Unit 13 lớp 2: In the village square

Bài học Unit 13 giúp các em làm quen với một chủ đề mới "In the village square". Bài học cung cấp các bài tập khác nhau nhằm hướng dẫn các em cách phát âm các từ chứa "cl", giới thiệu cách hỏi và trả lời về khả năng nhìn thấy vật gì đó và cung cấp một số từ vựng. Trong bài học này, các em sẽ được rèn luyện đầy đủ các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.

Unit 13 lớp 2: In the village square

1. Unit 13 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 13 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

cloud (mây)

clothes (quần áo)

clock (đồng hồ)

clown (chú hề)

2. Unit 13 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 13 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

clothes (quần áo)

clown (chú hề)

clock (đồng hồ)

cloud (mây)

2.2. Task 3 Unit 13 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

Cl, cl, đồng hồ.

Cl, cl, đám mây.

Bạn có thể thấy đồng hồ không?

Bạn có thể thấy đám mây không?

Mình có thể thấy. Mình có thể thấy.

Cl, cl, chú hề.

Cl, cl, quần áo.

Bạn có thể thấy chú hề không?

Một chú hề với quần áo đẹp.

Mình không thể thấy. Mình không thể thấy. 

2.3. Task 4 Unit 13 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b     2. a

3. Unit 13 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 13 lớp 2

Let's talk (Nói)

Guide to answer

a. Can you see a clock? (Bạn có thể thấy đồng hồ không?)

Yes, I can. (Mình có thể thấy)

b. Can you see clothes? (Bạn có thể thấy quần áo không?)

No, I can't (Mình không thể thấy)

c. Can you see clouds? (Bạn có thể thấy đám mây không?)

Yes, I can.(Mình có thể thấy)

d. Can you see a clown? (Bạn có thể thấy chú hề không?)

No, I can't (Mình không thể thấy)

3.2. Task 6 Unit 13 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 13 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Bây giờ là chín giờ.

Bây giờ là chín giờ sáng.

Mình muốn ra ngoài và chơi.

Nhưng bên ngoài có mây và lạnh.

Mình không thể ra ngoài hôm nay.

Bây giờ là chín giờ.

Bây giờ là chín giờ sáng.

Mình đang xem một chương trình trên TV.

Có một chú hề với quần áo vui nhộn.

Hãy đến và xem chương trình này với mình.

4. Practice

Look and circle (Nhìn và khoanh tròn)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này, các em cần ghi nhớ:

- Cách phát âm các từ chứa "cl"

- Cách hỏi và trả lời về khả năng nhìn thấy vật gì đó:

  • Can you see + vật? (Bạn có thể thấy ... không?)
  • Yes, I can. (Mình có thể thấy)
  • No, I can't (Mình không thể thấy)

- Cách viết chữ cái cl

- Giai điệu và lời bài hát trong bài.

- Các từ vựng sau:

  • clothes (quần áo)
  • clown (chú hề)
  • clock (đồng hồ)
  • cloud (mây)
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni Trần

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM