Unit 19 lớp 2: In the living room

Bài học Unit 19 được eLib biên soạn chi tiết nhằm giúp các em làm quen với chủ đề "In the living room". Bài học hướng dẫn các em cách phát âm các từ mới có chứa âm "th", giới thiệu cấu trúc hỏi và trả lời về người thân của các em và cung cấp một số từ mới. Trong bài học, các em được luyện tập nghe, nói, đọc, viết với các bài tập khác nhau và hát bài hát ngắn vui nhộn. 

Unit 19 lớp 2: In the living room

1. Unit 19 lớp 2 Lesson 1 

1.1. Task 1 Unit 19 lớp 2

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

feathers (lông vũ)

brother (em trai)

grandmother (bà)

grandfather (ông)

2. Unit 19 lớp 2 Lesson 2

2.1. Task 2 Unit 19 lớp 2

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

grandmother (bà)

grandfather (ông)

feathers (lông vũ)

brother (em trai)

2.2. Task 3 Unit 19 lớp 2

Chant! (Hát)

Tạm dịch

Bố, mẹ, bố, mẹ.

Đây là bố mình.

Và đó là mẹ mình.

Ông, bà.

Đây là ông mình.

Và đó là bà mình.

2.3. Task 4 Unit 19 lớp 2

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b     2. b

3. Unit 19 lớp 2 Lesson 3

3.1. Task 5 Unit 19 lớp 2

Let's talk (Nói) 

Guide to answer

Who's that? (Đó là ai?)

a. That's my grandmother. (Đó là bà mình)

b. That's my brother. (Đó là anh trai mình)

c. That's my grandfather. (Đó là ông mình)

3.2. Task 6 Unit 19 lớp 2

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 19 lớp 2

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Bố mình và mẹ mình.

Em gái mình và em trai mình.

Con chó, con mèo, con vẹt và mình.

Ông mình, Harry.

Bà mình, Sally.

Đây là gia đình mình.

4. Practice

Reorder the letters to make correct words (Sắp xếp các chữ cái để tao thành từ đúng)

1. gardnmthreo

2. faerht

3. othmer

4. sitres

5. botrher

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý:

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ chứa "th" trong bài.

- Ghi nhớ hai cấu trúc hỏi và trả lời về người thân của các em:

  • Who's that? (Đó là ai?)
  • That's my.... (Đó là... của mình)

- Luyện viết chữ cái th

- Học thuộc bài hát trong bài.

- Ghi nhớ các từ vựng sau:

grandmother (bà)

grandfather (ông)

feathers (lông vũ)

brother (em trai)

sister (em gái)

mother (mẹ)

father (bố)

Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Nguyễn Minh Duy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM