Bệnh trào ngược bàng quang niệu quản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là tình trạng dòng chảy của nước tiểu không như bình thường mà đi ngược từ bàng quang lên niệu quản. Tình trạng này xảy ra phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ nhưng đôi khi cũng bắt gặp ở người lớn. Dưới đây là bài viết chi tiết về bệnh, mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Trào ngược bàng quang niệu quản là tình trạng mà nước tiểu chảy ngược từ bàng quang đến một hoặc cả hai niệu quản, đôi khi có thể lên đến thận. Bình thường, nước tiểu chảy xuôi dòng theo đường tiết niệu, từ thận qua niệu quản rồi đến bàng quang.
Bệnh lý này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) và nếu không được điều trị, thận có thể bị tổn thương.
Còn ở trường hợp thứ phát, tình trạng này xảy ra do có sự cố ở đường tiết niệu, thường gây ra bởi áp lực cao xuất hiện bên trong bàng quang.
Tuy nhiên, trẻ hoàn toàn có thể điều trị được trào ngược bàng quang nguyên phát nhờ sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật để ngăn ngừa tổn thương thận.
2. Triệu chứng
Nhiễm trùng đường tiết niệu, hay nhiễm trùng đường tiểu, thường xảy ra ở những người bị trào ngược bàng quang. Tuy không phải lúc nào tình trạng nhiễm trùng này cũng gây ra dấu hiệu và triệu chứng đáng chú ý nhưng cũng có một vài biểu hiện bất thường mà bạn nên để ý.
Các dấu hiệu và triệu chứng có thể có là:
- Cảm thấy mót tiểu nhiều, tiểu gấp Có cảm giác nóng rát khi đi tiểu;
- Đi tiểu thường xuyên nhưng lượng nước tiểu mỗi lần đi không nhiều;
- Xuất hiện máu trong nước tiểu hoặc nước tiểu đục, có mùi nồng;
- Sốt;
- Đau ở bên sườn hoặc bụng ;
- Thường không muốn đi tiểu hay nhịn tiểu để tránh cảm giác nóng rát.
Nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em có thể khó chẩn đoán khi chỉ có những dấu hiệu và triệu chứng không đặc trưng. Trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng đường tiểu có thể biểu hiện những triệu chứng như:
- Sốt không rõ nguyên nhân;
- Tiêu chảy;
- Chán ăn;
- Cáu gắt.
Khi trẻ lớn hơn mà tình trạng trào ngược vẫn không được điều trị có thể dẫn đến:
- Đái dầm;
- Táo bón hoặc mất kiểm soát nhu động ruột;
- Tăng huyết áp;
- Protein niệu (hay đạm niệu);
- Suy thận.
Một dấu hiệu cho thấy trào ngược bàng quang niệu quản khi siêu âm thai là sưng ở thận hoặc ống góp (ống thu nhận nước tiểu) trong một hoặc cả hai thận của thai nhi. Điều đó cho thấy nước tiểu bị giữ lại trong thận.
3. Nguyên nhân
Hệ tiết niệu bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Tất cả đều đóng vai trò trong việc loại bỏ các chất thải từ cơ thể ra ngoài qua nước tiểu.
Thận là một cơ quan có hình dạng giống như hạt đậu, nằm ở phía sau lưng, phần bụng trên. Chúng có nhiệm vụ lọc các chất thải, nước và chất điện giải (các khoáng chất như natri, kali, canxi… giúp duy trì cân bằng dịch cơ thể) có trong máu.
Các ống niệu quản sẽ giúp mang nước tiểu được tạo thành ở thận xuống bàng quang và lưu trữ ở đây đến khi chúng được thải ra ngoài cơ thể qua niệu đạo khi bạn đi tiểu.
Bệnh lý này có thể ở hai dạng chính là nguyên phát và thứ phát:
- Trào ngược bàng quang niệu quản nguyên phát. Đây là dạng phổ biến hơn do có khiếm khuyết bẩm sinh tại van nằm giữa bàng quang và niệu quản. Van này có chức năng giữ cho nước tiểu chảy theo một chiều từ niệu quản xuống bàng quang. Tuy nhiên, khi trẻ lớn lên, niệu quản được kéo thẳng ra và giúp cải thiện chức năng của van, do đó tình trạng trào ngược không còn nữa. Dạng trào ngược nguyên phát này thường có xu hướng di truyền trong gia đình nhưng vẫn chưa biết nguyên nhân chính xác gây ra khiếm khuyết trên là gì.
- Trào ngược bàng quang niệu quản thứ phát. Nguyên nhân của dạng này thường là do có vấn đề trong quá trình làm rỗng bàng quang hoàn toàn, tắc nghẽn hoặc cơ bàng quang không hoạt động đúng hay có tổn thương các dây thần kinh điều khiển quá trình làm rỗng bàng quang bình thường.
4. Những yếu tố nguy cơ gây trào ngược bàng quang niệu quản
Các yếu tố nguy cơ này bao gồm:
- Rối loạn chức năng bàng quang và ruột (BBD). Trẻ em mắc phải rối loạn này không thể đào thải hết phân và nước tiểu, khiến nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát. Điều đó góp phần gây ra trào ngược bàng quang niệu quản.
- Giới tính. Nhìn chung, bé gái có nguy cơ mắc phải bệnh trào ngược bàng quang cao gấp đôi so với bé trai. Thế nhưng đối với trường hợp trào ngược bẩm sinh, các bé trai thường mắc phải nhiều hơn.
- Chủng tộc. Trẻ em da trắng dường như có nguy cơ bị trào ngược bàng quang cao hơn.
- Tuổi tác. Trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 2 tuổi có nhiều khả năng bị trào ngược bàng quang niệu quản hơn những trẻ lớn.
- Tiền sử bệnh trong gia đình. Trào ngược bàng quang niệu quản nguyên phát có xu hướng di truyền nên nếu cha mẹ có tiền sử mắc phải bệnh này, trẻ sinh ra cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
5. Chẩn đoán và điều trị
Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản?
Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp xác định trẻ có bị nhiễm trùng đường tiết niệu hay không. Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện trong chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản gồm:
- Siêu âm thận và bàng quang. Xét nghiệm hình ảnh này sử dụng sóng âm thanh ở tần số cao để tạo ra hình ảnh của thận và bàng quang. Từ đó, bác sĩ có thể nhìn thấy những cấu trúc bất thường. Phương pháp này cũng được dùng để theo dõi sự phát triển của thai nhi, nếu thấy thận bị sưng thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy trào ngược nguyên phát.
- Chụp X-quang bàng quang – niệu đạo khi tiểu (VCUG). Xét nghiệm này sử dụng tia X chụp bàng quang khi đầy và rỗng để phát hiện những bất thường. Chất cản quang sẽ được đưa vào bàng quang qua một ống thông đi qua niệu đạo. Sau đó, kỹ thuật viên sẽ chụp X-quang ở nhiều vị trí khác nhau, kể cả lúc đi tiểu để xem đường tiết niệu có hoạt động bình thường hay không.
- Chụp bàng quang – niệu đạo có phóng xạ (radionuclide cystogram). Xét nghiệm cũng tương tự như quy trình của VCUG nhưng thay vì dùng chất cản quang thì sử dụng chất đánh dấu phóng xạ (đồng vị phóng xạ). Sau đó, máy quét phát hiện đồng vị phóng xạ sẽ cho biết hoạt động của đường tiết niệu.
Bác sĩ cũng sẽ đánh giá mức độ trào ngược bàng quang niệu quản từ 1 đến 5. Ở mức độ nhẹ nhất (độ I), nước tiểu chỉ chảy ngược vào niệu quản. Trường hợp nặng nhất là khi trào ngược khiến thận ứ nước (hydronephrosis) và xoắn niệu quản (độ V).
Những phương pháp điều trị trào ngược bàng quang niệu quản
Các lựa chọn điều trị cho trào ngược bàng quang niệu quản phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trẻ ở trường hợp trào ngược nguyên phát nhẹ có thể tự khỏi khi lớn lên, trung bình ở độ tuổi từ 5–6 tuổi. Bác sĩ có thể khuyên gia đình nên kiên nhẫn theo dõi thêm một thời gian.
Đối với trường hợp trào ngược nghiêm trọng, các lựa chọn điều trị bao gồm:
Sử dụng thuốc
Nhiễm trùng đường tiết niệu cần được điều trị kịp thời bằng kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng lan đến thận. Để ngăn ngừa tình trạng này, bác sĩ có khi kê đơn thuốc kháng sinh với liều thấp hơn liều điều trị.
Bác sĩ cũng sẽ theo dõi trẻ khi đang dùng thuốc kháng sinh, bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm nước tiểu để phát hiện nhiễm trùng kịp thời. Thỉnh thoảng, trẻ sẽ tiến hành chụp X-quang bàng quang và thận để xem tình trạng trào ngược còn xảy ra không.
Phẫu thuật
Phẫu thuật sẽ giúp chỉnh sửa lại các khiếm khuyết trong van giữa bàng quang và niệu quản bị ảnh hưởng. Nhờ đó, các van có thể đóng chặt lại và ngăn nước tiểu trào ngược lên.
Những hình thức phẫu thuật giúp chỉnh sửa lại các van bao gồm:
- Phẫu thuật mở. Bác sĩ sẽ gây mê toàn thân và rạch một vết mổ ở vùng bụng dưới. Qua đó, họ có thể đưa dụng cụ vào để chỉnh sửa những dị tật ở van giữa bàng quang – niệu quản. Sau khi phẫu thuật, người bệnh cần nằm viện vài ngày để theo dõi vì khi đó một ống dẫn lưu được gắn tạm thời vào bàng quang. Một số trẻ em bị trào ngược bàng quang niệu quản có thể tự khỏi mà không cần can thiệp.
- Phẫu thuật nội soi với robot hỗ trợ. Tương tự như phẫu thuật mở, kiểu phẫu thuật này cũng giúp chỉnh sửa lại van giữa bàng quang và niệu quản nhưng vết mổ được tạo ra nhỏ hơn. Nhờ đó, tình trạng co thắt bàng quang ít xảy ra hơn so với phẫu thuật mở. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công của phương pháp này có khi không cao bằng phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật nội soi. Bác sĩ dùng một ống nhỏ có gắn đèn đưa qua niệu đạo, đến bàng quang để quan sát bên trong cơ quan này. Sau đó, một chất độn (bulking agent) được tiêm xung quanh chỗ hở của van để giúp chúng đóng mở đúng. Phương pháp này ít xâm lấn và ít có rủi ro hơn phẫu thuật nhưng hiệu quả mang lại không cao.
Chăm sóc trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản tại nhà
Nếu con bạn không may mắc phải bệnh trào ngược bàng quang niệu quản, hãy cố gắng giúp trẻ sử dụng nhà vệ sinh thường xuyên. Bên cạnh đó, bạn nên:
- Cho trẻ dùng thuốc kháng sinh theo quy định dù việc sử dụng thuốc chỉ để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Cho trẻ uống nhiều nước để loại bỏ vi khuẩn khi bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Tránh dùng các loại nước trái cây và nước ngọt vì có thể gây kích thích bàng quang.
- Đắp chăn hoặc chườm khăn ấm lên bụng trẻ để giảm đau hoặc giảm bớt áp lực tại bàng quang.
6. Biến chứng
Vấn đề được quan tâm nhất khi bị trào ngược bàng quang niệu quản chính là tránh để tổn thương thận. Nếu tình trạng trào ngược càng nghiêm trọng, các biến chứng xuất hiện càng nặng.
Biến chứng có thể xảy ra gồm:
- Sẹo thận (kidney scarring). Nhiễm trùng đường tiết niệu không được điều trị có thể hình thành mô sẹo, dẫn đến bệnh thận do trào ngược và gây tổn thương vĩnh viễn mô thận. Mô sẹo lan rộng có khả năng gây ra tăng huyết áp và suy thận.
- Tăng huyết áp. Bởi vì thận có chức năng lọc bỏ chất thải từ máu ra ngoài cơ thể nên các tổn thương tại cơ quan này khiến chất thải bị tích tụ, có thể làm tăng huyết áp.
- Suy thận. Sự hình thành mô sẹo sẽ gây mất chức năng ở bộ phận lọc của thận. Điều này có thể dẫn đến suy thận, xảy ra nhanh chóng (suy thận cấp) hoặc phát triển dần theo thời gian (bệnh thận mạn tính).
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Trào ngược bàng quang niệu quản, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh bí tiểu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chụp X-quang bàng quang-niệu đạo - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Đo áp lực bàng quang - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh đái dầm - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư bàng quang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thủ thuật nội soi bàng quang - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh viêm bàng quang kẽ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm bàng quang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nội soi bàng quang bằng ống cứng ở nam giới - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh sỏi bàng quang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sa bàng quang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị