Thuốc Piperacillin + tazobactam - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
Thuốc piperacillin + tazobactam được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Thuốc là một kháng sinh penicillin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé
Mục lục nội dung
Tên gốc: piperacillin + tazobactam
Tên biệt dược: Alembicpactum®
Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh- Penicillin
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc piperacillin + tazobactam là gì?
Thuốc piperacillin + tazobactam được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Thuốc này là một kháng sinh penicillin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc piperacillin + tazobactam cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng ổ bụng
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Đối với nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa: bạn uống 3,375, cách 4 giờ uống 1 lần hoặc bạn uống 4,5g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm ruột thừa
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Đối với nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa: bạn uống 3,75g, cách 4 giờ uống 1 lần hoặc bạn uống 4,5g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Nhiễm trùng vết mổ tại chỗ: bạn uống 3,375g, cách 6 giờ uống 1 lần hoặc uống 4,5g, cách 8 giờ uống 1 lần.
Nhiễm trùng chết hoại da, màng cơ và cơ bắp: bạn uống 3,375g, cách 6-8 giờ uống 1 lần.
Nhiễm trùng sau khi động vật cắn: bạn uống 3,375g, cách 6-8 giờ uống 1 lần.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng da và cấu trúc da
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm vùng chậu
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh nội mạc tử cung
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm phổi
Bạn uống 3,75g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm phổi bệnh viện
Bạn uống 4,5g, cách 6 giờ uống 1 lần.
Thời gian điều trị: 7-14 ngày.
Liều thông thường dành cho người lớn dự phòng phẫu thuật
Liều trước phẫu thuật: tiêm 3,375g vào tĩnh mạch như một liều duy nhất.
Giảm khoảng cách (từ khi bắt đầu liều đến trước phẫu thuật): 2 giờ.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh viêm bể thận
Một số chuyên gia khuyên dùng: 3,375- 4,5g, cách 6-8 giờ dùng 1 lần.
Thời gian điều trị: khoảng 14 ngày.
Liều dùng thuốc piperacillin + tazobactam cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng bụng
Trẻ 2-9 tháng tuổi: dùng 80m/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Trẻ 9 tháng tuổi trở lên:
Những trẻ 40 kg: dùng 100mg/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Những trẻ từ 40kg trở lên: dùng 3,375g, cách 6 giờ dùng 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho trẻ em mắc bệnh viêm phúc mạc
Trẻ 2-9 tháng tuổi: dùng 80mg/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Trẻ 9 tháng tuổi trở lên:
Những trẻ 40kg: dùng 100mg/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Những trẻ từ 40kg trở lên: dùng 3,375g, cách 6 giờ dùng 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho trẻ em mắc bệnh viêm ruột thừa
Trẻ 2- 9 tháng tuổi: dùng 80mg/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Trẻ 9 tháng tuổitrở lên:
Những trẻ 40 kg: dùng 100mg/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Những trẻ từ 40kg trở lên: dùng 3,375g, cách 6 giờ dùng 1 lần.
Thời gian điều trị thông thường: 7-10 ngày.
Liều thông thường dành cho trẻ em nhiễm vi khuẩn
Trẻ sơ sinh:
Trẻ 7 ngày tuổi hoặc nhỏ hơn: dùng 100mg/kg (thành phần piperacillin), cách 12 giờ dùng 1 lần.
Trẻ từ 8-28 ngày tuổi: dùng 100mg/kg (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Trẻ 2 đến 9 tháng tuổi:
Sốt nhiễm trùng: dùng 80mg/ kg (thành phần piperacillin), dùng 3 lần 1 ngày.
Trẻ 9 tháng tuổi trở lên:
Sốt nhiễm trùng: dùng 100mg/kg (thành phần piperacillin), dùng 3 lần 1 ngày.
Liều tối đa: 16g/ngày (dựa trên thành phần piperacillin).
Liều thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm nội tâm mạc
Trẻ em và thanh thiếu niên: dùng 240mg/kg/ngày (thành phần piperacillin), cách 8 giờ dùng 1 lần.
Liều tối đa: 18g/ngày (dựa trên thành phần piperacillin).
Thời gian điều trị: ít nhất 6 tuần.
Liều thông thường dành cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Trẻ 1 tháng tuổi trở lên: dùng 60-75mg/kg (thành phần piperacillin), cách 6 giờ dùng 1 lần
Liều tối đa: 3g/liều (dựa trên thành phần piperacillin)
Liều thông thường dành cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng da và cấu trúc da
Trẻ 1 tháng tuổi trở lên: dùng 60-75mg/kg (thành phần piperacillin), cách 6 giờ dùng 1 lần
Liều tối đa: 3g/liều (dựa trên thành phần piperacillin)
Liều thông thường dành cho trẻ em trong điều trị dự phòng phẫu thuật
Liều trước phẫu thuật:
Trẻ 2-9 tháng tuổi: dùng 80mg/kg (thành phần piperacillin) như một liều duy nhất.
Trẻ em lớn hơn 9 tháng tuổi và nặng 40 kg: dùng 100 mg/kg (thành phần piperacillin) như một liều duy nhất.
Liều tối đa: 3g/liều (dựa trên thành phần piperacillin).
Khoảng thời gian dùng lại (từ khi bắt đầu liều trước phẫu thuật): 2 giờ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc piperacillin + tazobactam như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc piperacillin + tazobactam đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không được sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 6 giờ một lần. Nó nên được tiêm chậm trong ít nhất 30 phút. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng dựa trên tuổi và cân nặng.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Vì bác sĩ sẽ tiêm cho bạn nên trường hợp dùng quá liều là rất hiếm khi xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ sẽ tiêm cho bạn nên trường hợp quên liều là rất hiếm khi xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc piperacillin + tazobactam?
Các tác dụng như: buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đau đầu hoặc khó ngủ có thể xảy rakhi bạn sử dụng thuốc này. Nếu phát hiện có bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: dễ bầm tím/chảy máu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc piperacillin + tazobactam, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc (penicillin hoặc cephalosporin) Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: xơ nang, bệnh thận. Thuốc này chứa natri. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang ở chế độ ăn hạn chế muối hoặc nếu bạn có tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn do tăng lượng muối (chẳng hạn như suy tim, cao huyết áp). Piperacillin/tazobactam có thể làm cho vắc xin vi khuẩn sống (chẳng hạn như vắc xin thương hàn) không hoạt động tốt. Không chủng ngừa trong khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ cho bạn biết. Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Người lớn tuổi có thể nhạy cảm với natri dư thừa trong thuốc này.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng piperacillin + tazobactam trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc piperacillin + tazobactam có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc piperacillin + tazobactam có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc piperacillin + tazobactam bao gồm: methotrexate.
Mặc dù hầu hết các kháng sinh không có khả năng ảnh hưởng đến việc kiểm soát sinh sản nội tiết tố như sử dụng thuốc viên, miếng dán hoặc vòng. Tuy nhiên, một vài loại thuốc kháng sinh (như rifampin, rifabutin) có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Nếu bạn đang sử dụng những biện pháp kiểm soát sinh đẻ, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm glucose nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ biết bạn sử dụng loại thuốc này.
Thuốc piperacillin + tazobactam có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc piperacillin + tazobactam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc piperacillin + tazobactam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Piperacillin + tazobactam có những dạng và hàm lượng nào?
Piperacillin + tazobactam có ở dạng:
Bột tiêm. Dung dịch tiêm.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Piperacillin + tazobactam. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Pizotifen - Điều trị bệnh đau nửa đầu
- doc Thuốc Pivalone® - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Pitavastatin - Giảm lượng cholesterol do gan tạo ra
- doc Thuốc Piroxicam Flamingo® - Trị đái viêm khớp
- doc Thuốc Piroxicam - Giảm đau, sưng, cứng khớp
- doc Thuốc Pirfenidone - Điều trị một số dạng bệnh phổi
- doc Thuốc Piracetam-Egis - Điều trị giật rung cơ
- doc Thuốc Piracetam - Điều trị triệu chứng rối loạn trí nhớ
- doc Thuốc Pipolphen® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Pioglitazone + metformin - Trị đái tháo đường
- doc Thuốc Pioglitazone + glimepiride - Trị đái tháo đường
- doc Thuốc Pioglitazone - Trị đái tháo đường
- doc Thuốc Pindolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Pincool® - Giảm ho và chảy nước mũi
- doc Thuốc Pimozide - Giảm tác động của chất tự nhiên (dopamine) trong não
- doc Thuốc Pimecrolimus - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Pilocarpine - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Piascledine® - Điều trị viêm xương khớp, huyết áp cao