Review 2 Unit 6-10 lớp 1

Để giúp các em tổng hợp các kiến thức cơ bản từ Unit 6 đến Unit 10, eLib đã tổng hợp gửi đến các em học sinh lớp 1 bài học Review 2. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu bổ ích trong quá trình ôn tập của các em.

Review 2 Unit 6-10 lớp 1

1. Review 2 Unit 6-10 lớp 1

1.1. Task 1 Unit 6-10 lớp 1

Listen and read (Nghe và đọc)

Tạm dịch

1. Chào Ben! Có gì trong cái hộp vậy?

Một con gà mái và các quả trứng.

2. Ồ, không!

3. Coi chừng, con gà mái! Có một con dê!

4. Ha ha.

1.2. Task 2 Unit 6-10 lớp 1

Look again and circle (Nhìn lại lần nữa và khoanh tròn)

Box, bottle, eggs, gate, girl, goat, hand, hen, mop, mouse. (Hộp, chai, trứng, cổng, cô gái, dê, tay, gà mái, cây lau nhà, con chuột.)

Guide to answer

Box, hen, eggs, gate, girl, goat, hand. (Hộp, gà mái, trứng, cổng, cô gái, con dê, tay)

2. Self-check Unit 6-10 lớp 1

2.1. Task 1 Unit 6-10 lớp 1

Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

1. e     o

2. a     o

3. g     h

4. m     d

Guide to answer

1. e; 2. o; 3. h; 4. m

2.2. Task 2 Unit 6-10 lớp 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1b; 2a; 3b.

2.3. Task 3 Unit 6-10 lớp 1

Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hay gạch chéo)

Guide to answer

1. ✓

2. x

3. ✓

4. ✓

2.4. Task 4 Unit 6-10 lớp 1

Write and say (Viết và nói)

Guide to answer

1garden (vườn)

2. hand (tay)

3mouse (chuột)

4. bottle (chai)

2.5. Task 5 Unit 6-10 lớp 1

Read and tick (Đọc và đánh dấu)

Guide to answer

1b; 2b; 3b.

2.6. Task 6 Unit 6-10 lớp 1

Colour the things you like. Then write and say (Tô màu những thứ bạn thích. Sau đó viết lại và nói)

Guide to answer

Hi. I'm Nhi. I like eggs(Xin chào. Tôi là Nhi. Tôi thích trứng.)

2.7. Task 7 Unit 6-10 lớp 1

Find the words (Tìm các từ sau)

Guide to answer

Bottle (chai), box (hộp), eggs (trứng), gate (cổng), goat (con dê), hand (tay), head (đầu), monkey (khỉ).

2.8. Task 8 Unit 6-10 lớp 1

Write the words (Viết các từ sau)

Guide to answer

- Goat (con dê)

- Eggs (trứng)

- Hen (gà mái)

- Mouse (chuột)

- Gate (cổng)

3. Practice

Complete the words (Hoàn thành các từ sau)

1. taog

2. nhe

3. suoem

4. tega

5. elttob

4. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau

- Muốn nói mình thích gì thì dùng mẫu câu: I like ..............

- Kĩ năng quan sát tranh và viết đúng các từ vựng đã học.

- Cấu trúc: It's + danh từ số ít (thường chỉ đồ vật).

Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM