Review 2 lớp 2
Bài học Review 2 giúp các em tổng hợp kiến thức cơ bản từ Unit 6 đến Unit 10. Với hai phần được eLib biên soạn đầy đủ và chi tiết, bài học giúp các em ôn lại từ vựng, cách phát âm và các mẫu câu quan trọng trong các Unit. Hi vọng qua bài học này, các em sẽ nắm chắc các kiến thức đã học.
Mục lục nội dung
1. Review 2
1.1. Task 1 Review 2
Listen and read. (Nghe và đọc)
Tạm dịch
Phil: Xin chào, mình là Phonic Phil!
Sue: ... và mình là Super Sue!
1. Phil: Xin chào! Sue và mình đang đi nghỉ mát.
Sue: Đúng vậy. Chúng mình đang đi đến bờ biển.
2. Người ngư dân: Xin chào!
Sue: Đó là một chiêc thuyền.
Phil: Đi thôi!
3. Phil: Nhìn con chuột kìa!
Người ngư dân: Đừng lo lắng.
4. Phil: Mình sợ!
Sue: Con chuột trông cũng sợ hãi!
1.2. Task 2 Review 2
Look again and circle. (Nhìn lại và khoanh tròn.)
Guide to answer
Tạm dịch
bóng bay/ chiếc thuyền/ xe khách/ áo khoác/ đồ ăn/ cái đầu/ ngôi nhà/ con chuột/ xe nhỏ hai bánh/ áo len
2. Self-check
2.1. Task 1 Self-check
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
1. oa 2. ou 3. oo 4. er
2.2. Task 2 Self-check
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b 2. b 3. a
2.3. Task 3 Self-check
Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hay gạch chéo)
Guide to answer
1. x
2. ✓
3. ✓
4. x
2.4. Task 4 Self-check
Write and say (Viết và nói)
Guide to answer
1. house (ngôi nhà)
2. food (đồ ăn)
3. bread (bánh mì)
4. teacher (giáo viên)
2.5. Task 5 Self-check
Read and tick (Đọc và đánh dấu)
Guide to answer
1. b 2. a 3. a
2.6. Task 6 Self-check
Colour the things you like. Then write and say (Tô màu những thứ em thích. Sau đó viết lại và nói)
Guide to answer
Hi. I'm Hoa. I like balloons. (Xin chào. Mình là Hoa. Mình thích bóng bay.)
2.7. Task 7 Self-check
Find the words. (Tìm các từ)
Guide to answer
2.8. Task 8 Self-check
Write the words (Viết các từ)
Guide to answer
coach (xe khách)
boat (thuyền)
scooter (xe nhỏ hai bánh)
blouse (áo cánh)
trousers (quần dài)
3. Practice
Complete the words (Hoàn thành các từ)
4. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng đã học trong các Unit 6-10
- Các mẫu câu quan trọng:
+ Cấu trúc nói về thứ các em có: I have + vật. (Mình có...)
+ Cấu trúc chỉ khả năng nhìn thấy: I can see the + vật (Mình có thể thấy...)
+ Cấu trúc diễn tả việc đang diễn ra: She's/ He's + V-ing (Cô ấy/ Cậu ấy đang làm gì)
+ Cấu trúc gây chú ý: Look at the... (Nhìn vào... kìa)
+ Cấu trúc chỉ nghề nghiệp: He's/ She's + nghề nghiệp (Anh ấy/ Cô ấy là ...)