Thuốc Budesonide + formoterol - Điều trị hen suyễn, phổi
Để nắm rõ thông tin về Budesonide + formoterol và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của budesonide + formoterol là gì?
- Budesonide + formoterol được sử dụng để kiểm soát và ngăn chặn các triệu chứng (thở khò khè và khó thở) của bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD, bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng). Thuốc này bao gồm hai hoạt chất: budesonide + formoterol.
- Budesonide thuộc nhóm thuốc corticosteroid. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sự kích ứng và giảm sưng đường hô hấp. Formoterol thuộc nhóm thuốc chủ vận beta tác dụng kéo dài. Formoterol hoạt động bằng cách làm mở rộng đường dẫn khí trong phổi để bạn có thể thở dễ dàng hơn. Kiểm soát các triệu chứng của các vấn đề hô hấp có thể hỗ trợ bạn nhiều hơn trong công việc hay học tập.
- Bạn phải uống thuốc đều đặn để thuốc đạt hiệu quả cao nhất. Thuốc không có tác dụng ngay lập tức và không nên được sử dụng để làm giảm cơn suyễn đột ngột. Nếu cơn hen xảy ra, hãy sử dụng thuốc ống hít tức thời (như albuterol, còn được gọi là salbutamol ở một số quốc gia) theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Không dùng budesonide và formoterol với thuốc chủ vận beta tác dụng kéo dài dạng hít khác (ví dụ như arformoterol) vì có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Bạn nên dùng budesonide + formoterol như thế nào?
- Đọc kỹ hướng dẫn cắch lắp ráp và sử dụng ống hít nếu bạn dùng thuốc lần đầu, hoặc bạn đã không dùng thuốc trong vòng hơn 7 ngày qua. Khi chuẩn bị cho ống hít, hãy để ống thuốc ra xa để thuốc không vấy vào mắt bạn.
- Lắc ống hít trong khoảng 5 giây trước khi sử dụng. Hít thuốc này qua miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là hai lần mỗi ngày (vào buổi sáng và buổi tối, cách nhau 12 giờ).
- Nếu liều lượng quy định của bạn là 2 lần hít cho mỗi liều, chờ ít nhất một phút giữa hai lần hít. Nếu bạn đang sử dụng thuốc xịt khác tại cùng một thời gian, chờ ít nhất 1 phút giữa hai lần dùng thuốc, dùng budesonide + formoterol sau cùng.
- Súc miệng và tráng miệng bằng nước sau khi sử dụng thuốc này để giúp ngăn ngừa kích ứng và nhiễm nấm men trong miệng và cổ họng. Không nuốt nước súc miệng.
- Làm sạch ống hít một tuần một lần với một miếng vải khô. Không tháo rời ống hít.
- Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng với điều trị của bạn.
- Sử dụng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả điều trị cao nhất. Thuốc sẽ đạt tác dụng cao nhất nếu khoảng cách giữa các lần dùng thuốc đều nhau. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng thời điểm giống nhau mỗi ngày. Không tăng liều của bạn, không dùng thuốc nhiều hơn, hoặc ngừng sử dụng mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Ngoài ra, không sử dụng các chất chủ vận beta tác dụng kéo dài khác trong khi dùng budesonide + formoterol.
- Nếu bạn thường xuyên sử dụng các thuốc thuộc nhóm corticosteroid khác đường uống (như prednisone), bạn không nên ngừng dùng các thuốc này, trừ khi được bác sĩ chỉ dẫn. Bạn có thể mắc những triệu chứng cai thuốc nếu ngừng thuốc đột ngột. Một số bệnh (như hen suyễn, dị ứng) có thể trở nên nặng hơn hơn khi bạn ngưng uống thuốc đột ngột. Để ngăn chặn các triệu chứng khi ngừng thuốc (như suy nhược, sụt cân, buồn nôn, đau cơ, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt), bác sĩ có thể hướng dẫn bạn giảm liều dần dần sau khi bạn bắt đầu dùng budesonide và formoterol. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và báo với bác sĩ ngay khi bất kỳ triệu chứng cai thuốc nào xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng ống hít tác dụng nhanh (như albuterol, còn được gọi là salbutamol) theo lịch hàng ngày (ví dụ như 4 lần mỗi ngày), bạn phải ngừng dùng các ống hít tác dụng nhanh theo lịch và chỉ sử dụng chúng khi cần thiết (như khi bạn bị khó thở hoặc hen suyễn đột ngột). Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
- Có thể mất 1 tuần hoặc lâu hơn để thuốc có thể phát huy tác dụng. Hãy báo với bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc xấu đi.
- Tìm hiểu xem những thuốc hít nào bạn nên sử dụng hàng ngày (thuốc kiểm soát) và loại nào bạn nên sử dụng tình trạng của bạn đột ngột trở nặng (thuốc tác dụng nhanh). Hãy hỏi bác sĩ bạn nên làm gì ngay khi bạn bắt đầu hoặc cảm thấy các triệu chứng – như ho hoặc khó thở, thở khò khè, có đờm – trở nên nặng hơn, bạn thức dậy vào ban đêm vì khó thở, nếu bạn phải sử dụng ống hít tác dụng nhanh nhiều hơn bình thường (hơn 2 ngày một tuần), hoặc bạn nghĩ rằng ống hít tác dụng nhanh không thật sự hiệu quả. Hãy tìm hiểu xem khi nào bạn có thể tự điều trị các vấn đề hô hấp xảy ra đột ngột và khi nào nên gọi cho bác sĩ.
Bạn nên bảo quản budesonide + formoterol như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều lượng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng budesonide + formoterol cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị hen suyễn – duy trì
Liều khuyến cáo: 2 lần hít, hai lần mỗi ngày (sáng và buổi tối, cách nhau khoảng 12 giờ).
Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính – duy trì
Đối với điều trị duy trì để mở tắc nghẽn ống dẫn khí ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng:
Symbicort (R) 160/4,5 (budesonide 160 mcg – formoterol 4,5 mcg): 2 lần hít, hai lần một ngày.
Liều dùng budesonide + formoterol cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị hen suyễn – duy trì
12 tuổi trở lên:
Liều khuyến cáo: 2 lần hít, hai lần mỗi ngày (sáng và buổi tối, cách nhau khoảng 12 giờ).
Budesonide + formoterol có những dạng và hàm lượng nào?
Budesonide + formoterol có những dạng và hàm lượng sau:
Symbicort 80/4,5: budesonide 80 mcg/formoterol 4,5 mcg Symbicort 160/4,5: budesonide 160 mcg/formoterol 4,5 mcg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng budesonide + formoterol?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Các triệu chứng hen suyễn trở nên trầm trọng hơn. Đau ngực, tim đập nhanh hoặc đập mạnh, run, căng thẳng. Thở khò khè, rát cổ họng, nghẹt thở, hoặc các vấn đề khác về hô hấp sau khi sử dụng thuốc này. Dấu hiệu bị nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, đau cổ họng, triệu chứng cúm, dễ bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường. Mờ mắt, đau mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn. Có mảng trắng hoặc xuất hiện lở loét trong miệng hoặc cổ họng. Tăng huyết áp nguy hiểm (đau đầu, mờ mắt, ù tai, lo lắng, lẫn lộn, đau ngực, khó thở, tim đập không đều, co giật).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Đau đầu. Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng. Đau lưng. Nghẹt mũi. Đau cơ hoặc khớp. Thay đổi giọng nói.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng budesonide + formoterol bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng budesonide formoterol, bạn nên:Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn dị ứng với budesonide + formoterol hay bất kỳ thuốc nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang điều trị hen phế quản. Báo với bác sĩ nếu bạn đang bị hen cấp tính Báo với bác sĩ nếu bạn mang thai, dự định có thai, đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng budesonide formoterol, hãy báo với bác sĩ của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Budesonide + formoterol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng budesonide + formoterol với bất kỳ các loại thuốc sau đây đều không được khuyến cáo:
Amifampridine; Piperaquine.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến cáo, trừ một vài trường hợp cần thiết . Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng lúc, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:
Acebutolol; Amiodarone; Anagrelide; Aripiprazole; Arsen trioxide; Asenapine; Atenolol; Befunolol; Betaxolol; Bevantolol; Bisoprolol; Boceprevir; Bopindolol; Bupropion; Buserelin; Carbamazepine; Carteolol; Carvedilol; Celiprolol; Ceritinib; Citalopram; Clarithromycin; Cobicistat; Crizotinib; Cyclobenzaprine; Dabrafenib; Delamanid; Deslorelin; Disopyramide; Dofetilide; Domperidone; Dronedarone; Droperidol; Erythromycin; Escitalopram; Eslicarbazepine acetate; Esmolol; Flecainide; Fluconazole; Fluoxetine; Furazolidone; Gatifloxacin; Gonadorelin; Goserelin; Halofantrine; Haloperidol; Histrelin; Ibutilide; Idelalisib; Iloperidone; Iproniazid; Isocarboxazid; Ivabradine; Ketoconazole; Labetalol; Landiolol; Lapatinib; Leuprolide; Levobunolol; Levofloxacin; Levomethadyl; Linezolid; Lumefantrine; Mepindolol; Mesoridazine; Methadone; Xanh methylene; Metipranolol; Metoprolol; Metronidazole; Mitotane; Moclobemide; Moxifloxacin; Nadolol; Nafarelin; Nebivolol; Nilotinib; Nipradilol; Ondansetron; Oxprenolol; Paliperidone; Pargyline; Pazopanib; Penbutolol; Phenelzine; Pimozide; Pindolol; Piperaquine; Pixantrone; Primidone; Procarbazine; Propranolol; Quetiapine; Quinidine; Ranolazine; Rasagiline; Ritonavir; Selegiline; Sevoflurane; Siltuximab; Natri phosphate; Natri phosphate, dibasic; Natri phosphate, monobasic; Sotalol; Sunitinib; Talinolol; Telaprevir; Telithromycin; Tertatolol; Tetrabenazine; Thioridazine; Timolol; Tranylcypromine; Triptorelin; Vandetanib; Vemurafenib; Vinflunine; Voriconazole; Ziprasidone.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào dưới đây có thể gây ra các tác dụng phụ nhất định, tuy nhiên, trong vài trường hợp, dùng cùng lúc cả hai loại thuốc có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn:
Erythromycin; Itraconazole; Ketoconazole.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới budesonide + formoterol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến budesonide + formoterol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Cơn hen suyễn cấp tính; Co thắt phế quản (khó thở), cấp tính; Cơn phổi tắc nghẽn mãn tính – Không nên dùng thuốc nếu bạn mắc tình trạng này; Vấn đề về xương (ví dụ, loãng xương); Đục thủy tinh thể; Bệnh tăng nhãn áp (Glaucoma); Bệnh tim hoặc bệnh mạch máu; Vấn đề về nhịp tim; Tăng huyết áp; Hạ kali máu; Có vấn đề về hệ thống miễn dịch (ví dụ, hội chứng Churg-Strauss); Động kinh; Bệnh về tuyến giáp – Sử dụng một cách thận trọng. Thuốc có thể làm cho những tình trạng này trở nên tồi tệ hơn. Thủy đậu (thậm chí mới tiếp xúc gần đây); Sởi; Nhiễm Herpes simplex ở mắt; Nhiễm trùng (do virus, vi khuẩn hoặc nấm); Đang mắc bệnh hoặc đã từng bị lao – Có thể làm giảm khả năng của cơ thể để chống lại các bệnh nhiễm trùng này; Tiểu đường; Tăng đường huyết; Nhiễm toan xeton – Đường huyết có thể tăng; Căng thẳng; Đang chuẩn bị phẫu thuật; Chấn thương – Các thuốc corticosteroid dạng uống có thể cần thiết trong giai đoạn này. Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng có thể được tăng lên vì quá trình đào thải thuốc diễn ra chậm hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Budesonide + formoterol mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bupropion - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Buformin - Điều trị tiểu đường typ 2
- doc Thuốc Butenafine - Điều trị bệnh nhiễm nấm da
- doc Thuốc Bumetanide - Điều trị các triệu chứng của bệnh suy tim
- doc Thuốc Buspirone - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Butoconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Bupivacaine - Tác dụng gây tê
- doc Thuốc Buclizine - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Butorphanol - Điều trị các cơn đau sau phẩu thuật
- doc Thuốc Buphenine - Điều trị các vấn đề tuần hoàn máu kém
- doc Thuốc Budesonide - Điều trị bệnh Crohn, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Buflomedil - Điều trị bệnh mạch máu não và mạch máu ngoại biên
- doc Thuốc Bulaquine - Điều trị và phòng chống vivax sốt rét
- doc Thuốc Bupivacaine hydrochloride - Gây tê tủy sống
- doc Thuốc Bucillamine - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Buprenorphine - Giảm đau, gây nghiện
- doc Thuốc Buscopan® - Điều trị các cơn đau co thắt
- doc Thuốc Buserelin - Điều trị lạc nội mạc tử cung và ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Busulfan - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Buspar - Thuốc chống lo âu
- doc Thuốc Butalbital + Aspirin + Caffeine - Điều trị đau đầu, an thần
- doc Thuốc Butamirate - Điều trị và ức chế ho
- doc Thuốc Butizide - Lợi tiểu
- doc Thuốc Butobarbital - Điều trị bệnh khó ngủ
- doc Thuốc Butriptyline - Điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh và cảm xúc
- doc Thuốc Buxemaf Cream® - Điều trị bệnh viêm da và chàm cấp