Thuốc Butenafine - Điều trị bệnh nhiễm nấm da
Để nắm rõ thông tin về Butenafine và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của butenafine là gì?
Butenafine được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm da như bệnh nấm da Ringworm, nấm kẽ chân và ngứa vùng bẹn và đùi trên. Loại thuốc này cũng được sử dụng để điều trị lang ben – một dạng nhiễm trùng do nấm gây ra khiến màu da đậm/nhạt hơn ở cổ, ngực, cánh tay và chân. Butenafine là một thuốc kháng nấm hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.
Không sử dụng thuốc này để điều trị các bệnh nấm móng.
Bạn nên dùng butenafine như thế nào?
Chỉ sử dụng thuốc này trên da. Giữ vùng da cần điều trị được sạch và khô thoáng. Thoa một lớp mỏng thuốc lên trên da và xung quanh khu vực da bị ảnh hưởng và xoa nhẹ nhàng, thường là 1-2 lần mỗi ngày theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu bác sĩ kê đơn thuốc này cho bạn, hãy dùng thuốc theo chỉ định. Rửa tay sau khi thoa thuốc trừ khi vùng da cần được điều trị là tay. Không bao bọc, che chắn, hoặc băng vùng da điều trị, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Không bôi thuốc lên mắt, mũi hay miệng, bên trong âm đạo hoặc trên da đầu. Nếu làm dính thuốc lên những khu vực này, hãy rửa sạch với nước.
Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm trùng mà bạn đang mắc phải.
Không bôi nhiều thuốc hoặc dùng thuốc kéo dài hơn quy định. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Sử dụng thuốc đều đặn để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi kết thúc quá trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tình trạng nhiễm trùng tái phát.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn nặng hơn hoặc không cải thiện sau thời gian điều trị.
Bạn nên bảo quản butenafine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng butenafine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị điều trị nấm bàn chân:
Bôi một lượng thuốc butenafine thích hợp lên các vùng da cần điều trị và vùng da xung quanh một lần mỗi ngày trong 4 tuần.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nấm da thân:
Bôi một lượng thuốc butenafine thích hợp lên vùng da cần điều trị và vùng da xung quanh một lần mỗi ngày trong 2 tuần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nấm bẹn và đùi trên
Bôi một lượng thuốc butenafine thích hợp lên vùng da cần điều trị và vùng da xung quanh một lần mỗi ngày trong 2 tuần, tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Liều dùng butenafine cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho con.
Butenafine có những dạng và hàm lượng nào?
Butenafine có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng kem, thuốc thoa ngoài da, dạng hydrochloride:
Lotrimin Ultra: 1% (30 g). Mentax: 1% (15 g, 30 g).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng butenafine?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm nóng rát, khó chịu, mẩn đỏ, ngứa tại vùng da bôi thuốc.
Tác dụng phụ nghiêm trọng của butenafine hầu như không có. Tuy nhiên, hãy ngừng sử dụng butenafine và đi khám bác sĩ nếu bạn có các biểu hiện như: phồng rộp nghiêm trọng hoặc bất thường, ngứa, da mẩn đỏ, bong tróc, khô, sưng, hoặc kích ứng da.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng butenafine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng butenafine bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với butenafine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Không dùng butenafine nếu bạn đã từng dị ứng với thuốc này. Báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú hay liệu butenafine có đi vào sữa mẹ hay không. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Butenafine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới butenafine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến butenafine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe hoặc bệnh nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Butenafine mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bupropion - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Buformin - Điều trị tiểu đường typ 2
- doc Thuốc Bumetanide - Điều trị các triệu chứng của bệnh suy tim
- doc Thuốc Buspirone - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Butoconazole - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Bupivacaine - Tác dụng gây tê
- doc Thuốc Buclizine - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Butorphanol - Điều trị các cơn đau sau phẩu thuật
- doc Thuốc Budesonide + formoterol - Điều trị hen suyễn, phổi
- doc Thuốc Buphenine - Điều trị các vấn đề tuần hoàn máu kém
- doc Thuốc Budesonide - Điều trị bệnh Crohn, viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Buflomedil - Điều trị bệnh mạch máu não và mạch máu ngoại biên
- doc Thuốc Bulaquine - Điều trị và phòng chống vivax sốt rét
- doc Thuốc Bupivacaine hydrochloride - Gây tê tủy sống
- doc Thuốc Bucillamine - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Buprenorphine - Giảm đau, gây nghiện
- doc Thuốc Buscopan® - Điều trị các cơn đau co thắt
- doc Thuốc Buserelin - Điều trị lạc nội mạc tử cung và ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Busulfan - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Buspar - Thuốc chống lo âu
- doc Thuốc Butalbital + Aspirin + Caffeine - Điều trị đau đầu, an thần
- doc Thuốc Butamirate - Điều trị và ức chế ho
- doc Thuốc Butizide - Lợi tiểu
- doc Thuốc Butobarbital - Điều trị bệnh khó ngủ
- doc Thuốc Butriptyline - Điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh và cảm xúc
- doc Thuốc Buxemaf Cream® - Điều trị bệnh viêm da và chàm cấp