấy những quả nho trên đĩa không?

A, a, cái bàn. A, a, cái bàn. 

Bạn có thể thấy những cái bánh và những quả nho trên cái bàn không?

2.3. Task 4 Unit 2 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a     2. b

3. Unit 2 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 2 lớp 2

Let's talk (Nói)

Guide to answer

a. The baby is on the table. (Em bé ở trên cái bàn)

b. The cake is on the table. (Bánh ở trên cái bàn)

c. The grapes are on the table. (Những quả nho ở trên cái bàn)

3.2. Task 6 Unit 2 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 2 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Chúng mình đang ngồi tại một cái bàn trong quán cà phê.

Hôm nay là một ngày đẹp trời.

Bố mình đang uống cà phê.

Mẹ mình đang ăn nho.

Em trai mình đang chơi trò chơi.

Và mình đang ăn bánh.

4. Practice

Stick and say. (Dán nhãn và nói)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng sau đây:

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: baby, cake, grapes, table có chứa "a"

- Nói về vị trí của một người hoặc một vật với cấu trúc: 

The + người/ vật + is/ are on the table. (...ở trên bàn)

- Luyện viết chữ cái Aa và các từ: baby, cake, grapes, table

- Học thuộc bài hát trong bài.

- Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau:

  • baby (em bé)
  • grapes (quả nho)
  • cake (bánh)
  • table (cái bàn)
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM