Thuốc Pontalon® - Trị đau do kinh nguyệt
Thuốc Pontalon® có tác dụng điều trị đau kinh nguyệt, điều trị ngắn hạn (không quá 7 ngày) cho các cơn đau nhẹ đến vừa phải. Để hiểu rõ hơn về thuốc mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau nhé
Mục lục nội dung
Tên gốc: axit mefenamic
Tên biệt dược: Pontalon®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Pontalon® là gì?
Pontalon® thường được sử dụng để điều trị đau kinh nguyệt. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị ngắn hạn (không quá 7 ngày) cho các cơn đau nhẹ đến vừa phải. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các điều kiện khác theo chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Pontalon® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị đau thông thường:
Liều đầu tiên: bạn uống vời liều lượng 500mg, uống một lần; Các liều tiếp theo: bạn uống với liều lượng 250mg mỗi 6 giờ một lần nếu cần; Thời gian sử dụng: thường không được vượt quá 1 tuần.
Liều dùng thông thường dành cho phụ nữ bị đau bụng khi hành kinh:
Liều đầu tiên: bạn uống với liều lượng 500mg, uống một lần; Các liều tiếp theo: bạn uống 250mg mỗi 6 tiếng nếu cần; Thời gian sử dụng: từ 2 đến 3 ngày.
Liều dùng thuốc Pontalon® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em dưới 14 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Pontalon® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pontalon®?
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
Có biểu hiện dị ứng nặng (phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); Phân có máu hoặc đen; Thay đổi trong lượng nước tiểu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Pontalon®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Pontalon®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí; Bạn có biểu hiện dị ứng nặng(như phát ban; khó thở, tăng mũi, chóng mặt) với aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) (ví dụ ibuprofen, celecoxib); Bạn đã hoặc sẽ phải phẫu thuật tim; Bạn có vấn đề về thận, loét hoặc viêm dạ dày ruột; Bạn đang trong 3 tháng cuối của thai kỳ; Bạn có tiền sử sưng hoặc tích tụ chất lỏng, hen suyễn, tăng trưởng ở mũi (polyps mũi) hoặc viêm miệng; Bếu bạn bị cao huyết áp, rối loạn máu (ví dụ porphyria), chảy máu hoặc các vấn đề về đông máu, các vấn đề về tim (ví dụ như suy tim) hoặc bệnh mạch máu hay nếu bạn có nguy cơ mắc phải bất kỳ bệnh nào; Bạn có sức khoẻ kém, mất nước hoặc thể tích chất lỏng thấp hoặc mức natri máu thấp, bạn uống rượu hay có tiền sử nghiện rượu.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Pontalon® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Pontalon® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Pontalon® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Pontalon® bao gồm:
Thuốc chống đông máu (như warfarin), aspirin, corticosteroid (ví dụ prednisone), heparin hoặc các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) (ví dụ như fluoxetine); Magnesium hydroxit (ví dụ thuốc kháng axit) hoặc probenecid; Cyclosporine, lithium, methotrexate, quinolones (ví dụ như ciprofloxacin) hoặc sulfonylureas (ví dụ như glipizide); Chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) (ví dụ như enalapril) hoặc thuốc lợi tiểu (ví dụ như furosemide, hydrochlorothiazide).
Thuốc Pontalon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pontalon®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Pontalon® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Pontalon® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Pontalon® có dạng viên con nhộng và hàm lượng 250mg
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất thì các bạn nên tham khảo thêm ý kiến từ bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Powercort® - Điều trị vẩy nến
- doc Thuốc Povidone - Sát trùng ngoài da trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Povidine - Sát trùng vết thương ở da và màng nhày
- doc Thuốc Potenciator® - Ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt axit amin
- doc Thuốc Potassium iodide - Tan đờm
- doc Thuốc Postinor-2® - Ngừa thai
- doc Thuốc Posod - Thuốc nhỏ mắt
- doc Thuốc Posaconazole - Ngăn ngừa nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Polytonyl® - Cống mệt mỏi, suy nhược hệ tiêu hóa
- doc Thuốc Polythiazide - Điều trị tình trạng giữ nước
- doc Thuốc Polytar® - Điều trị các bệnh tăng tiết bã nhờn
- doc Thuốc Polymyxin B - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Polygynax® - Điều trị các bệnh viêm nhiễm
- doc Thuốc Polygelin® - Sử dụng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Polydexa® - Điều trị các bệnh truyền nhiễm
- doc Thuốc Pollezin® 5mg - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Policresulen - Điều trị viêm cổ tử cung
- doc Thuốc Polery® - Trị ho và nghẹt mũi
- doc Thuốc Polarax® - Điều trị triệu chứng sốt do thời tiết
- doc Thuốc Polarax Tablet® - Điều trị triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Podophyllum resin - Điều trị mụn cóc sinh dục
- doc Thuốc Pms – Probio® - Điều trị rối loạn hấp thu lactose
- doc Thuốc PM Remem - Kháng viêm