Thuốc Biolactyl® - Điều trị tiêu chảy
Thuốc Biolacty® chứa vi sinh vật lactobacillus acidophilus, lactobacillus bulgaricus, streptococcus lactis thường được dùng để duy trì hệ tạp khuẩn đường ruột. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: lactobacillus acidophilus, lactobacillus bulgaricus, streptococcus lactis
Tên biệt dược: Biolactyl®
Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Biolactyl® là gì?
Thuốc Biolacty® chứa vi sinh vật lactobacillus acidophilus, lactobacillus bulgaricus, streptococcus lactis thường được dùng để duy trì hệ tạp khuẩn đường ruột. Thuốc này thường được sử dụng để cân bằng lại hệ tạp khuẩn đường ruột sau khi điều trị nhiễm trùng hoặc hóa trị liệu, viêm teo âm đạo do thiếu hụt estrogen hoặc do phối hợp thuốc trong liệu pháp hormone thay thế, những trường hợp viêm âm đạo từ nhẹ đến trung bình do nhiễm khuẩn hoặc do nhiễm nấm Candida.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Biolactyl® cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 1-3 gói thuốc mỗi ngày, sau khi ăn 30 phút.
Liều thông thường cho người lớn bị tiêu chảy
Bạn uống 4 – 8 gói thuốc mỗi ngày phối hợp với liệu pháp bù nước và các phương pháp điều trị đặc biệt khác tùy thuộc vào tình trạng của bạn.
Liều thông thường cho người lớn bị táo bón
Bạn uống 6 gói thuốc mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa rối loạn hệ tạp khuẩn đường ruột do kháng sinh
Bạn uống 2 gói thuốc mỗi ngày.
Liều thông thường cho người lớn để điều trị rối loạn hệ tạp khuẩn đường ruột do kháng sinh
Bạn uống 4 đến 8 gói thuốc mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Biolactyl® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ uống 1 đến 2 gói thuốc mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Biolactyl® như thế nào?
Bạn uống thuốc đúng liều, đúng thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Bạn hãy hỏi bác sĩ về bất kì điều gì liên quan đến cách dùng thuốc mà bạn chưa rõ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Biolactyl®?
Thuốc Biolactyl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm: buồn nôn và nôn ói.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Biolactyl®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Biolactyl®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào; Bạn dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Biolactyl® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Biolactyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biolactyl®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Biolactyl® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Biolactyl® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Biolactyl® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Biolactyl® có dạng gói hàm lượng 1 gam.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Biolactyl® mà eLib.VN đã tổng hơp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bisoprolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bisacodyl - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Bifonazole - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Biacefpo 100 - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Biafine® - Điều trị bỏng, loét ngoài da
- doc Thuốc Bicalutamide - Điều trị ung thư
- doc Bicimax® - Bổ sung vitamin, canxi, magie
- doc Thuốc Bidacin® - Điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp
- doc Thuốc Bidiferon - Điều trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Bifehema® - Điều trị các triệu chứng do thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Bifemelane - Điều trị rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Biguanide - Điều trị tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Bilaxten® - Điều trị triệu chứng dị ứng viêm giác mạc
- doc Thuốc Bimatoprost - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Bineurox - Điều trị đau do viêm các dây thần kinh ngoại biên.
- doc Bio – clean® - Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, khó tiêu
- doc Thuốc Bio-acimin - Cải thiện rối loạn tiêu hóa, táo bón
- doc Thuốc Biocalyptol® - Điều trị sổ mũi, hắt hơi, ngứa và chảy nước mắt, cảm
- doc Thuốc Biodermine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bioflora 200mg - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Bioflora® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Biofreeze® Gel - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Biolac - Điều trị tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc BioPatch® - Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Biosubtyl-II - Điều trị tiêu chảy, viêm ruột cấp, rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biotone® - Điều trị hỗ trợ suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Biseko® - Điều trị nhiễm trùng máu
- doc Thuốc Bismuth subcitrate - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm H.pylori
- doc Thuốc Bismuth subnitrate - Điều trị co thắt dạ dày
- doc Thuốc Bismuth subsalicylate - Điều trị tình trạng khó chịu ở dạ dày
- doc Thuốc Bisolvon® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bitrepso - Giảm viêm và phù mô mềm
- doc Thuốc Biviantac - Điều trị khó tiêu, nóng vùng thượng vị, chướng bụng
- doc Thuốc Bivinadol - Điều trị đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau thần kinh