Thuốc Verospiron® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
Thuốc Verospiron® thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, hạ kali máu, suy tim nặng, phù (giữ nước) do xơ gan, bệnh thận. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: spironolacton
Tên biệt dược: Verospiron®
Phân nhóm: thuốc lợi tiểu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Verospiron® là gì?
Thuốc Verospiron® thường được sử dụng để điều trị:
Tăng huyết áp (tăng huyết áp không rõ nguyên nhân); Hạ kali máu; Phù (giữ nước) do các tình trạng sức khỏe khác nhau, bao gồm suy tim sung huyết, bệnh thận và xơ gan; Suy tim nặng.
Ngoài ra, thuốc Verospiron® còn có thể được chỉ định trong những trường hợp khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Verospiron® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cường aldosteron nguyên phát
Bạn dùng 100–400 mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị phù
Bạn dùng 25–200 mg thuốc mỗi ngày, ít nhất 5 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp
Bạn dùng 50–100 mg thuốc mỗi ngày, ít nhất trong hai tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hạ kali máu
Bạn dùng 25–100 mg thuốc mỗi ngày một lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim nặng
Bạn dùng 25 mg mỗi ngày một lần, có thể tăng đến 50 mg mỗi ngày một lần hoặc giảm đến 25 mg mỗi hai ngày một lần, tùy thuộc vào khả năng dung nạp thuốc.
Liều dùng thuốc Verospiron® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị phù
Liều khởi đầu: Bạn cho trẻ dùng 1–3,3 mg/kg. Sau 5 ngày, liều lượng thuốc được điều chỉnh nếu cần thiết để tăng gấp 3 lần so với ban đầu.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Verospiron® như thế nào?
Bạn uống thuốc Verospiron® sau bữa ăn. Bạn đừng nghiền, làm vỡ hoặc nhai thuốc dạng viên nén/viên nang. Bạn nên nuốt toàn bộ viên thuốc với một ly nước.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Verospiron®?
Thuốc Verospiron® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng hoặc chuột rút; Khô miệng và khát; Chóng mặt, mất thăng bằng và đau đầu; Nữ hóa tuyến vú (mô tuyến vú tăng sản ở nam giới) và đau vú ở nữ giới; Chu kỳ kinh nguyệt không đều và chảy máu âm đạo sau mãn kinh; Rối loạn chức năng cương dương; Tăng trưởng tóc; Buồn ngủ, mệt mỏi và bồn chồn.
Những tác dụng phụ nghiêm trọng gồm:
Đau hoặc yếu cơ; Tê hoặc ngứa ran; Tê liệt ở tay hoặc chân; Loạn nhịp tim; Lẫn lộn, mệt mỏi và ngất xỉu; Chảy máu bất thường hoặc bầm tím; Phản ứng trên da đe dọa tính mạng; Các triệu chứng giống cúm, đau ở vùng bụng trên bên phải, chán ăn, nôn ra máu hoặc phân có máu; Khó thở hoặc nuốt; Giảm đi tiểu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Verospiron®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Verospiron®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Verospiron® hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Bạn mắc bất kỳ bệnh hoặc tình trạng sức khỏe nào, chẳng hạn như: vấn đề về dạ dày hoặc đường ruột, bệnh gan, bất thường chức năng gan không giải thích được hoặc bệnh thận; Nếu bạn bị bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Verospiron® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này gồm:
Lithi (Eskalith®, Lithobid®); Chất ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), ví dụ như benazepril (Lotensin®); Chất ức chế thụ thể angiotensin II, ví dụ như azilsartan (Edarbi®); Digoxin (Lanoxin®); Cholestyramine (Questran®, Cholybar®); Thuốc nhóm steroid, ví dụ như prednisone; Ibuprofin (Advil®) và những thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) khác; Inspra (Eplerenone®) và các chất đối kháng thụ thể aldosterone khác; Heparin (Hemochron®, Hep-Lock®) và các heparin phân tử lượng thấp (Lovenox®); Thuốc giãn cơ, bao gồm cyclobenzaprine (Amrix®, Flexeril®); Các thuốc lợi tiểu khác như: amiloride (Midamor®); Norepinephrine; Các thuốc bổ sung kali.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc Verospiron® không?
Thuốc Verospiron® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Verospiron®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vô niệu; Suy thận nặng, suy thận cấp; Bệnh Addison hoặc các tình trạng khác có liên quan đến tăng kali máu; Dùng thuốc đồng thời với eplerenone.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Verospiron® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Verospiron® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Verospiron® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 25 mg; Viên nang 50 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Verospiron® . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Venosan retard® - Điều trị chứng giãn tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Varogel - Điều trị viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Verteporfin - Điều trị bệnh về mắt
- doc Vắc xin Verorab® - Tác dụng phòng ngừa bệnh dại
- doc Thuốc Verapamil - Đièu trị bệnh tăng huyết áp, giảm đau
- doc Thuốc Veralipride - Điều trị các triệu chứng tim mạch
- doc Thuốc Veragel DMS® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Ventolin® HFA - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Venrutine - Điều trị suy tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch, bệnh trĩ
- doc Thuốc VENOFER® - Điều trị bệnh thiếu sắt
- doc Thuốc Venlafaxine® Stada - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Venlafaxine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Veloxin® - Tác dụng chống buồn nôn
- doc Thuốc Vecuronium bromide - Tác dụng gây mê khi phẫu thuật
- doc Thuốc Vasopressin - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Vasomin 500mg - Điều trị các bệnh thoái hóa xương
- doc Thuốc Varoforce® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Varocomin F® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Varilrix® - Hỗ trợ bảo vệ chống lại virus varicella-zoster
- doc Thuốc Varicella-zoster immunoglobulins - Tác dụng phòng ngừa bệnh thủy đậu
- doc Thuốc Varenicline - Hỗ trợ bỏ thuốc lá
- doc Thuốc Vardenafil - Điều trị các vấn đề về chức năng tình dục nam
- doc Thuốc Vantin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Vancomycin - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng
- doc Thuốc Vancocin® CP - Điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra
- doc Thuốc Vaminolact® - Hỗ trợ cung cấp axit amin để tổng hợp protein
- doc Thuốc Valsartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Valsartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Valethamate - Hỗ trợ ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn
- doc Thuốc Valdecoxib - Hỗ trợ giảm đau, viêm xương khớp
- doc Vắc-xin virus thủy đậu sống - Vắc xin ngừa bệnh thủy đậu
- doc Vắc-xin viêm gan B - Vắc xin ngừa viêm gan B, ung thư gan và xơ gan
- doc Vắc-xin thương hàn - Vắc xin ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi
- doc Vắc-xin tả - Vắc xin ngừa bệnh tả
- doc Vắc-xin quai bị - Vắc xin ngừa bệnh quai bị
- doc Vắc-xin Pneumococcal - Vắc xin ngừa phế cầu khuẩn
- doc Vắc-xin phòng bệnh Rubella - Vắc xin ngừa bệnh Rubella
- doc Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL - Hỗ trợ tăng cường miễn dịch
- doc Vắc-xin ngừa virus HPV - Hỗ trợ sản xuất các kháng thể IgG trung hòa chống lại các protein capsid HPV-L1
- doc Vắc-xin MMR - Hỗ trợ cơ thể tạo kháng thể chống lại virus
- doc Vắc-xin liên hợp Haemophilus tuýp B - Hỗ trợ tăng cường phản hồi của kháng thể và tính miễn dịch
- doc Vắc-xin HPV - Vắc xin ngừa các bệnh do nhiễm HPV ở nữ giới
- doc Vắc-xin ho gà - Vắc xin ngừa bệnh ho gà
- doc Vắc-xin giải độc tố bạch hầu - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu
- doc Vắc-xin Dtp-Hib-pol - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt và nhiễm trùng bởi Haemophilus influenzae tuýp B
- doc Vắc-xin DTP - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà ở trẻ em
- doc Vắc-xin Dpt-HIb - Hỗ trợ miễn dịch chủ động trẻ em
- doc Vắc-xin cúm bất hoạt Influenza - Vắc xin ngừa cúm
- doc Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ - Điều trị nhiễm trùng uốn ván
- doc Vắc-xin bệnh sởi - Điều trị bệnh sởi hoạt tính
- doc Vắc-xin BCG - Điều trị ung thư bàng quang dạng carcinoma in situ-CIS
- doc Vắc-xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc-xin bạch hầu và giải độc tố uốn ván - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván
- doc Vắc-xin 5 trong 1 - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm nhiễm Hib và bại liệt
- doc Vắc xin viêm não Nhật Bản - Vắc xin ngừa viêm não do virus viêm não Nhật Bản
- doc Vắc xin viêm gan siêu vi A - Vắc xin ngừa bệnh viêm gan siêu vi A
- doc Vắc xin Te Anatoxal Berna® - Vắc xin ngừa uốn ván
- doc Vắc xin sốt vàng - Vắc xin ngừa sốt vàng
- doc Vắc xin Quinvaxem® - Vắc xin ngừa bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và các bệnh do vi khuẩn Hib gây ra
- doc Vắc xin Pentaxim® - Vắc xin ngừa uốn ván, bạch hầu, ho gà ở người lớn
- doc Vắc xin ngừa bệnh dại
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin bại liệt - Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh bại liệt
- doc Vắc xin 6 trong 1 - Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, viêm gan B, Haemophilus influenzae, ho gà, bại liệt, uốn ván
- doc Vắc xin 3 trong 1 MMR - Hỗ trợ phòng ngừa bệnh sởi, quai bị và rubella
- doc V.Rohto® - Hỗ trợ điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc
- doc Thuốc Veybirol – Tyrothricine® - Điều trị các bệnh khoang miệng