Unit 5 lớp 1: At the fish and chip shop

Bài học Unit 5 "At the fish and chip shop" hướng dẫn các em cách đánh vần và lặp lại các từ có chứa âm /ɪ/, làm quen với cấu trúc "I like ........." thể hiện sở thích của bản thân đối với món ăn, sự vật được nhắc đến. Mời các em cùng tham khảo bài học này nhé.

Unit 5 lớp 1: At the fish and chip shop

1. Lesson 1 Unit 5 lớp 1

1.1. Task 1 Unit 5 lớp 1

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)

Ti(Tim)

Milk (Sữa)

Fish (Cá)

Chips (Khoai tây chiên)

2. Lesson 2 Unit 5 lớp 1

2.1. Task 2 Unit 5 lớp 1

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

Ti(Tim)

Milk (Sữa)

Fish (Cá)

Chips (Khoai tây chiên)

2.2. Task 3 Unit 5 lớp 1

Chant! (Hát)

Tạm dịch

I, i, cá

I, i, khoai tây chiên

Cá và khoai tây chiên.

Cá và khoai tây chiên.

I, i, sữa

I, i, khoai tây chiên

Sữa và khoai tây chiên.

Sữa và khoai tây chiên.

2.3. Task 4 Unit 5 lớp 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b; 2. a

3. Lesson 3 Unit 5 lớp 1

3.1. Task 5 Unit 5 lớp 1

Let's talk (Nói)

Guide to answer

a. I like milk(Tôi thích sữa.)

b. I like chips(Tôi thích khoai tây chiên.)

c. I like fish(Tôi thích cá.)

3.2. Task 6 Unit 5 lớp 1

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 5 lớp 1

Sing! (Hát)

Fish and chips.

Fish and chips.

I like fish and chips.

Milk and chips.

Milk and chips.

I like milk and chips.

Tạm dịch

Cá và khoai tây chiên.

Cá và khoai tây chiên.

Tôi thích cá và khoai tây chiên.

Sữa và khoai tây chiên.

Sữa và khoai tây chiên.

Tôi thích sữa và khoai tây chiên.

4. Practice

Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)

a. I like c...........

b. Tim .................. milk.

c. I like m...............

d. I like fish ............ milk.

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Fish, chips, milk, Tim có chứa âm /ɪ/

- Cấu trúc: I like .............. (Tôi thích ................)

- Luyện viết các từ: Fish, chips, milk, Tim.

- Hát các bài hát trong bài.

 Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau

  • chips: khoai tây chiên
  • milk: sữa
  • fish: cá
Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM