Unit 6 lớp 1: On the farm
eLib gửi đến các em bài học Unit 6 "On the farm" với cách hướng dẫn đầy đủ, chi tiết của toàn bộ 3 Lesson trong nội dung bài. Ở bài học này các em được làm quen và tiếp cận với cấu trúc chỉ danh từ số nhiều, cùng nhau luyện phát âm và nghe các bài hát có chứa những từ mang âm /e/.
Mục lục nội dung
1. Lesson 1 Unit 6 lớp 1
1.1. Task 1 Unit 6 lớp 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)
Umbrella (ô, dù)
Ben (Ben)
Eggs (trứng)
Hens (gà mái)
2. Lesson 2 Unit 6 lớp 1
2.1. Task 2 Unit 6 lớp 1
Ponit and say (Chỉ vào và nói)
Guide to answer
Umbrella (ô, dù)
Ben (Ben)
Eggs (trứng)
Hens (gà mái)
2.2. Task 3 Unit 6 lớp 1
Chant! (Hát)
E, e, e
Ben, Ben, Ben
Ben has an umbrella
E, e, e
Hen, hen, hen
The hen has eggs
Tạm dịch
E, e, e
Ben, Ben, Ben
Ben có một cái ô
E, e, e
Gà mái, gà mái, gà mái
Gà mái có trứng
2.3. Task 4 Unit 6 lớp 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b; 2. b
3. Lesson 3 Unit 6 lớp 1
3.1. Task 5 Unit 6 lớp 1
Let's talk (Nói)
They are .....................
Guide to answer
a. They're hens. (Chúng là gà mái.)
b. They're eggs. (Chúng là trứng.)
c. They're umbrellas. (Chúng là những cái ô.)
3.2. Task 6 Unit 6 lớp 1
Look and write (Nhìn và viết)
3.3. Task 7 Unit 6 lớp 1
Sing! (Hát)
I'm Ben. I'm Ben.
I have red hens
And an umbrella.
Red hens and an umbrella.
My hens, my hens.
My hens have eggs.
White eggs, white eggs.
My red hens with white eggs.
Tạm dịch
Tôi là Ben. Tôi là Ben.
Tôi có một con gà mái màu đỏ
Và một cái ô.
Một con gà mái màu đỏ và một cái ô.
Con gà mái của tôi, Con gà mái của tôi.
Con gà mái của tôi có trứng.
Những quả trứng màu trắng, những quả trứng màu trắng.
Con gà mái màu đỏ của tôi với những quả trứng màu trắng.
4. Practice
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
a. My .............. have eggs.
b. Ben has an ...............
c. My hens have ....................
d. They're u................. and h...............
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Ben, hens, umbrella, eggs có chứa âm /e/.
- Cấu trúc: They're .......... (Chúng là ............), theo sau là một danh từ số nhiều. They're là viết tắt của "They are".
- Luyện viết các từ: Ben, hens, umbrella, eggs.
- Hát các bài hát trong bài.
Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau
- umbrella: ô, dù
- hens: gà mái
- eggs: trứng