Thuốc Bisacodyl - Điều trị táo bón
Thuốc Bisacodyl thường được dùng trong điều trị táo bón hoặc được chỉ định để làm sạch ruột trước khi chụp X-quang trực tràng. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của bisacodyl là gì?
Bisacodyl được sử dụng để điều trị táo bón. Thuốc cũng có thể được sử dụng để làm sạch ruột trước khi khám ruột/ phẫu thuật. Thuốc này được biết đến như chất kích thích nhuận tràng. Nó hoạt động bằng cách gia tăng chuyển động của ruột, giúp đẩy phân ra ngoài.
Bạn nên dùng bisacodyl như thế nào?
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang tự điều trị, hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì của thuốc. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nuốt toàn bộ thuốc. Không nghiền, nhai, bẻ viên thuốc hoặc dùng thuốc trong vòng 1 giờ sau khi dùng thuốc kháng acid, sữa, hoặc các sản phẩm làm từ sữa nhằm tránh phá hủy lớp phủ của viên nén, tăng nguy cơ của bệnh đau bao tử và buồn nôn.
Liều lượng thuốc được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và sự thích ứng với việc điều trị. Không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn chỉ định. Không dùng thuốc quá 7 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra với việc lạm dụng thuốc.
Có thể mất 6-12 giờ trước khi thuốc phát huy tác dụng giúp đi ngoài. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh vẫn tồn tại hoặc nặng hơn, hoặc bị chảy máu từ trực tràng. Hãy đi cấp cứu nếu bạn cảm thấy tình trạng nghiêm trọng hơn.
Bạn nên bảo quản bisacodyl như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng bisacodyl cho người lớn là gì?
Liều làm sạch ruột thông thường
5-15 mg (1-3 viên nén) uống mỗi ngày một lần khi cần thiết. 10 mg (1 viên đạn, nhét hậu môn) mỗi ngày một lần khi cần thiết. Dung dịch trực tràng 10 mg một lần một ngày khi cần thiết.
Liều điều trị táo bón thông thường
5-15 mg (1-3 viên nén) đường uống mỗi ngày một lần khi cần thiết. 10 mg (1 viên đạn,nhét hậu môn) mỗi ngày một lần khi cần thiết. Dung dịch trực tràng 10 mg một lần một ngày khi cần thiết.
Liều dùng thông thường cho người lớn để làm sạch ruột trước khi chụp X-quang trực tràng:
Uống 2 viên loại 5 mg liên tiếp trong 2 đêm trước khi chụp X-quang.
Liều dùng thuốc này cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ bị táo bón:
Đối với trẻ trên 10 tuổi, bạn cho trẻ uống 1-2 viên nén loại 5-10 mg vào buổi tối hoặc 1 viên đặt trực tràng vào buổi sáng. Liều tối đa là 3 hoặc 4 viên nén loại 5 mg; Đối với trẻ 6-10 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 viên 5 mg vào buổi tối hoặc đặt trực tràng 1 viên 5 mg vào buổi sáng; Đối với trẻ dưới 6 tuổi, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ uống thuốc. Bác sĩ sẽ đặt thuốc trực tràng cho trẻ.
Liều dùng thông thường cho trẻ để làm thuốc xổ:
Đối với trẻ trên 10 tuổi: uống 2 viên nén 5 mg vào buổi tối, sau đó đặt trực tràng 1 viên 10 mg vào buổi sáng. Đối với trẻ dưới 10 tuổi: uống 1 viên nén 5 mg vào buổi tối, sau đó đặt trực tràng 1 viên nén 5 mg vào buổi sáng.
Liều dùng thông thường cho trẻ để làm sạch ruột trước khi chụp X-quang ruột kết:
Đối với trẻ trên 10 tuổi, uống 2 viên nén 5 mg liên tục trong 2 buổi tối trước khi chụp X-quang. Đối với trẻ dưới 10 tuổi, dùng 1 viên vào buổi tối liên tục trong 2 đêm trước khi chụp X-quang.
Bisacodyl có những dạng và hàm lượng nào?
Bisacodyl có những dạng và hàm lượng sau:
Enema, trực tràng:
Thuốc thụt bisacodyl: 10 mg / 30 ml (37 ml).
Viên đạn, trực tràng:
Bisac-Evac: 10 mg Bisacodyl laxative: 10 mg Biscolax: 10 mg Dulcolax: 10 mg Laxative: 10 mg Bullets Magic: 10 mg
Viên nén trì hoãn phóng thích, dung dịch:
Bisac-Evac: 5 mg Bisacodyl EC: 5 mg Correct: 5 mg Ducodyl: 5 mg Dulcolax: 5 mg Ex-Lax Ultra: 5 mg Thuốc thụt Laxative: 5 mg Nhuận tràng nhẹ : 5 mg Chất kích thích nhuận tràng: 5 mg Nhuận tràng cho nữ: 5 mg
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bisacodyl?
Có thể xuất hiện triệu chứng đau dạ dày/ đau bụng, chuột rút, buồn nôn, tiêu chảy, hoặc yếu trong người. Nếu các phản ứng này kéo dài hoặc chuyển biến xấu, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết ngay lập tức.
Nếu bác sĩ đã chỉ định sử dụng thuốc này cho bạn, hãy nhớ rằng bác sĩ đã xác định lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay lập tức nếu có các tác dụng phụ khó xảy ra nhưng nghiêm trọng như: buồn nôn dai dẳng/ nôn mửa/ tiêu chảy, chuột rút cơ, yếu trong người, nhịp tim không đều, chóng mặt, tiểu ít, tinh thần/ tâm trạng thay đổi (hay dễ nhầm lẫn).
Việc dị ứng nghiêm trọng với thuốc thường rất hiếm xảy ra. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay nếu bạn cảm thấy:
Có bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là mặt/ lưỡi/ họng), chóng mặt, khó thở. Khó chịu ở bụng, buồn nôn, co thắt dạ dày, có cảm giác muốn ngất khi dùng thuốc. Tiêu chảy, kích ứng đường tiêu hóa, mất nước và chất điện giải. Kích ứng dạ dày và có khả năng nôn ói nếu lớp vỏ thuốc bị phá vỡ. Kích ứng, gây cảm giác rát niêm mạc trực tràng và gây viêm trực tràng nhẹ. Nhiễm độc gan.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng bisacodyl bạn nên biết những gì?
Để sử dụng bisacodyl hiệu quả, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các chất dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận để tránh tác dụng phụ. Nếu bạn đang dùng thuốc kháng acid (antacid), chờ ít nhất 1 giờ trước khi dùng bisacodyl. Nói với bác sĩ nếu bạn bị đau dạ dày, buồn nôn, ói mửa, hoặc có sự thay đổi đột ngột khi đại tiện kéo dài hơn 2 tuần. Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng bisacodyl, gọi bác sĩ của bạn. Hỏi ý kiến bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của việc dùng thuốc nếu bạn trên 65 tuổi. Người lớn tuổi không nên dùng thường xuyên bisacodyl vì nó không an toàn hoặc hiệu quả như các thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng tương tự.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Bisacodyl có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể gây tương tác với bisacodyl khi dùng chung bao gồm:
Albuterol Aspirin Docusate Omeprazole Acetaminophen (paracetamol) Thuốc đối kháng thụ thể H2: cimetidine, famotidine, nizatidine, ranitidine Thuốc lợi tiểu kali Thực phẩm bổ sung kali
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bisacodyl không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bisacodyl?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
Viêm ruột thừa (hoặc có dấu hiệu) Chảy máu trực tràng không rõ nguyên nhân Tắc ruột Viêm dạ dày – ruột Phẫu thuật bụng
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Bisacodyl mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bisoprolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bifonazole - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Biacefpo 100 - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Biafine® - Điều trị bỏng, loét ngoài da
- doc Thuốc Bicalutamide - Điều trị ung thư
- doc Bicimax® - Bổ sung vitamin, canxi, magie
- doc Thuốc Bidacin® - Điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp
- doc Thuốc Bidiferon - Điều trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Bifehema® - Điều trị các triệu chứng do thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Bifemelane - Điều trị rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Biguanide - Điều trị tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Bilaxten® - Điều trị triệu chứng dị ứng viêm giác mạc
- doc Thuốc Bimatoprost - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Bineurox - Điều trị đau do viêm các dây thần kinh ngoại biên.
- doc Bio – clean® - Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, khó tiêu
- doc Thuốc Bio-acimin - Cải thiện rối loạn tiêu hóa, táo bón
- doc Thuốc Biocalyptol® - Điều trị sổ mũi, hắt hơi, ngứa và chảy nước mắt, cảm
- doc Thuốc Biodermine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bioflora 200mg - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Bioflora® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Biofreeze® Gel - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Biolac - Điều trị tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biolactyl® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc BioPatch® - Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Biosubtyl-II - Điều trị tiêu chảy, viêm ruột cấp, rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biotone® - Điều trị hỗ trợ suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Biseko® - Điều trị nhiễm trùng máu
- doc Thuốc Bismuth subcitrate - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm H.pylori
- doc Thuốc Bismuth subnitrate - Điều trị co thắt dạ dày
- doc Thuốc Bismuth subsalicylate - Điều trị tình trạng khó chịu ở dạ dày
- doc Thuốc Bisolvon® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bitrepso - Giảm viêm và phù mô mềm
- doc Thuốc Biviantac - Điều trị khó tiêu, nóng vùng thượng vị, chướng bụng
- doc Thuốc Bivinadol - Điều trị đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau thần kinh