Review 3 lớp 2

Mời các em cùng theo dõi bài học Review 3 để ôn tập lại kiến thức từ Unit 11 đến Unit 15. Bài học gồm hai phần được eLib biên soạn đầy đủ và chi tiết giúp các em ôn lại từ vựng, cách phát âm và các mẫu câu quan trọng trong các Unit. Hi vọng qua bài học này, các em sẽ nắm chắc các kiến thức đã học.

Review 3 lớp 2

1. Review 3

1.1. Task 1 Review 3

Listen and read. (Nghe và đọc)

Tạm dịch

Phil: Xin chào, mình là Phonic Phil!

Sue: ... và mình là Super Sue!

1. Phil: Nhìn những cái áo kia thun đi!

Sue: Bạn thích những cái áo này à?

Phil: Đúng vậy.

2. Phil: Tiền đây ạ.

Chủ cửa hàng: Cảm ơn.

3. Sue: Nhìn đôi giày kia đi!

Phil: Bạn thích đôi giày đó à?

Sue: Đúng vậy. Nhưng mình muốn mua thứ khác.

4. Sue: Đôi giày thì đẹp, nhưng sô cô la ngon hơn!

1.2. Task 2 Review 3

Look again and circle. (Nhìn lại và khoanh tròn.) 

Guide to answer

Tạm dịch

nhánh hoa/ cây cầu/ cọ vẽ/ thịt gà/ sô cô la/ đồng hồ/ đám mây/ giày/ cửa hàng/ áo thun

2. Self-check

2.1. Task 1 Self-check

Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Guide to answer

1. br     2. sh     3. ch    4. cl

2.2. Task 2 Self-check

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a     2. a     3. b

2.3. Task 3 Self-check

Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hay gạch chéo)

Guide to answer

1. x

2. ✓

3. x

4. ✓

2.4. Task 4 Self-check

Write and say (Viết và nói)

 

Guide to answer

1. bridge (cây cầu)

2. blanket (cái mền)

3. T-shirt (áo thun)

4. clown (chú hề)

2.5. Task 5 Self-check

Read and tick (Đọc và đánh dấu)

Guide to answer

1. a     2. a    3. b

2.6. Task 6 Self-check

Colour the things you like. Then write and say (Tô màu những thứ em thích. Sau đó viết lại và nói)

Guide to answer

Hi. I'm Hoa. I like chicken. (Xin chào. Mình là Hoa. Mình thích thịt gà.)

2.7. Task 7 Self-check

Find the words. (Tìm các từ)

Guide to answer

2.8. Task 8 Self-check

Write the words (Viết các từ)

Guide to answer

branch (nhánh cây)

blackberries (dâu đen)

cloud (mây)

blossom (nhánh hoa)

3. Practice

Reorder the letters to make correct words (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng)

1. bolsoms

2. brcha

3. ckehicn

4. colaethco

5. eeches

4. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng đã học trong các Unit 11-15

- Các mẫu câu quan trọng: 

+ Cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí của một hay nhiều vật:

  • Where is/ are the + vật(...ở đâu?)
  • It's/ They're on the... (Nó/ Chúng ở...)

+ Cách hỏi và trả lời về việc một người đang làm:

  • What's + người + doing? (... đang làm gì?)
  • He's/ She's + V_ing (Ông ấy/ Bà ấy đang...)

 + Cách hỏi và trả lời về khả năng nhìn thấy vật gì đó:

  • Can you see + vật?(Bạn có thể thấy ... không?)
  • Yes, I can. (Mình có thể thấy)
  • No, I can't (Mình không thể thấy)

+ Cấu trúc hỏi và trả lời về việc cần đồ ăn gì: 

  • What do you need? (Bạn cần gì?)
  • I need some + đồ ăn. (Mình cần một ít....)

+ Cách hỏi và trả lời về thứ các em muốn mua: 

  • What do you want to buy? (Bạn muốn mua gì?)
  • I want to buy some + quần áo/ phụ kiện (Mình muốn mua...) 
Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Xuân Quỳnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM