Review 4 Unit 16-20 lớp 1

Để giúp các em tổng hợp các kiến thức cơ bản từ Unit 16 đến Unit 20, eLib đã tổng hợp gửi đến các em học sinh lớp 1 bài học Review 4. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu bổ ích trong quá trình ôn tập của các em.

Review 4 Unit 16-20 lớp 1

1. Review 4 Unit 16-20 lớp 1

1.1. Task 1 Unit 16-20 lớp 1

Listen and read (Nghe và đọc)

Tạm dịch

1. Nhìn kìa! Wendy đang lau chùi cửa sổ?

2. Nhìn kìa! Peter đang ăn pizza!

3. Nhìn kìa! Kate đang chơi với mèo con.

4. Nhìn kìa! Sue đang ở trên sông!

Tạm biệt

1.2. Task 2 Unit 16-20 lớp 1

Look again and circle (Nhìn lại lần nữa và khoanh tròn)

Kite, kitten, milk, pizza, popcorn, rabbit, road, sail, water, window. (Con diều, mèo con, pizza, bắp rang bơ, con thỏ, con đường, cánh buồm, nước, cửa sổ.)

Guide to answer

Kitten, milk, pizza, road, sail, water, window. (Mèo con, pizza, con đường, cánh buồm, nước, cửa sổ.)

2. Self-check Unit 16-20 lớp 1

2.1. Task 1 Unit 16-20 lớp 1

Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

1. p     b

2. s     t

3. g     k

4. r     w

Guide to answer

1p; 2s; 3k; 4r

2.2. Task 2 Unit 16-20 lớp 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1a; 2b; 3a

2.3. Task 3 Unit 16-20 lớp 1

Listen and tick or cross (Nghe và đánh dấu hay gạch chéo)

Guide to answer

1. ✓

2. ✓

3. ✓

4. x

2.4. Task 4 Unit 16-20 lớp 1

Write and say (Viết và nói)

Guide to answer

1Water (nước)

2Pizza (pizza)

3Sail (cánh buồm)

4Kite (con diều)

2.5. Task 5 Unit 16-20 lớp 1

Read and tick (Đọc và đánh dấu)

Guide to answer

1b; 2b; 3b.

2.6. Task 6 Unit 16-20 lớp 1

Colour the things you like. Then write and say (Tô màu những thứ bạn thích. Sau đó viết lại và nói)

\

Guide to answer

Hi. I'm Nhi. I like rainbow(Xin chào. Tôi là Nhi. Tôi thích cầu vồng.)

2.7. Task 7 Unit 16-20 lớp 1

Find the words (Tìm các từ sau)

Guide to answer

Bike (xe đạp), pasta (mì ống), river (sông), road (con đường), sail (cánh buồm), sand (cát), sea (biển), water (nước).

2.8. Task 8 Unit 16-20 lớp 1

Write the words (Viết các từ sau)

Guide to answer

- Rainbow (cầu vồng)

- Sail (cánh buồm)

- Sea (biển)

- Sand (cát)

- Kite (diều)

3. Practice

Complete the words (Hoàn thành các từ sau)

1. bonwiar

2. dnsa

3. ilas

4. teik

5. staap

4. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau

- Muốn nói mình thích gì thì dùng mẫu câu: I like ..............

- Kĩ năng quan sát tranh và viết đúng các từ vựng đã học.

- Cấu trúc: It's + danh từ số ít (thường chỉ đồ vật).

Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Phuong

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM