Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
Bevitine® thường được dùng để bổ sung vitamin B1, vitamin B1 đóng một vai trò rất quan trọng trong cơ thể. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: thiamine hydrochloride
Tên biệt dược: Bevitine®
Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp
1. Tác dụng
Tác dụng của Bevitine® là gì?
Bevitine® thường được dùng để bổ sung vitamin B1 ở những người bị thiếu hụt vitamin này. Với chế độ ăn uống bình thường thì không cần phải cung cấp thêm vitamin này. Tuy nhiên, một vài trường hợp như nghiện rượu, xơ gan, bệnh về dạ dày/ruột có thể là nguyên nhân gây thiếu hụt vitamin B1. Vitamin B1 đóng một vai trò rất quan trọng trong cơ thể. Vitamin B1 là yếu tố cần thiết để giúp dây thần kinh và tim hoạt động khỏe mạnh. Thiếu hụt vitamin B1 có thể gây ra các vấn đề tim hay thần kinh.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Bevitine® cho người lớn như thế nào?
Trong trường hợp thiếu máu thứ cấp do thiếu vitamin B1; viêm đa thần kinh do nghiện rượu, mang thai hay chứng nứt da (bệnh pellagra):
Người lớn và trẻ em dùng liều dựa trên RDA theo từng nhóm tuổi; Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi: 0,3 mg mỗi ngày; Trẻ từ 6 tháng đến 1 năm tuổi dùng 0,4 mg thuốc mỗi ngày; Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi thuốc 0,7 mg thuốc mỗi ngày; Trẻ từ 4 đến 6 tuổi dùng 0,9 mg thuốc mỗi ngày; Nam từ 11-14 tuổi dùng 1 mg thuốc mỗi ngày; Nam giới từ 15-50 tuổi dùng 1,5 mg thuốc mỗi ngày; Nam giới từ 51 tuổi trở lên dùng 1,2 mg thuốc mỗi ngày; Nữ từ 11-50 tuổi dùng 1,1 mg thuốc mỗi ngày; Phụ nữ trên 51 tuổi dùng 1 mg thuốc mỗi ngày; Phụ nữ mang thai dùng 1,5 mg thuốc mỗi ngày; Phụ nữ đang cho con bú dùng 1,6 mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Hypnovel® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em từ 6-10 tuổi dùng 0,8-1 mg thuốc
Trẻ em nhỏ hơn 6 tuổi dùng 0,3-0,5 mg thuốc
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Bevitine® như thế nào?
Uống vitamin chung với thức ăn hoặc không cần, từ 1-3 lần mỗi ngày. Tuân thủ theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc làm theo lời dặn của bác sĩ. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kì câu hỏi thắc mắc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu (115) hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất. Thông thường tình trạng này không hay xảy ra.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã qui định. Thông thường tình trạng này không hay xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bevitine®?
Thuốc Bevitine® có thể gây ra một số tác dụng phụ (hiếm gặp):
Dị ứng (thường là các triệu chứng phát ban, ngứa, sưng môi, miệng, mặt); Hoa mắt; Thở khó.
Đây không phải là danh mục đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Bevitine® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng Bevitine® bạn nên nói cho bác sĩ biết tình trạng dị ứng của bạn.
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Trong thời kì mang thai, vitamin B1 được chứng minh là an toàn khi sử dụng với liều khuyến cáo.
Liều cao hơn trong thai kì chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết.
Vitamin B1 có thể xuất hiện trong sữa mẹ và được chứng minh là an toàn với liều khuyến cáo. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bevitine® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có các nghiên cứu đầy đủ xác minh tính rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Bevitine® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh nguy cơ tương tác thuốc, hãy ghi lại một danh sách thuốc mà bạn đang dùng (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thuốc thảo dược) và cho dược sĩ hoặc bác sĩ của bạn biết. Không được bắt đầu sử dụng, ngưng dùng hoặc thay đổi liều bất kì thuốc nào khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Bevitine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn và đồ uống có cồn có thể tương tác với Bevitine ® bằng cách thay đổi cách thức thuốc hoạt động hoặc làm gia tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Trước khi dùng thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các thực phẩm hoặc đồ uống có cồn có nguy cơ gây tương tác thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bevitine®?
Các tương tác giữa thuốc Bevitine® và tình trạng sức khỏe của bạn có thể làm sức khỏe của bạn kém đi hoặc thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Cần phải báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tình trạng sức khỏe của bản thân.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Bevitine® như thế nào?
Bevitine® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng sáng trực tiếp và độ ẩm. Không bảo quản sản phẩm trong phòng tắm hay trong tủ lạnh. Có nhiều loại sản phẩm Bevitine® khác nhau cần được bảo quản ở những điều kiện khác nhau vì vậy cần phải đọc kĩ tờ hướng dẫn dụng. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Khi hết hạn sử dụng cần ngưng dùng thuốc.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Bevitine® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Bevitine® có các dạng: viên nén, viên bao phim; dùng đường uống; vitamin B1 (thiamine hydrochloride) 250 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Bevitine® mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm