Bệnh ung thư ruột già - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Ung thư ruột già hay còn gọi là ung thư đại tràng, ung thư đại trực tràng. Đây là khối u ác tính xuất hiện ở ruột già hoặc trực tràng. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
1. Định nghĩa
Ung thư ruột già (ung thư đại tràng) là bệnh gì?
Ung thư ruột già hay còn gọi là ung thư đại tràng, ung thư đại trực tràng. Đây là khối u ác tính xuất hiện ở ruột già hoặc trực tràng. Đại tràng và trực tràng nằm ở phần dưới của hệ thống tiêu hóa. Các tế bào ung thư cũng có thể xuất hiện ở phần đầu tiên của ruột già (manh tràng). Ung thư đại tràng có thể lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể.
Khi tiêu hóa, thức ăn sẽ di chuyển qua dạ dày, đến ruột non và sau đó vào ruột già. Ruột già hấp thu các chất dinh dưỡng và nước, sau đó chuyển chất thải (phân) vào trực tràng trước khi những chất thải này được loại ra khỏi cơ thể.
Ung thư đại tràng thường bắt đầu ở polyp hình thành ở thành trong ruột già và trực tràng. Qua thời gian, các polyp này có thể phát triển thành ung thư. Phát hiện và loại bỏ polup có thể giúp bạn phòng ngừa ung thư ruột già.
Những ai thường mắc phải Ung thư ruột già (ung thư đại tràng)?
Ung thư đại tràng là ung thư phổ biến nhất ở các loại ung thư đường tiêu hóa. Ung thư đại tràng phần lớn xuất hiện ở giới trung niên trên 50 tuổi. Những người trẻ tuổi hơn vẫn có khả năng mắc bệnh, tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
2. Triệu chứng và dấu hiệu
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư ruột già (ung thư đại tràng) là gì?
Các dấu hiệu của ung thư đại tràng có thể bao gồm:
Thay đổi trong đại tiện, như táo bón hoặc tiêu chảy; Thay đổi kích thước của phân (phân nhỏ lại) hoặc thay đổi màu sắc (đen và màu hắc ín); Đi đại tiện ra máu; Mệt mỏi; Buồn nôn và nôn; Sút cân không rõ nguyên do; Đau bụng;
Trong một vài trường hợp, bệnh nhân có thể không có triệu chứng, tuy nhiên thiếu máu do thiếu chất sắt có thể xảy ra do mất máu lâu ngày.
Có thể có các triệu chứng và biểu hiện khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Bạn cần gặp bác sĩ càng sớm càng tốt ngay khi phát hiện những dấu hiệu của ung thư ruột thừa. Ung thư ruột thừa không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể lây lan sang các cơ quan khác trong hệ tiêu hóa và thậm chí cả gan. Trong một số ít trường hợp, bệnh có thể ảnh hưởng đến phổi và xương.
Ung thư ruột già có thể mang tính chất di truyền. Do đó, nếu bạn có người thân trong gia đình từng mắc bệnh, hãy liên hệ với bác sĩ để được thử máu kiểm tra các yếu tố di truyền. Trong một vài trường hợp, đây có thể là dấu hiệu bệnh ung thư đại tràng di truyền hiếm gặp được gọi là polyp u tuyến gia đình (FAP) và hội chứng Lynch.
Nếu bạn có các dấu hiệu và triệu chứng được đề cập ở trên, hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa và tình trạng bệnh lý có thể khác nhau ở nhiều người. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ để được chỉ định phương pháp chẩn đoán, điều trị và xử lý tốt nhất dành cho bạn.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra Ung thư ruột già (ung thư đại tràng) là gì?
Hiện nay, nguyên nhân gây ra ung thư ruột già vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các bác sĩ tin rằng ung thư có thể bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào trong ruột già hoặc trực tràng. Các tế bào này xuất hiện ban đầu ở dạng polyp. Qua thời gian, các polyp phát triển thành ung thư và lây lan sang mô xung quanh. Chúng cũng có thể ảnh hưởng đến những bộ phận khác của cơ thể.
Trong vài trường hợp, ung thư ruột già có thể di truyền. Các nhà nghiên cứu đã tìm ra một loại đột biến gen có thể gây tăng nguy cơ ung thư ruột già. Những đột biến gen này có thể gây ra những dạng ung thư ruột già như:
Bệnh đa polyp tuyến gia đình: đây là một dạng rối loạn hiếm gặp có thể khiến bệnh nhân phát triển hàng ngàn polyp trong thành ruột già và trực tràng. Nếu không được điều trị, nguy cơ mắc ung thư ruột già trước 40 tuổi có thể tăng cao. Ung thư đại trực tràng không polyp di truyền: còn được gọi là hội chứng Lynch. Tình trạng này có thể tăng nguy cơ gây ung thư đại tràng và các loại ung thư khác. Những người mắc phải loại này có khả năng phát triển ung thư đại tràng trước 50 tuổi.
Những loại ung thư ruột già di truyền có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm di truyền. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào về tiền sử bệnh ung thư ruột già của gia đình, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn cách giảm thiểu nguy cơ mắc phải.
4. Nguy cơ mắc bệnh
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc Ung thư ruột già (ung thư đại tràng)?
Những yếu tố có thể gia tăng nguy cơ mắc ung thư ruột già bao gồm:
Tuổi cao: nhiều bệnh nhân được chẩn đoán ung thư ruột già hầu hết lớn hơn 50 tuổi. Bệnh có thể xuất hiện ở người trẻ tuổi hơn, tuy nhiên trường hợp này thường hiếm xảy ra. Tiền sử gia đình bị polyp hoặc ung thư đại trực tràng. Nếu bạn đã từng bị ung thư đại tràng hoặc bị polyp, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh trong tương lai. Viêm nhiễm hệ tiêu hóa: những bệnh viêm nhiễm mãn tính ở đại tràng như viêm loét hay bệnh Crohn có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Các hội chứng di truyền: các hội chứng di truyền có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Những hội chứng này có thể bao gồm bệnh đa polyp tuyến gia đình và ung thư đại trực tràng không polyp di truyền hay còn được gọi là hội chứng Lynch. Tiền sử gia đình mắc polyp hoặc ung thư đại tràng: bạn có khả năng mắc bệnh cao nếu bố, mẹ, anh, chị hoặc con bạn đã mắc phải tình trạng này. Càng nhiều thành viên trong gia đình mắc bênh, nguy cơ của bạn càng cao. Trong một vài trường hợp, di truyền không phải là nguyên nhân chính. Thay vào đó, việc sống trong cùng gia đình, dẫn đến việc có cùng chế độ dinh dưỡng, lối sống hoặc môi trường sống giống nhau có thể dẫn đến nguy cơ mắc ung thư đại tràng như nhau. Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều chất béo. Ung thư đại tràng và ung thư trực tràng có thể có liên quan đến chế độ dinh dưỡng nhiều chất béo và ít chất xơ. Nhiều nghiên cứu đã đưa ra các kết luận khác nhau. Tuy nhiên, một vài nhà nghiên cứu đã tìm ra mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều thịt đỏ với nguy cơ ung thư đại tràng. Lối sống ít vận động: nếu bạn ít vận động, bạn sẽ có nguy cơ gia tăng ung thư đại tràng. Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Tiểu đường: người bị tiểu đường có thể gia tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Béo phì: so với những người có cân nặng bình thường và khỏe mạnh, những người mắc bệnh béo phì có thể gia tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Hút thuốc: những người hút thuốc cũng sẽ có khả năng mặc bệnh này cao hơn những người không hút thuốc. Sử dụng thức uống có cồn: uống quá nhiều rượu bia có thể tăng nguy cơ mắc tình trạng này. Xạ trị ung thư: bạn sẽ có nguy cơ mắc ung thư ruột già nếu đã từng xạ trị ở vùng bụng để điều trị những loại ung thư trước đó.
5. Điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những phương pháp nào dùng để điều trị Ung thư ruột già (ung thư đại tràng)?
Cách thức điều trị phụ thuộc vào giai đoạn ung thư đại tràng. Có 6 phương pháp điều trị tiêu chuẩn, bao gồm:
Phẫu thuật (loại bỏ khối u ung thư) là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho hầu hết các giai đoạn của ung thư ruột già. Bác sĩ sẽ thực hiện loại bỏ khối u ung thư bằng cách sử dụng một trong những loại phẫu thuật sau: Phẫu thuật cắt tại chỗ: nếu phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ thực hiện loại bỏ ung thư mà không cần rạch thành bụng. Thay vào đó, bác sĩ sẽ sử dụng ống nhỏ kèm dụng cụ cắt để đưa vào đại tràng thông qua trực tràng và cắt khối u ung thư. Phương pháp này được gọi là phẫu thuật cắt tại chỗ. Nếu khối u ung thư ở dạng polyp, phương pháp này còn được gọi là thủ thuật cắt polyp. Loại bỏ đại tràng bằng thủ thuật nối. Nếu ung thư phát triển lớn, bác sĩ sẽ thực hiện cắt bỏ một phần đại tràng, loại bỏ khối u ung thư và một số ít các mô nhỏ khỏe mạnh xung quanh. Sau đó bác sĩ sẽ thực hiện nối các phần khỏe mạnh của đại tràng lại với nhau. Bác sĩ cũng thường sẽ loại bỏ các hạch bạch huyết gần đại tràng và kiểm tra xem liệu chúng có chứa tế bào ung thư hay không. Loại bỏ đại tràng bằng cách mở thông ruột kết tạo hậu môn nhân tạo. Nếu bác sĩ không thể nối hai đoạn cuối ruột già trở lại với nhau, bác sĩ sẽ tạo một lỗ thoát bên ngoài cơ thể để thải các chất thải. Thủ thuật này được gọi là tạo hậu môn nhân tạo. Một túi chứa chất thải sẽ được đặt cạnh lỗ thoát. Nếu vùng dưới ruột già đã lành hẳn, bệnh nhân không cần phải sử dụng thủ thuật này nữa. Nếu bác sĩ phải loại bỏ toàn bộ đoạn dưới đại tràng, bệnh nhân có thể phải dùng hậu môn nhân tạo suốt đời.
Trong một vài trường hợp, dù đã được phẫu thuật, bệnh nhân vẫn có thể cần phải thực hiện xạ trị hoặc hóa trị để loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư còn sót lại. Những phương pháp này có thể được thực hiện sau phẫu thuật nhằm giảm thiểu nguy cơ ung thư tái phát. Phương pháp này còn được gọi là điều trị hỗ trợ.
Phương pháp đốt bằng sóng cao tần. Phương pháp này sử dụng một đầu dò đặc biệt với dòng điện nhỏ để giết chết các tế bào ung thư. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện và bệnh nhân cần được gây tê toàn thân. Phẫu thuật lạnh. Đây là phương pháp sử dụng dụng cụ để làm đông và phá hủy các mô bất thường. Hóa trị. Phương pháp này sử dụng thuốc để ngăn sự phát triển của các tế bào ung thư, bằng cách giết chết hoặc làm giảm sự sinh sôi của các tế bào này. Thông thường, hóa trị thường ở dạng thuốc uống hoặc thuốc tiêm. Tùy thuộc vào loại và giai đoạn ung thư mà bác sĩ sẽ lựa chọn liệu pháp hóa trị phù hợp cho bệnh nhân. Xạ trị. Đây là phương pháp sử dụng các tia X năng lượng cao để tiêu diệt và làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư. Có hai phương pháp xạ trị. Liệu pháp bức xạ bên ngoài sử dụng một loại máy chiếu tia phóng xạ đến tế bào ung thư. Liệu pháp xạ trị bên trong (nội phóng xạ) là sử dụng chất phóng xạ trong kim, hạt, dây hoặc ống thông đưa trực tiếp vào cơ thể hoặc gần vị trí ung thư. Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp xạ trị dựa trên loại và giai đoạn tiến triển của ung thư. Liệu pháp trúng đích. Là liệu pháp sử dụng thuốc hoặc hóa chất để phát hiện và tấn công các tế bào ung thư mà không gây ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh. Các dạng liệu pháp trúng đích có thể được sử dụng trong điều trị ung thư đại tràng bao gồm: Sử dụng kháng thể đơn dòng: các kháng thể đơn dòng được tạo ra trong phòng thí nghiệm từ những tế bào của hệ thống miễn dịch. Những kháng thể này có thể xác định những chất có thể gây ra sự tăng trưởng của các tế bào ung thư. Chúng sẽ bám vào các chất này và tiêu diệt các tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và sự lây lan của các tế bào này. Thông thường, kháng thể đơn dòng được sử dụng ở dạng tiêm truyền. Chúng có thể được sử dụng đơn độc, hoặc dùng kết hợp với thuốc hoặc chất phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Chất ức chế tạo mạch: những chất này có thể ngăn chặn sự hình thành mạch máu ở những vị trí khối u phát triển.
Tùy vào tình trạng sức khỏe mà bệnh nhân có thể cần một hoặc nhiều phương pháp điều trị kết hợp. Hãy thảo luận với bác sĩ để được chỉ định phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán Ung thư ruột già (ung thư đại tràng)?
Các phương pháp xét nghiệm để chẩn đoán ung thư đại tràng bao gồm:
Khám lâm sàng và dựa vào tiền sử bệnh: bác sĩ sẽ khám toàn bộ cơ thể bạn để kiểm tra sức khỏe tổng quát, bao gồm kiểm tra các dấu hiệu của ung thư đại tràng, chẳng hạn như khối u hoặc bất cứ tình trạng bất thường nào khác. Bác sĩ cũng sẽ xem xét tiền sử bệnh, các phương pháp chữa trị và các thói quen sức khỏe trước đây của bạn. Khám trực tràng bằng ngón tay (DRE): ở phương pháp này, bác sĩ hoặc y tá sẽ đưa một ngón tay đã được đeo găng và bôi trơn vào phần dưới của trực tràng để tìm khối u hoặc bất cứ điều gì khác thường. Ở phụ nữ, âm đạo cũng có thể được kiểm tra. Nội soi: đây là một thủ thuật giúp bác sĩ có thể quan sát phía bên trong của trực tràng và đại tràng để tìm kiếm các polyp (những mảnh mô nhỏ bị phình to), các khu vực bất thường hoặc ung thư. Kính nội soi là một ống nhỏ có gắn đèn và ống kính để quan sát. Dụng cụ này còn có thể tích hợp thêm một dụng cụ khác để cắt bỏ các polyp hoặc thu thập các mẫu mô, các mẫu mô này sẽ được đem đi kiểm tra bằng kính hiển vi để tìm dấu hiệu của ung thư đại tràng. Sinh thiết: là phương pháp thu thập các mẫu mô và tế bào, sau đó quan sát dưới kính hiển vi để kiểm tra các dấu hiệu của ung thư. Bác sĩ cũng có thể lấy một mẫu mô của khối u để kiểm tra xem bệnh nhân có thể có đột biến gen gây ra ung thư đại trực tràng di truyền không do polyp hay không. Thông tin trên sẽ giúp bác sĩ lên được kế hoạch điều trị phù hợp.
Những xét nghiệm sau cũng có thể được sử dụng:
Kỹ thuật RT-PCR (thử nghiệm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược): đây là một phương pháp xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Trong đó, bác sĩ sẽ nghiên cứu các tế bào trong một mẫu mô bằng hóa chất để quan sát các sự thay đổi trong cấu trúc gen. Hóa mô miễn dịch: là phương pháp xét nghiệm sử dụng các kháng thể để kiểm tra các kháng nguyên đặc trưng trong các mẫu mô. Các kháng thể này thường sẽ được liên kết với một chất phóng xạ hoặc chất nhuộm giúp cho các mẫu mô phát sáng dưới kính hiển vi. Phương pháp xét nghiệm này có thể giúp phân biệt các loại ung thư. Khảo nghiệm kháng nguyên Carcinoembryonic: đây là phương pháp xét nghiệm để đo nồng độ kháng nguyên Carcinoembryonic trong máu. Kháng nguyên Carcinoembryonic được cả tế bào ung thư và tế bào bình thường thải vào máu. Nồng độ này cao hơn bình thường có thể là dấu hiệu bạn đang bị ung thư trực tràng hoặc một tình trạng khác nào đó.
6. Phong cách sống và thói quen sinh hoạt
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của Ung thư ruột già (ung thư đại tràng)?
Bạn có thể kiểm soát tốt tình trạng ung thư đại tràng nếu duy trì những thói quen sinh hoạt sau:
Làm theo lời khuyên và hướng dẫn của bác sĩ; Duy trì chế độ ăn nhiều chất xơ; Luôn kiểm soát cân nặng; Luôn vận động, tập thể dục, hạn chế thụ động, nằm, ngồi quá lâu…; Bỏ hút thuốc; Hạn chế đồ uống có cồn (1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ và 2 ly cho nam giới); Hạn chế ăn thịt đỏ và thức ăn đóng hộp.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh ung thư ruột già, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh Celiac - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Crohn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Triệu chứng chảy máu trực tràng - Nguyên nhân, nguy cơ và cách điều trị
- doc Chứng không dung nạp đường lactose - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm D-Xylose - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Dị vật trong trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Đa polyp gia đình - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng ruột ngắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh áp-xe hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh áp xe quanh hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Đi cầu nhiều lần - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Gardner - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng ruột kích thích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm túi thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Ogilvie - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Peutz–Jeghers - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng quai ruột mù - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm niêm mạc trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lồng ruột ở người lớn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh kiết lỵ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh liệt ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lao ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vỡ ruột thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm amip entamoeba histolytica đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm Giardia - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư tá tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư ruột non - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm ký sinh trùng đường ruột qua thức ăn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư đại trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều
- doc Bệnh ung thư đại tràng do di truyền dạng nhẹ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lỵ trực trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tá tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột thừa cấp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột hoại tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột do bức xạ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mất kiểm soát đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng nhiễm vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng vi thể - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng giả mạc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng do nhiễm trùng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm đại tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tiêu chảy liên quan đến kháng sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tiêu chảy du lịch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tiêu chảy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn Campylobacter - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng Escherichia coli - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng ruột do C-Difficile - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thiếu máu cục bộ đường ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng polyp đại trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Polyp trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng sa trực tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng sprue nhiệt đới là - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tắc ruột - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh thủng thực quản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh túi thừa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh túi thừa Meckel - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị