Unit 20 lớp 1: On the field

Unit 20 "On the field" giúp các em ghi nhớ được công thức chỉ một hành động đang diễn ra chia ở cấu trúc tiếp diễn; một số từ vựng có âm là /k/. Đồng thời, giúp các em ôn tập và giải quyết các bài tập thực hành. Mời các em tham khảo bài học này nhé!

Unit 20 lớp 1: On the field

1. Lesson 1 Unit 20 lớp 1

1.1. Task 1 Unit 20 lớp 1

Kite (diều)

Kate (Kate)

Bik(xe đạp)

Kitten (mèo con)

2. Lesson 2 Unit 20 lớp 1

2.1. Task 2 Unit 20 lớp 1

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

Kite (diều)

Kate (Kate)

Bik(xe đạp)

Kitten (mèo con)

2.2. Task 3 Unit 20 lớp 1

Chant! (Hát)

Tạm dịch

K, k, k

Bạn có thể thấy Kate?

Kate đang ở trên cánh đồng.

Cô ấy đang đi xe đạp.

K, k, k

Bạn có thể thấy bạn của Kate?

Cậu ấy đang ở trên cánh đồng.

Cậu ấy đang thả diều.

K, k, k

Bạn có thể thấy mèo con?

Trên bãi cỏ.

Nó đang chơi với chiếc lá.

2.3. Task 4 Unit 20 lớp 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1a ; 2a

3. Lesson 3 Unit 20 lớp 1

3.1. Task 5 Unit 20 lớp 1

Let's talk (Nói)

Guide to answer

a. He's flying the kite(Cậu ta đang thả diều.)

b. She's washing the window(Cô ấy đang lau chùi cửa sổ.)

c. He's riding a bike(Cậu ta đang đi xe đạp.)

3.2. Task 6 Unit 20 lớp 1

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 20 lớp 1

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Kate đang ở đâu? Kate đang ở đâu? 

Cô ấy đang cưỡi xe đạp ở đằng kia.

Ken đang ở đâu? Ken đang ở đâu? 

Cậu ta đang thả diều ở đằng kia.

Kate đang ở đâu? Kate đang ở đâu? 

Cô ấy đang ở cùng với mèo con ở đằng kia.

Ken đang ở đâu? Ken đang ở đâu? 

Cậu ấy đang đọc sách ở đằng kia.

4. Practice

Rewrite the sentences (Viết lại các câu sau)

S + is/are/am + V-ing.

1. Kate/ride/bike.

2. Ken/read/book.

3. Ann/fly/kite.

4. Bill/wash/window.

5. Peter/sing/song.

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Kate, kite, bike, kitten có chứa âm /k/

- Cấu trúc chỉ hành động đang diễn ra: S + is/are/am + V-ing. Chủ ngữ số ít thì đi với tobe "is" và chủ ngữ số nhiều đi với tobe "are".

- Luyện viết các từ: Kate, kite, bike, kitten.

- Hát các bài hát trong bài.

 Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau

  • Kite: diều
  • Bike: xe đạp
  • Kitten: mèo con
Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Minh Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM