Thuốc Propecia® - Điều trị bệnh rụng tóc ở nam
Thuốc Propecia® ngăn ngừa chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT) trong cơ thể, điều trị bệnh rụng tóc ở nam. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: finasteride
Phân nhóm: các thuốc da liễu khác
Tên biệt dược: Propecia®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Propecia® là gì?
Propecia® ngăn ngừa chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT) trong cơ thể.
Propecia® được sử dụng để điều trị bệnh rụng tóc ở nam. Rụng tóc là một tình trạng phổ biến sẽ dẫn đến tình trạng hói đầu ở nam giới. Propecia® chỉ dành cho nam giới và không được dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em sử dụng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Propecia® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 1 mg/lần/ngày. Đối với điều trị rụng tóc do hormone androgen, chỉ áp dụng thuốc cho nam giới. (tính an toàn và hiệu quả đã được chứng minh ở nam giới từ 18-41 tuổi với rụng tóc nhẹ đến trung bình của đỉnh và vùng da đầu phía trước)
Liều dùng thuốc Propecia® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Propecia® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bên cạnh đó, phụ nữ đang mang thai hoặc có thể đang mang thai không nên tiếp xúc viên thuốc bị nghiền nát hoặc vỡ,
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Propecia®?
Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc gồm:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn thấy bất kỳ khối u vú nào, đau đớn, chảy nước mũi vú hoặc các thay đổi các điều kiện khác. Đây có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư vú của nam giới.
Một số tác dụng phụ Propecia® ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Bất lực, mất quan tâm đến tình dục hoặc gặp rắc rối về quan hệ tình dục; Xuất tinh bất thường; Sưng trong tay hoặc bàn chân; Sưng hoặc đau ở vú; Chóng mặt, yếu đuối; Đau đầu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Propecia®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Propecia®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Propecia® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Propecia® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Propecia® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Propecia® bao gồm:
Adderall® (amphetamine/dextroamphetamine); Ambien® (zolpidem); Aspirin Low Strength (aspirin); Cialis (tadalafil); Crestor (rosuvastatin); Cymbalta (duloxetine); Fish Oil (omega-3 polyunsaturated fatty acids); Lexapro® (escitalopram); Lipitor (atorvastatin); Lisinopril; Nexium (esomeprazole); Omeprazole; Singulair (montelukast); Synthroid (levothyroxine); Trazodone; Viagra (sildenafil); Vitamin D3 (cholecalciferol); Xanax (alprazolam); Zoloft (sertraline); Zyrtec (cetirizine).
Thuốc Propecia® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Propecia®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Propecia® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Propecia® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Propecia® có dạng viên nén với hàm lượng 1 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Propecia®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Propranolol - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Prilosec® - Trị hội chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Prednisone - Điều trị các chứng bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Prednison 5mg - Tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Prednisolone - Điều trị các tình trạng dị ứng, viêm khớp
- doc Thuốc Prednicarbate - Điều trị nhiều loại bệnh ngoài da
- doc Thuốc Predian® - Kiểm soát lượng đường huyết cao
- doc Thuốc Pred Forte - Điều trị các chứng viêm đáp ứng steroid trong viêm mi mắt
- doc Thuốc Prazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Praziquantel - Điều trị nhiễm ký sinh trùng
- doc Thuốc Prazav® - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Pravastatin - Giảm cholesterol và chất béo trong máu
- doc Thuốc Pramipexole - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Pralidoxime - Giải độc
- doc Thuốc Proxam® - Trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Provironum® - Điều trị tình trạng giảm ham muốn do thiếu androgen
- doc Thuốc Protamine sulfate - Điều trị quá liều heparin
- doc Thuốc Protamine Sanofi® - Điều trị tình trạng quá liều heparin dẫn đến xuất huyết
- doc Thuốc Prostin® - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Prospan® - Điều trị ho
- doc Thuốc Propylthiouracil - Điều trị tuyến giáp hoạt động quá mức
- doc Thuốc Propofol - Làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh
- doc Thuốc Propantheline - Điều trị loét dạ dày tá tràng
- doc Thuốc Propafenone - Điều trị một số loại nhịp tim bất thường
- doc Thuốc Promethazine - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Progynova® - Ngừa thai
- doc Thuốc Progyluton® - Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt
- doc Thuốc Progesterone - Giúp tạo ra chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ
- doc Thuốc Profenide® - Điều trị viêm khớp mạn tính
- doc Thuốc Procyclidine - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Proctosone® - Điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng
- doc Thuốc Proctolog® - Điều trị bệnh trĩ, nứt hậu môn
- doc Thuốc Procoralan - Điều trị triệu các cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Procarbazine - Điều trị bệnh Hodgkin
- doc Thuốc Procaine penicillin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Procainamide - Điều trị rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Probenecid - Điều trị bệnh gút và viêm khớp gút cấp
- doc Thuốc Pro dafalgan® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Pritazine® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Primperan® - Điều trị rối loạn nhu động dạ dày
- doc Thuốc Primolut® - Điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Primidone - Kiểm soát co giật
- doc Thuốc Primaquine - Đều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Prevacid® - Điều trị bệnh trào ngược và viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Preparation H® - Giảm đau, sưng
- doc Thuốc Premilin 75mg - Điều trị các cơn động kinh
- doc Pregestimil® - Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ
- doc Thuốc Pregabalin - Điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh