Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
Để nắm rõ thông tin về thuốc Benzylthiouracil và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của benzylthiouracil là gì?
- Benzylthiouracil được dùng để điều trị bệnh cường giáp. Benzylthiouracil ngăn chặn tuyến giáp tuyến sản sinh quá nhiều hormone tuyến giáp.
- Benzylthiouracil không được khuyên dùng cho trẻ em.
Bạn nên dùng benzylthiouracil như thế nào?
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu dùng benzylthiouracil và mỗi lần bạn sử dụng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Dùng thuốc này với thức ăn hoặc không, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 3 lần một ngày (mỗi 8 giờ).
- Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.
- Dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn. Không tăng liều hoặc dùng thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ sẽ tăng lên.
- Dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc tại một thời điểm mỗi ngày. Không ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản benzylthiouracil như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng benzylthiouracil cho người lớn như thế nào?
Đường uống
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cường giáp
Người lớn: Ban đầu, 150 đến 200 mg hàng ngày, giảm đến liều duy trì 100 mg hàng ngày sau vài tuần.
Liều dùng benzylthiouracil cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Benzylthiouracil có những dạng và hàm lượng nào?
Benzylthiouracil có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, dùng đường uống: 25 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng benzylthiouracil?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, phát ban nhẹ/ngứa, hoặc nhức đầu.
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng benzylthiouracil và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Sốt, đau họng, đau đầu, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Da nhợt nhạt, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu chân răng), suy nhược bất thường; Ho khan, khó thở; Rộp da nặng, bong da, phát ban da đỏ.
Benzylthiouracil cũng có thể gây ra các triệu chứng bệnh gan nặng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ triệu chứng gan nào sau đây:
Sốt nhẹ, ngứa; Buồn nôn, đau bụng, chán ăn; Nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét; Vàng da (hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Đau bụng, nôn mửa; Chóng mặt, cảm giác choáng váng; Phát ban da nhẹ hoặc ngứa; Đau khớp hoặc đau cơ mức độ nhẹ; Giảm vị giác; Rụng tóc.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng benzylthiouracil bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng benzylthiouracil, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với benzylthiouracil, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên nén benzylthiouracil. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc; Báo với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc có kế hoạch dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến bất cứ thuốc nào sau đây: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin), labetalol (Normodyne), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard), và propranolol (Inderal); digoxin (Digitek, Lanoxin), và theophylline (Theo-24, Theochron, Theolair). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận các tác dụng phụ. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với benzylthiouracil, báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, ngay cả các thuốc không có trong danh sách này; Báo với bác sĩ nếu bạn bị hoặc đã từng mắc tình trạng giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc thiếu máu bất sản (tình trạng mà cơ thể không tạo đủ tế bào máu mới), hoặc các bệnh khác gây ra hạ hồng cầu, bạch cầu, hoặc tiểu cầu; hoặc bệnh gan; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng benzylthiouracil, hãy gọi cho bác sĩ. Bạn có thể dùng benzylthiouracil trong những tháng đầu tiên của thai kỳ và sau đó dùng methimazole cho các tháng còn lại của thai kỳ. Benzylthiouracil có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng về gan ở phụ nữ có thai và có thể gây hại cho thai nhi; Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ bạn đang dùng benzylthiouracil.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Benzylthiouracil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng chung cả hai thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và tần suất dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Acenocoumarol; Anisindione; Dicumarol; Phenindione; Phenprocoumon; Warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới benzylthiouracil không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến benzylthiouracil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Có vấn đề ở máu hoặc tủy xương (ví dụ, giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu); Bệnh gan – Sử dụng thận trọng. Thuốc này có thể làm cho những tình trạng bệnh tồi tệ hơn.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Những thông tin về Benzylthiouracil được đề cập trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế được chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh cần lưu ý để dùng sản phẩm đúng mục đích, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm