Unit 9 lớp 12: Deserts-Speaking

Bài học Unit 9 Lớp 12 Deserts phần Speaking giúp các em giải thích lý do một số loài động thực vật có thể sống ở sa mạc. Qua đó hướng dẫn các em trình bày về những đặc trưng thiên nhiên của vùng sa mạc.

Unit 9 lớp 12: Deserts-Speaking

1. Task 1 Speaking Unit 9 lớp 12

Work in pairs. Check the trees and animals that you think might exist in a desert. Explain your choice (Làm việc theo cặp. Hãy đánh dấu loài thực vật và động vật mà bạn nghĩ có thể tồn tại ở sa mạc. Giải thích sự chọn lựa của bạn)

 banana: chuối                    crocodile: cá sấu

 eucalyptus: cây bạc hà    camel: lạc đà

 cactus: xương rồng           fox: con chồn

 date palm: cây chà là      dog: con chó

 grass: cỏ                              lizard: thằn lằn

 frog: con ếch                       rabbit: thỏ

 horse: ngựa                       goat: con dê

 buffalo: con trâu               sheep: con cừu

Guide to answer

Date palm, cactus, grass, camel, lizard, rabbit and fox can exist in deserts because they don't need a lot of water and can stand the severe climate there. (Cây chà là, xương rồng, cỏ, lạc đà, thằn lằn, thỏ và chồn có thể sống ở sa mạc vì chúng không cần nhiều nước và có thể chịu đựng khí hậu khắc nghiệt ở đó.)

A: What trees and animals do you think may exist in a desert?

B: The trees I think may exist in a desert are : cacti and (hummock) grasses because they can stand the severe climate there.

A: OK. What about animals?

B: It’s hot during the day and very cold at night so I think the animals can live there are camel and lizard.

2. Task 2 Speaking Unit 9 lớp 12

Work in pairs. Find out as many natural features of a desert as possible. Then compare your notes with other pairs. Use the cues below (Làm việc theo cặp. Tìm nhiều đặc điểm thiên nhiên của một sa mạc nhiều nhất có thể. Sau đó so sánh những ghi chú của em với ghi chú của các đôi khác. Dùng những từ gợi ý dưới đây)

  • climate: khí hậu                   
  • plants/trees: thực vật                
  • soil: đất
  • rainfall: lượng mưa                     
  • animals: động vật                     
  • seasons: các mùa

Guide to answer

Natural features of a desert: hot, cold, dry, little rainfall, much sunshine, few grasses, few animals, few people, sandy, windy, ... (Đặc điểm của sa mạc: nóng, lạnh, khô, ít mưa, nhiều nắng, ít cây cỏ, ít động vật, ít người, nhiều cát, nhiều gió…)

A: Let’s talk about the natural features of a desert.

B: OK. The main thing we can find in a desert is sand, only sand.

A: As for trees or plants, we can find few kinds of plants and grass, no trees. They are cacti or hummock grasses.

B: The frightening feature of a desert to man is its harsh climate: hot and dry with very little rainfall, but too much hot sunshine.

A: As a result, very few people can be seen there except for in oases.

B: In sum, no beings can exist in a desert for long because of lack of water and food.

Tạm dịch

A: Hãy cùng nói về đặc điểm tự nhiên của sa mạc.

B: OK. Thứ chủ yếu chúng ta có thể tìm thấy ở sa mạc là cát, chỉ có cát mà thôi.

A: Về phía thực vật, chúng ta có thể tìm thấy rất ít loài thực vật và cỏ, không có cây to. Chúng là xương rồng và cỏ mọc trên đụn cát.

B: Đặc điểm đáng sợ của sa mạc đối với con người là khí hậu khắc nghiệt: nóng và khô với rất ít mưa nhưng lại quá nhiều nắng nóng.

A: Kết quả là rất ít người sinh sống ở đó ngoại trừ ở các ốc đảo.

B: Tóm lại, không có sự sống nào có thể tồn tại lâu dài ở sa mạc mà thiếu nước và thức ăn.

3. Task 3 Speaking Unit 9 lớp 12

Work in groups. You are going on an expedition across a desert with some of your friends. Discuss and choose the five most important things you should bring along with you. Explain your choice (Làm việc từng nhóm. Em dự định thực hiện chuyến thám hiểm băng qua sa mạc với một số bạn của em. Thảo luận và chọn năm vật quan trọng các em sẽ mang theo. Giải thích sự chọn lựa của em)

  • a knife: con dao
  • food: thực phẩm
  • a camel: con lạc đà
  • a mosquito net: màn, mùng
  • a gun: khẩu súng
  • a box of match: diêm quẹt
  • a blanket: chăn, mền
  • a cell phone: điện thoại di động
  • a horse: con ngựa
  • a car: xe hơi
  • water: nước
  • a walkman: máy nghe nhạc

Guide to answer

A: What should we bring with us?

B: First of all, I think we should have camels. We can't use a car because there are no petrol stations in a desert and we can't store enough petrol for a expedition.

C: Next, we should bring enough food, maybe canned food, and water as there are no shops and water in a desert.

D: The fourth thing is knives in case we run out of water, we can use them to cut cactus for water and help eat easily or protect us from the attack of animals.

A: And the last thing I think we should bring with is boxes of matches, to make fires at night to warm or signals.

B: OK. In my opinion these things are necessary for us in the expedition.

Tạm dịch

A: Chúng ta sẽ mang theo thứ gì?

B: Đầu tiên tôi nghĩ chúng ta nên mang theo lạc đà. Chúng ta không thể dùng ô tô bởi vì không có trạm xăng nào ở sa mạc và chúng ta không thể dự trữ đủ xăng cho cuộc thám hiểm.

C: Tiếp đó chúng ta nên mang theo đủ đồ ăn, có thể là thức ăn đóng hộp, và nước uống vì không có cưa hàng hay nước ở trên sa mạc đâu.

D: Cái thứ tư và dao phòng khi chúng ta hết nước, chúng ta có thể dùng chúng để cắt xương rồng lấy nước và giúp việc ăn uống dễ dàng hơn hoặc là bảo vệ chúng ta từ việc bị tấn công bởi thú dữ.

A: Và thứ cuối cùng mình nghĩ chúng ta nên mang theo là hộp quẹt để tạo ra lửa vào buổi đêm để sưởi ấm hoặc làm tín hiệu.

4. Practice

4.1. Choose the best option

1. ________ Sahara of ________ Africa is the world's largest desert.

a. Ø/ the           b. The/ Ø           c. A/ an             d. The/ an

2. Deserts can be defined as areas that receive ________ average annual precipitation of less than 250 mm.

a. a          b. an              c. the              d. Ø

3. The Sahara contains complex linear dunes that are ________ by almost 6 kilometers.

a. developed         b. separated            c. lay            d. located

4. A _______ is a landscape or region that receives very little precipitation.

a. dune         b. desert           c. sandy area            d. shrub land

5. Deserts are often composed of ________ and rocky surfaces.

a. water        b. trees          c. oil             d. sand

6. Three great stretches of sandy deserts almost circle the center of Australia.

a. dunes         b. valleys           c. lands             d. areas

7. Deserts are also classified by their ________ location and dominant weather pattern.

a. geographical               b. aerial               c. sandy         d. facial

8. Thanks to pictures taken by satellites, deserts have not ________ a mystery in our time.

a. hidden       b. intended          c. remained           d. attained

9. Deserts take ________ one-third of the Earth's land surface.

a. up          b. on            c. over      d. after

10. The Simpson Desert was named _______ Mr. Simpson, President of the South Australian Branch of the Royal Geographical Society of Australia.

a. with        b. at        c. after         d. for

Để nắm được cách phát âm và nhấn âm trong các từ khác nhau giúp nâng cao hiệu quả của bài nói, mời các em đến với phần luyện tập trắc nghiệm Unit 9 Speaking Tiếng Anh 12 sau đây.

Trắc Nghiệm

5. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ một số từ vựng quan trọng sau

  • eucalyptus [,ju:kə'liptəs] (n): cây bạch đàn 
  • crocodile ['krɔkədail] (n): cá sấu
  • lizard ['lizəd] (n): con thằn lằn   
  • goat [gout] (n): con dê
  • sheep [∫i:p] (n): con cừu
  • walkman (n): máy cát-xét nhỏ
  • buffalo ['bʌfəlou] (n): con trâu
  • cow [kau] (n): ḅò cái   
  • blanket (n): mền, chăn
  • mosquito [məs'ki:tou] (n): con muỗi  
  • agent ['eidʒənt] (n): tác nhân  
  • needle ['ni:dl] (n): kim, lách qua
  • cause [kɔ:z]  (n): nguyên nhân,(v): gây ra 
Ngày:18/08/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM