Unit 1 lớp 2: In the hallway

Bài học Unit 1 hướng dẫn các em cách đánh vần các từ có chứa âm "o", giới thiệu đến các em cấu trúc hỏi về việc nhìn thấy một vật hay một người; đồng thời cung cấp một số từ mới. Với các bài tập khác nhau và bài hát ngắn sinh động, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ các kiến thức mới này.

Unit 1 lớp 2: In the hallway

1. Unit 1 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 1 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

mother (mẹ)

son (con trai)

gloves (găng tay)

honey (mật ong)

2. Unit 1 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 1 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

mother (mẹ)

son (con trai)

gloves (găng tay)

honey (mật ong)

2.2. Task 3 Unit 1 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

O, o, mẹ và con trai

Bạn có thể thấy mẹ không?

Bạn có thể thấy con trai không?

O, o, mật ong và găng tay

Bạn có thể thấy mật ong không?

Bạn có thể thấy găng tay không?

2.3. Task 4 Unit 1 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b     2. b

3. Unit 1 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 1 lớp 2

Let's talk (Nói)

Guide to answer

a. Can you see the gloves? (Bạn có thể thấy găng tay không?)

b. Can you see the honey? (Bạn có thể thấy mật ong không?)

c. Can you see the son? (Bạn có thể thấy con trai không?)

d. Can you see the mother? (Bạn có thể thấy mẹ không?)

3.2. Task 6 Unit 1 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 1 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Đó là một ngày đẹp trời. Đó là một ngày đẹp trời. 

Đã đến lúc để ra ngoài đi dạo.

Đội mũ vào.

Đeo găng tay vào.

Và đừng quên cho mấy con chim bồ câu ăn.

4. Practice

Complete the words (Hoàn thành các từ)

1. glo_e

2. d_ve

3. moth_r

4. s_n

5. _oney

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng sau đây:

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: mother, son, honey, gloves có chứa "o"

- Hỏi về việc nhìn thấy một vật hay một người với cấu trúc: 

Can you see the + vật/ người? (Bạn có thể thấy ... không?)

- Luyện viết chữ cái Oo và các từ: mother, son, honey, gloves

- Học thuộc bài hát trong bài.

- Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau:

  • mother (mẹ)
  • son (con trai)
  • gloves (găng tay)
  • honey (mật ong)
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM