Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
Thuốc Beclate 50® thường được dùng để phòng ngừa và kiểm soát triệu chứng hen suyễn như thở ngắn hoặc thở khò khè. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: beclomethasone dipropionate
Tên biệt dược: Beclate 50®
Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Beclate 50® là gì?
- Thuốc Beclate 50® thường được dùng để phòng ngừa và kiểm soát triệu chứng hen suyễn như thở ngắn hoặc thở khò khè. Thuốc này thuộc nhóm corticosteroid, hoạt động bằng cách tác động trực tiếp lên phổi, giảm kích ứng và tăng thông khí đường thở.
- Bạn còn dùng thuốc này để trị viêm mũi vận mạch, viêm mũi dị ứng mạn tính và theo mùa, phòng tái phát sau cắt polyp. Thuốc này cần được sử dụng đều đặn để ngăn ngừa các vấn đề khi thở. Thuốc không có tác động ngay lập tức, do đó không dùng để cắt cơn hen.
- Thuốc cũng có thể được sử dụng cho một số bệnh lý khác không được đề cập trong hướng dẫn này.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Beclate 50® cho người lớn như thế nào?
Bạn xịt 1 đến 2 liều vào mỗi mũi, 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Beclate 50® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ trên 6 tuổi dùng liều tương tự như người lớn. Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, sau khi kiểm soát bạn giảm liều cho trẻ còn 1 liều mỗi mũi, 2 lần mỗi ngày. Thuốc này không được dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Beclate 50® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Thuốc này chỉ được dùng để xịt mũi, vì vậy bạn không được để thuốc dính vào mắt hoặc miệng. Bạn xịt thử một vài nhát trước khi xịt vào mũi trong lần sử dụng đầu tiên hoặc sau 10 ngày không sử dụng. Bạn không cần lắc chai thuốc trước khi dùng và hít bằng miệng.
Nếu liều của bạn là 2 nhát thuốc mỗi liều thì bạn cần đợi ít nhất 1 phút rồi mới xịt nhát kế tiếp. Nếu dùng nhiều thuốc xịt mũi tại cùng một thời điểm thì bạn cần chờ ít nhất 1 phút rồi mới xịt thuốc. Corticosteroid nên được dùng sau cùng.
Để tránh khô mũi, khàn giọng hoặc nhiễm nấm miệng, bạn súc miệng thật sạch sau mỗi lần hít và không được nuốt nước súc miệng.
Bạn tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc kể cả khi triệu chứng đã tốt hơn vì thuốc có thể gây triệu chứng ngưng thuốc nguy hiểm cho sức khỏe.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Bạn phải ngưng dùng thuốc ngay và bác sĩ sẽ yêu cầu rửa dạ dày cho bạn.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Beclate 50®?
Thuốc Beclate 50® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Khô miệng hoặc đau họng; Khàn giọng; Miệng có vị lạ; Đau đầu; Thay đổi giọng nói; Giảm khả năng của cơ thể chống lại nhiễm trùng; Dấu hiệu nhiễm trùng như đau tai, đau họng, sốt, ớn lạnh; Nhiễm nấm miệng; Mệt mỏi bất thường; Thay đổi tầm nhìn; Dễ bị bầm tím hoặc xuất huyết; Mặt sưng húp; Rậm lông; Thay đổi tinh thần hoặc tâm trạng như trầm cảm, lâng lâng; Đau hoặc yếu cơ; Da mỏng; Chậm làm lành vết thương; Khát nhiều, tiểu nhiều; Phản ứng dị ứng nặng như phát ban, nổi mẫn, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, mệt nhiều, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Beclate 50® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn chuẩn bị phẫu thuật; Bạn sử dụng bất kì một thuốc corticosteroid nào trong vòng 12 tháng trước đó; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Bạn nên làm các xét nghiệm thường xuyên trong thời gian dùng thuốc, đặc biệt là xét nghiệm về da. Bên cạnh đó, bạn nên tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm trùng có thể lây lan như thủy đậu, sởi, cúm.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Beclate 50® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Beclate 50® khi dùng chung bao gồm:
Aldesleukin; Mifepristone; Thuốc ức chế miễn dịch như azathioprine, cyclosporine, thuốc hóa trị ung thư.
Thuốc Beclate 50® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Beclate 50®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp; Bệnh gan; Vấn đề về tuyến giáp; Tiểu đường; Vấn đề về hệ tiêu hóa như loét dạ dày, tá tràng; Mất xương; Nhiễm trùng như lao, herpes, nhiễm nấm; Vấn đề về xuất huyết; Bệnh tâm thần như bệnh thần kinh, trầm cảm, lo âu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Beclate 50® như thế nào?
- Bạn nên bảo quản thuốc Beclate 50® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Beclate 50® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Beclate 50® có dạng thuốc xịt mũi hàm lượng 50 mcg/liều xịt.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Beclate 50® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm